Tìm hiểu về các thuật ngữ data trong Marketing

Các nội dung chính

Trong thời đại công nghệ số phát triển, data(dữ liệu) đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong mọi lĩnh vực. Data được sử dụng để hỗ trợ việc ra quyết định, cải thiện hiệu quả hoạt động và phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới. Để hiểu rõ hơn về dữ liệu và cách sử dụng dữ liệu hiệu quả, chúng ta cần nắm được các thuật ngữ data cơ bản. Bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ data phổ biến, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về lĩnh vực này.

Tìm hiểu về các thuật ngữ data trong Marketing

Xem thêm:

A/B testing là gì?

A/B testing là một phương pháp thử nghiệm hai phiên bản (A và B) của một yếu tố nào đó để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn. Yếu tố này có thể là một yếu tố trên trang web, ứng dụng, email, quảng cáo,…

Trong A/B testing, người ta sẽ chia đối tượng mục tiêu thành hai nhóm ngẫu nhiên. Mỗi nhóm sẽ được xem một phiên bản khác nhau của yếu tố cần thử nghiệm. Sau đó, người ta sẽ thu thập dữ liệu về hành vi của người dùng trên mỗi phiên bản để so sánh và đưa ra kết luận về phiên bản nào hiệu quả hơn. A/B testing là một phương pháp hiệu quả để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Từ đó có thể cải thiện hiệu quả của các chiến dịch Marketing.

API là gì?

API là một trong những thuật ngữ data trong lĩnh vực Marketing. API viết tắt của Application Programming Interface, tạm dịch là giao diện lập trình ứng dụng. Nó là một bộ quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng giao tiếp với nhau. API cung cấp một cách tiêu chuẩn để các ứng dụng tương tác với nhau, bất kể chúng được viết bằng ngôn ngữ lập trình nào.

Batch processing là gì?

Một trong những thuật ngữ data được nhắc nhiều trong lĩnh vực Marketing là batch processing. Thuật ngữ này có nghĩa là phương pháp xữ lý dữ liệu hàng loạt. Phương pháp này chạy các tác vụ dữ liệu có khối lượng lớn. Nó sử dụng nhiều bộ xử lý và lặp đi lặp lại mà không cần các phương pháp thủ công. Xử lý hàng loạt thường được lên lịch để chạy trong thời gian ngắn.

Big data là gì?

Big data là thuật ngữ dùng để chỉ lượng dữ liệu lớn và phức tạp. Những dữ liệu này đòi hỏi các phương pháp xử lý mạnh mẽ hơn. Big data giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Business analytics là gì?

Business analytics là quá trình sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán xu hướng, kết quả hoặc hiệu quả kinh doanh trong tương lai. Nó là một tập hợp con của trí tuệ kinh doanh.

Business intelligence là gì?

Business intelligence là quá trình thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu của hoạt động kinh doanh. Từ đó doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt cho các chiến dịch.

Customer data onboarding là gì?

Customer data onboarding(CDO) là quá trình thu thập và tích hợp dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau vào một hệ thống duy nhất. Việc này nhằm tạo ra một hồ sơ khách hàng thống nhất và toàn diện. CDO có vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình. Từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu.

Customer data platform là gì?

Customer data platform hay nền tảng dữ liệu khách hàng (CDP). Đây là một loại phần mềm thu thập, hợp nhất và lưu trữ dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau. Việc này để tạo hồ sơ khách hàng thống nhất.

Dashboard là gì?

Dashboard hay còn được gọi là trang tổng quan. Trang tổng quan là công cụ trực quan hiển thị dữ liệu lịch sử hoặc thời gian thực. Nó dùng để theo dõi các số liệu, chỉ số hiệu suất chính (KPI) hoặc điều kiện khác nhau. Nó được sử dụng nhằm hiểu rõ hơn về hiệu suất kinh doanh hoặc bối cảnh cạnh tranh của doanh nghiệp.

Data analytics là gì?

Data analytics là quá trình thu thập, phân tích và tổ chức dữ liệu thô. Quá trình này để phát hiện xu hướng và hiểu rõ hơn về quy trình, chiến lược của doanh nghiệp.

Data security là gì?

Data security là thuật ngữ về bảo mật dữ liệu. Đây là biện pháp bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp khỏi bị truy cập trái phép hoặc bị hư hại. Nó liên quan đến:

  • Bảo vệ phần cứng và thiết bị lưu trữ.
  • Quy định truy cập dữ liệu.
  • Bảo mật các ứng dụng phần mềm được sử dụng cho dữ liệu.

Data stack là gì?

Data stack là một bộ công cụ mà doanh nghiệp sử dụng để tải, lưu trữ, chuyển đổi và phân tích dữ liệu.

Data transformation là gì?

Data transformation là chuyển đổi dữ liệu. Nó là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng, cấu trúc này sang định dạng, cấu trúc khác. Đây là một bước thiết yếu trong nhiệm vụ quản lý và tích hợp dữ liệu.

Database là gì?

Thuật ngữ database được biết là cơ sở dữ liệu. Nó là một tập hợp có tổ chức các dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ trong hệ thống máy tính.

Data catalogue là gì?

Data catalogue là danh mục dữ liệu. Đây là bản kiểm kê chi tiết về tài sản dữ liệu của doanh nghiệp. Danh mục dữ liệu sử dụng metadat để các thành viên trong nhóm có thể tìm và truy cập dữ liệu. Nó cung cấp thông tin chi tiết về tài sản dữ liệu:

  • Mô tả nội dung.
  • Người sở hữu.
  • Dòng dõi hoặc dữ liệu đến từ đâu.
  • Tần suất cập nhật.
  • Dữ liệu có thể được sử dụng như thế nào.

ELT là gì?

Thuật ngữ ELT là viết tắt của extract (trích xuất), load (tải) và transform (biến đổi). ELT là một quá trình tích hợp dữ liệu trong đó dữ liệu được trích xuất từ ​​một nguồn và được tải vào kho lưu trữ mà không có bất kỳ chuyển đổi nào.

ETL là gì?

ETL là viết tắt của extract (trích suất), transform (chuyển đổi), và load (tải). ETL là quá trình thu thập và kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau vào một kho lưu trữ giống như kho dữ liệu. ETL làm sạch và sắp xếp dữ liệu thô trước khi lưu trữ.

First-party data là gì?

First-party data hay được biết là dữ liệu bên thứ nhất. Thuật ngữ là dữ liệu mà các tổ chức thu thập trực tiếp từ khán giả hoặc khách hàng của họ. Dữ liệu của bên thứ nhất cung cấp thông tin chi tiết có giá trị cho các doanh nghiệp. Từ đó cho phép doanh nghiệp triển khai các chiến lược Marketing được cá nhân hóa.

Metadata là gì?

Metadata là dữ liệu mô tả một tập dữ liệu. Ví dụ: metadata của tài liệu có thể bao gồm chủ đề, ngày tạo và loại tài liệu.

Raw data là gì?

Thuật ngữ raw data nói về những dữ liệu thô. Đây là tập hợp các dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau và chưa được xử lý.

Reverse ETL là gì?

Reverse ETL là quá trình di chuyển dữ liệu từ kho dữ liệu sang hệ thống khác.

Structured data là gì?

Structured data là dữ liệu có cấu trúc. Dữ liệu này được sắp xếp theo định dạng mong muốn trước khi được lưu trữ. Nó dùng để người dùng và máy móc có thể dễ dàng tìm kiếm, đọc chúng.

Unstructured data là gì?

Unstructured data là thuật ngữ nói về dữ liệu phi cấu trúc. Dữ liệu này đề cập tới những dữ liệu chưa được sắp xếp theo định dạng.

Adsplus.vn

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn

BÌNH LUẬN

Please enter your name here
Please enter your comment!

Gọi 1800.0098 ( miễn phí ) để tư vấn tốt nhất,
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ

ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ