marketing

8,712 Lượt xem

Khi quảng cáo ngày càng chuyển từ việc “bắt mắt” sang “hiệu quả thực tế”, nội dung do người dùng tạo ra (UGC - User Generated Content) đang dần chiếm lĩnh vị thế trung tâm trong các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số. Báo cáo mới từ AppsFlyer cho thấy: không chỉ đơn thuần là lượt cài đặt, còn về UGC đang mở ra hướng đi mới giúp tăng giá trị người dùng dài hạn cho thương hiệu.

Nghiên cứu tổng quan về UGC và cách tối đa hóa hiệu quả đầu tư

Xem thêm:

Xu hướng sáng tạo đang thay đổi ra sao?

Theo báo cáo mới nhất “Tình hình tối ưu hóa sáng tạo” của AppsFlyer, các nhà tiếp thị đang dần thay đổi cách nhìn về sự hiệu quả của nội dung sáng tạo – không chỉ đơn giản là tạo ra lượt cài đặt, mà còn phải hướng tới giá trị người dùng dài hạn.

Các ngành hàng khác nhau đang có xu hướng ưu tiên nội dung do người dùng tạo ra (UGC), đặc biệt là trong các lĩnh vực như:

  • Ứng dụng tài chính: tập trung vào video hướng dẫn sử dụng UGC có tích hợp AI để cải thiện tỷ lệ giữ chân người dùng.
  • Ứng dụng hẹn hò: khai thác cảm xúc tò mò và mong muốn xây dựng mối quan hệ thật sự.
  • Nền tảng mạng xã hội và ứng dụng GenAI: Đầu tư vào storytelling và giáo dục, cân bằng giữa hiệu ứng thu hút và tính bền vững của sự tương tác.

Tổng quan về UGC trong kỷ nguyên sáng tạo tốc độ cao

Trong bối cảnh các công cụ GenAI phát triển mạnh mẽ, các danh mục ảnh, video và nội dung do AI tạo ra đang dần hội tụ. Người dùng hiện nay đòi hỏi tính sáng tạo với tốc độ cao, và các nhà tiếp thị cần nhanh chóng bắt kịp điều này.

Các video về UGC dạng lời chứng thực (testimonials) đang dẫn đầu về hiệu quả, giúp tăng tỷ lệ giữ chân người dùng lên 36% so với các hình thức sáng tạo khác.

Những yếu tố sáng tạo về UGC giúp phát huy tối đa hiệu quả

Các yếu tố thu hút (hook) tiếp tục là điểm mấu chốt trong nội dung quảng cáo:

Hook “trước – sau” tạo hiệu ứng so sánh mạnh mẽ

Đây là cách mở đầu nội dung bằng hình ảnh hoặc lời kể về sự thay đổi trước và sau khi sử dụng sản phẩm. Chiến thuật này đạt hiệu quả rất cao với chỉ số IPM (Install per Mille – số lượt cài đặt trên mỗi 1.000 lần hiển thị) là 3.68, và được ưu tiên chiếm tới 40% ngân sách quảng cáo.

Góc nhìn người dùng (POV) giúp tăng tính chân thực

Nội dung bắt đầu bằng câu chuyện “Tôi đã thử dùng sản phẩm này và...” dễ dàng tạo kết nối cảm xúc với người xem. Mặc dù IPM có thể không cao bằng các dạng khác, nhưng lại góp phần giữ chân người dùng tốt hơn trong dài hạn.

Thông điệp về sự tiện lợi, tiết kiệm thời gian

Những câu như “Chỉnh sửa video chỉ trong vài giây” hay “Tự động hoàn thiện chỉ với 1 lần chạm” giúp sản phẩm trở nên thân thiện và dễ tiếp cận hơn với người dùng bận rộn.

Cá nhân hóa – con dao hai lưỡi

Mặc dù các yếu tố cá nhân hóa (ví dụ: chèn tên người dùng, lựa chọn theo sở thích...) chiếm tới 45% ngân sách quảng cáo, nhưng hiệu suất lại chưa tương xứng, với mức IPM và retention trung bình.

Ứng dụng về UGC theo ngành

Ứng dụng về UGC theo ngành

Tài chính (Finance)

Các app tài chính đang cập nhật chiến lược sáng tạo bằng cách nhấn mạnh yếu tố:

  • Giáo dục người dùng
  • Đơn giản hóa quy trình
  • Xây dựng niềm tin

Quảng cáo đơn giản hóa trải nghiệm người dùng – đặc biệt trong lĩnh vực phức tạp như tiền điện tử hoặc đầu tư – dù không được chi tiêu nhiều nhưng lại đạt IPM và tỷ lệ giữ chân ngày 7 (Day 7 Retention) ấn tượng.

Social proof (bằng chứng xã hội) là dạng hook nổi bật: Dù chỉ chiếm 5% chi tiêu, nhưng lại cho tỷ lệ giữ chân ngày 7 cao nhất – 21%. Ví dụ: “90% người dùng đạt mục tiêu trong 30 ngày” hay “Thử thách $1,000 đang gây sốt”.

Hooks đáp ứng nhanh cũng phổ biến trong các nền tảng DSP (Demand-Side Platform), ví dụ: “Xem số dư tăng ngay lập tức”, “Hoàn tiền liền tay” – hiệu quả hơn 17% so với quảng cáo cùng nội dung trên mạng xã hội.

Về UGC, 88% ngân sách dành cho testimonials, nhưng nội dung dạng tutorial lại cho hiệu quả giữ chân cao hơn 37% – một cơ hội lớn để cân đối lại ngân sách.

Hẹn hò (Dating)

Các app hẹn hò không còn sử dụng chung một kiểu nội dung sáng tạo. Ngược lại, họ phân nhóm người dùng theo mục đích sử dụng để tùy chỉnh thông điệp:

  • Dạng giải pháp (problem-solution) chiếm 28% chi tiêu, với thông điệp như “Phá băng trong 3 bước đơn giản” hoặc “Tìm được người phù hợp mà không cần vuốt mãi”.
  • Dạng kích thích tò mò và cảm xúc lại có hiệu quả IPM cao nhất (1.05), dù chỉ chiếm 8% chi tiêu. Ví dụ: “Đoán xem ai đã vuốt phải bạn?” kết hợp yếu tố bí ẩn và phần thưởng cảm xúc.
  • Hình ảnh chân thực như cảnh hẹn hò ngoài đời cũng mang lại hiệu suất cao.

Về mặt động lực người dùng:

  • Hẹn hò vui vẻ, trải nghiệm mới là động lực phổ biến nhất, ví dụ: “Vuốt để vui, gặp gỡ tối nay”.
  • Tuy nhiên, người dùng có động lực sâu sắc hơn như “Đã sẵn sàng cho mối quan hệ nghiêm túc?” sẽ giữ chân lâu hơn 15%, đặc biệt quan trọng với mô hình doanh thu dựa trên đăng ký (subscription).

Mạng xã hội (Social apps)

Xu hướng sáng tạo trong mạng xã hội cho thấy sức mạnh ngày càng tăng của storytelling:

  • Hook kể chuyện có diễn biến nhân vật, cảm xúc, hoặc câu chuyện đời thực chỉ chiếm 6% ngân sách nhưng lại đạt tỷ lệ giữ chân ngày 7 cao nhất (8.4%).
  • Social proof vẫn duy trì hiệu quả, kết hợp với yếu tố viral và cộng đồng: “Filter này đang gây sốt” hay “Xem 10 triệu người đang làm gì”.

Động lực chính trong quảng cáo mạng xã hội là giải trí, khám phá và truyền cảm hứng. Quảng cáo như “Hãy là người đầu tiên khám phá nội dung viral” có IPM trung bình nhưng tỷ lệ giữ chân cao nhất (7.1%).

Trong UGC, tutorials và đánh giá app vượt xa testimonials dù ngân sách thấp hơn 60%, nhưng mang lại IPM cao hơn 45% và giữ chân ngày 7 tăng 17%.

Testimonial vs Tutorial – Đâu là định dạng hiệu quả hơn?

Mặc dù testimonial đang chiếm phần lớn ngân sách, nhưng thực tế các định dạng như tutorials (hướng dẫn sử dụng) và app reviews lại có IPM cao hơn 45% và tỷ lệ giữ chân người dùng cao hơn 17%. Điều này cho thấy thương hiệu cần cân nhắc điều chỉnh tỷ trọng ngân sách để đầu tư đúng vào các định dạng mang lại giá trị thực.

Người nổi tiếng và Influencer: Cần lựa chọn chiến lược hợp lý

Các chiến dịch UGC về người nổi tiếng và Influencer

Các chiến dịch có người nổi tiếng vẫn là lựa chọn phổ biến cho các app ngoài game, nhưng:

  • Quảng cáo có ca sĩ tuy tạo được lượt cài đặt nhờ nhận diện tên tuổi nhưng hiệu suất giữ chân lại thấp.
  • Trong khi đó, influencer trên mạng xã hội dù không mạnh về IPM nhưng lại giữ chân người dùng tốt hơn nhờ tính gần gũi.
  • Người dẫn chương trình truyền hình là lựa chọn cân bằng: IPM cao với chi phí hợp lý, ví dụ: “Tham gia lớp học nấu ăn hàng tuần cùng [tên MC]”.

Đặc biệt, influencer nữ hướng tới nữ giới có IPM cao hơn 60% so với chiến dịch nhắm vào nam giới, và giữ chân người dùng tốt hơn – nhưng vẫn bị đầu tư chưa tương xứng.

Đáng chú ý, người nổi tiếng phát huy tốt nhất khi đóng vai phụ trong một câu chuyện lớn hơn, ví dụ: “Cùng [tên] và bạn bè khám phá tính năng mới”. Dạng sáng tạo này có thể ít lượt cài đặt hơn, nhưng tỷ lệ giữ chân lại cao nhất (12.1%), vì tăng cường sự gắn kết cảm xúc và nội dung chứ không chỉ dựa vào danh tiếng.

Kết luận

Marketer cần phát triển chiến lược sáng tạo tập trung vào giá trị người dùng lâu dài. Điều này đòi hỏi sự phối hợp giữa storytelling, yếu tố cảm xúc, social proof và tính ứng dụng cao trong từng nội dung về UGC. Đồng thời, đừng ngại thử nghiệm nhiều định dạng để tìm ra công thức phù hợp nhất với từng ngành và từng giai đoạn hành vi người dùng. Các thông tin này được tham khảo từ nguồn Marketing Interactive.

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Khi thực hiện một dự án marketing hay sáng tạo nội dung, “brief” là thuật ngữ quen thuộc thường xuyên xuất hiện. Vậy brief là gì, đóng vai trò gì trong quá trình làm việc và làm sao để xây dựng một bản brief hiệu quả? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm brief, tầm quan trọng của nó, các yếu tố cấu thành và cách viết một bản brief chuyên nghiệp trong lĩnh vực marketing và truyền thông.

Tìm hiểu brief là gì và vai trò và bí quyết để tạp brief chất lượng

Xem thêm:

Brief là gì? Vai trò của brief trong công việc

Brief là thuật ngữ quen thuộc trong các công ty Agency, đóng vai trò như bản tóm tắt định hướng cho dự án. Hiểu rõ brief là gì sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, khi mọi thông tin về mục tiêu, đối tượng, thông điệp và yêu cầu từ khách hàng đều được truyền tải rõ ràng đến đội ngũ thực hiện.

Trong ngành marketing và quảng cáo, brief được coi là kim chỉ nam, giúp các bên liên quan đưa ra chiến lược, triển khai sáng tạo, và đánh giá kết quả dự án. Mặc dù có nhiều loại brief khác nhau. Tuy nhiên tất cả đều nhằm mục đích mang lại sự rõ ràng, thống nhất và hiệu quả trong công việc.

Bất kỳ một dự án sáng tạo hay chiến dịch marketing nào cũng cần một brief để đảm bảo sự thống nhất trong tư duy và hành động của các bên tham gia. Dưới đây là những vai trò mà brief mang lại:

Định hướng chiến lược

Brief là nền tảng giúp xác định mục tiêu và hướng đi cho toàn bộ chiến dịch. Nhờ vào brief, các bên liên quan có thể hiểu rõ:

  • Mục tiêu cụ thể cần đạt được (tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số, ra mắt sản phẩm mới…)
  • Đối tượng mục tiêu là ai
  • Thông điệp chính cần truyền tải
  • Ngân sách, thời gian và các giới hạn liên quan

Tăng tính nhất quán trong thông điệp

Một chiến dịch tiếp thị thành công không thể thiếu yếu tố nhất quán trong cách truyền tải thông điệp. Brief đóng vai trò “kiểm soát chất lượng” về mặt định hướng nội dung và hình ảnh. Khi mọi bộ phận – từ copywriter, designer đến planner – cùng bám sát một bản brief cụ thể. Sự thống nhất này sẽ được duy trì trong toàn chiến dịch. Từ đó tăng độ tin cậy và uy tín của thương hiệu trong mắt khách hàng.

Tăng tính nhất quán là một trong những vai trò của brief trong công việc

Cầu nối giữa khách hàng và đội ngũ thực thi

Brief là công cụ quan trọng giúp truyền tải yêu cầu của khách hàng đến đội ngũ thực hiện một cách rõ ràng và đầy đủ. Điều này giúp hạn chế hiểu nhầm, giảm thời gian chỉnh sửa, tiết kiệm chi phí và tạo điều kiện để sản phẩm cuối cùng đúng mong đợi từ cả hai phía.

Ví dụ, khi một agency nhận brief từ khách hàng, đội ngũ sáng tạo sẽ dựa vào đó để đề xuất concept, lựa chọn tone & mood, hình ảnh và khẩu hiệu phù hợp. Nếu brief không rõ, khả năng cao sản phẩm đầu ra sẽ lệch hướng. Điều này sẽ gây tốn kém về thời gian và ngân sách cho cả hai bên.

Tối ưu quy trình làm việc nội bộ

Trong các agency hoặc phòng marketing nội bộ, brief là gì? Trong môi trường này brief còn là công cụ quản lý công việc hiệu quả.

Nó giúp phân công nhiệm vụ rõ ràng, xác định deadline cụ thể và theo dõi tiến độ dễ dàng hơn. Khi mọi người đều nắm rõ mình cần làm gì, vì sao làm điều đó, kết quả mong đợi là gì. Từ đó năng suất và chất lượng công việc sẽ được nâng cao đáng kể.

Cơ sở để đánh giá hiệu quả chiến dịch

Sau khi chiến dịch kết thúc, brief còn là căn cứ để đối chiếu kết quả thực tế với mục tiêu ban đầu. Doanh nghiệp hoặc agency có thể đánh giá mức độ thành công. Và rút kinh nghiệm và cải thiện cho các chiến dịch sau.

Brief không chỉ đơn thuần là văn bản định hướng, mà còn là công cụ chiến lược quan trọng trong tiếp thị và sáng tạo. Một bản brief chất lượng giúp thống nhất mục tiêu, tối ưu nguồn lực, tăng hiệu quả làm việc và đảm bảo chất lượng đầu ra.

Yếu tố nâng cao chất lượng của một brief là gì?

Những yếu tố giúp bạn nâng cao chất lượng bản brief

Một bản brief không chỉ cần đầy đủ thông tin mà còn phải đạt chuẩn về chất lượng. Vậy yếu tố để nâng cao chất lượng của một brief là gì?

Tính rõ ràng

Sự rõ ràng trong ngôn ngữ là yếu tố tiên quyết để đảm bảo mọi người đều hiểu đúng về yêu cầu dự án. Tránh sử dụng từ ngữ mơ hồ hay quá phức tạp.

Tính nhất quán

Tất cả các yếu tố trong brief phải đồng nhất và liên kết chặt chẽ với nhau. Mục tiêu, đối tượng và thông điệp phải được thể hiện xuyên suốt và phù hợp với nhau.

Tính khả thi

Brief phải đưa ra các yêu cầu có thể thực hiện được trong phạm vi thời gian và ngân sách đã đề ra. Nếu các yêu cầu quá phức tạp hoặc vượt quá khả năng thực hiện, chúng sẽ trở thành rào cản.

Tính truyền cảm hứng

Một bản brief tốt không chỉ cung cấp thông tin, mà còn phải kích thích sự sáng tạo và tư duy mới mẻ trong đội ngũ thực hiện.

Tính cập nhật

Brief cần phản ánh đúng tình hình hiện tại của thị trường và yêu cầu từ khách hàng. Các thông tin phải được cập nhật thường xuyên để tránh sai sót hoặc lạc hậu.

Những yếu tố trên sẽ giúp bạn xây dựng một bản brief hoàn chỉnh, giúp quá trình triển khai chiến dịch diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn. Một bản brief chuẩn không chỉ làm rõ yêu cầu mà còn thúc đẩy sự sáng tạo, tạo ra những chiến dịch thành công.

Các loại brief phổ biến hiện nay

Tùy vào mục đích sử dụng và đối tượng người nhận, có nhiều loại brief khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại brief sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình làm việc và truyền đạt đúng thông điệp. Các loại brief phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Creative brief: dành cho đội ngũ sáng tạo. Nhằm truyền tải ý tưởng và yêu cầu cụ thể về thiết kế, nội dung và phong cách sáng tạo.
  • Marketing brief: tập trung vào chiến lược và các hoạt động marketing tổng thể. Đây là bản hướng dẫn cho chiến dịch marketing và các kênh phân phối.
  • Client brief: là bản brief do khách hàng cung cấp cho agency hoặc đội ngũ marketing. Điều này giúp họ hiểu rõ yêu cầu và kỳ vọng của khách hàng.
  • Design brief: dành riêng cho các dự án thiết kế, nêu rõ yêu cầu về hình ảnh, logo, brochure, hay các sản phẩm thiết kế khác.
  • PR brief: dùng trong quan hệ công chúng, giúp định hướng chiến lược truyền thông, bài viết và các hoạt động PR liên quan.

Mỗi loại brief sẽ có những mục tiêu và yêu cầu riêng. Việc lựa chọn đúng loại brief giúp bạn truyền tải thông tin chính xác và giúp đội ngũ thực hiện dễ dàng hiểu và triển khai dự án.

Hướng dẫn cách viết brief đầy đủ và hiệu quả

Hướng dẫn cách brief đầy đủ và hiệu quả cho người mới bắt đầu

Việc viết một bản brief rõ ràng và hiệu quả là chìa khóa để triển khai bất kỳ dự án nào. Một bản brief tốt không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giúp đội ngũ thực hiện đúng mục tiêu. Dưới đây là những bước để viết một brief chuẩn:

Hiểu rõ yêu cầu dự án

Trước khi bắt tay vào viết brief, bạn cần phải nắm chắc các yêu cầu từ khách hàng và mục tiêu chiến dịch.

Trình bày ngắn gọn, dễ hiểu

Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và tránh các thuật ngữ quá chuyên ngành. Đảm bảo rằng mọi người trong đội ngũ đều dễ dàng hiểu nội dung brief.

Đảm bảo tính chính xác

Tất cả các thông tin trong brief phải chính xác và đầy đủ. Đừng để thiếu sót bất kỳ yếu tố quan trọng nào.

Gắn kèm hình ảnh hoặc tài liệu tham khảo

Nếu có thể, bạn nên thêm các hình ảnh minh họa hoặc tài liệu tham khảo để giúp đội ngũ thực hiện dễ dàng hình dung hơn.

Viết một brief hiệu quả không phải là việc đơn giản, nhưng nếu làm tốt, nó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và giúp dự án đi đúng hướng từ đầu. Hãy áp dụng những cách trên để tạo ra một bản brief đầy đủ và hiệu quả.

Kết luận

Hiểu được brief là gì sẽ giúp bạn định hướng và thực hiện chiến dịch hiệu quả hơn. Một bản brief chuẩn giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và mang lại kết quả mong muốn. Hãy chú ý đến các yếu tố cần thiết khi viết brief và đừng quên kiểm tra tính chính xác và tính khả thi của các yêu cầu. Nếu còn thắc mắc nào về chủ đề này hãy bình luận bên dưới để được hỗ trợ nhé!

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Trong môi trường kinh doanh, việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng đúng đối tượng, đúng thời điểm đóng vai trò then chốt quyết định đến hiệu quả bán hàng. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng sở hữu chiến lược và quy trình chuyển đổi hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khách hàng tiềm năng là ai? Và cách tiếp cận họ đúng cách và xây dựng hệ thống chuyển đổi phù hợp. 

Tìm kiếm khách hàng tiềm năng là việc quan trọng để doanh nghiệp chuyển đổi doanh thu

Xem thêm:

Tìm kiếm khách hàng tiềm năng là gì?

Khách hàng tiềm năng (Potential customers hoặc Leads) là những cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ bạn cung cấp. Và đó cũng là những người có khả năng trở thành khách hàng thực sự trong tương lai. Họ có thể đã biết đến thương hiệu của bạn, từng tương tác với nội dung bạn tạo ra hoặc đang ở giai đoạn cân nhắc mua hàng.

Việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng chính là quá trình phát hiện, thu hút và xây dựng mối quan hệ với những đối tượng này, nhằm mục tiêu chuyển đổi họ thành khách hàng chính thức.

Khác với khách hàng mục tiêu là những người bạn xác định để hướng tới từ đầu, khách hàng tiềm năng có thể chưa rõ ràng về nhu cầu hoặc chưa từng tương tác với thương hiệu. Do đó, doanh nghiệp cần có chiến lược rõ ràng và phù hợp để tiếp cận.

Hiểu rõ khái niệm và vai trò của khách hàng tiềm năng sẽ giúp bạn xây dựng quy trình marketing,  bán hàng bền vững, tạo ra doanh thu lâu dài.

Những cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu về sản phẩm hoặc dịnh vụ cung cấp được gọi là khách hàng tiềm năng

Các phương pháp tìm kiếm khách hàng tiềm năng hiệu quả

Việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng hiện nay không còn giới hạn ở các phương thức truyền thống, mà ngày càng mở rộng nhờ vào sự hỗ trợ của công nghệ. Tuỳ theo lĩnh vực kinh doanh, bạn có thể lựa chọn những phương pháp phù hợp dưới đây.

Tận dụng các kênh online

Mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok đang là kênh lý tưởng để xây dựng thương hiệu và tìm kiếm khách hàng tiềm năng. Bằng cách tạo nội dung hấp dẫn, bạn dễ dàng thu hút người dùng theo dõi và tương tác.

Ngoài ra, website kết hợp với SEO cũng là cách hiệu quả để tiếp cận khách hàng có nhu cầu thật sự. Khi người dùng tìm kiếm thông tin trên Google, website của bạn xuất hiện đúng lúc sẽ giúp tăng cơ hội chuyển đổi.

Email marketing và quảng cáo trả phí (Google Ads, Facebook Ads) cũng là công cụ đắc lực. Những hình thức này không chỉ tiếp cận nhanh chóng mà còn có thể nhắm mục tiêu chính xác đến đối tượng bạn mong muốn.

Kênh offline truyền thống

Đối với những lĩnh vực cần sự kết nối cá nhân cao, việc tham gia các sự kiện, hội thảo, triển lãm là cơ hội tốt để gặp gỡ và xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng tiềm năng.

Telesales và gặp mặt trực tiếp thông qua networking cũng mang lại hiệu quả trong nhiều trường hợp. Tuy không nhanh chóng như các kênh online, nhưng đây lại là những cách tạo sự tin tưởng cao.

Khai thác từ tệp khách hàng hiện tại

Khách hàng hiện tại là nguồn dữ liệu quý giá mà nhiều doanh nghiệp bỏ qua. Họ không chỉ có khả năng mua lại mà còn có thể giới thiệu thêm khách hàng mới thông qua các chương trình referral (giới thiệu nhận thưởng).

Các chiến lược upsell (bán thêm) và cross-sell (bán kèm) cũng giúp khai thác thêm giá trị từ tập khách hàng đang có.

Tóm lại, bạn nên kết hợp linh hoạt giữa các kênh online và offline để mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách toàn diện. Có như thế bạn mới có thể tìm kiếm được những khách hàng tiềm năng của bạn.

Quy trình tìm kiếm khách hàng tiềm năng đến chuyển đổi

Để kinh doanh hiệu quả, việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng thôi là chưa đủ. Điều quan trọng là làm sao để “dẫn dắt” họ đến quyết định mua hàng. Một quy trình rõ ràng sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tiếp cận đúng người và tăng cơ hội chốt đơn. Cùng tìm hiểu các bước cần có trong hành trình này nhé!

Quy trình để bạn có thể tìm kiếm khách hàng tiềm năng cho đến chuyển đổi đơn hàng

Xác định chân dung khách hàng lý tưởng (ICP)

Để tìm đúng người, bạn cần biết họ là ai. Chân dung khách hàng lý tưởng (Ideal Customer Profile – ICP) sẽ giúp bạn định hướng nội dung, kênh tiếp cận và chiến lược phù hợp.

Thông tin bao gồm độ tuổi, giới tính, ngành nghề, nhu cầu, hành vi mua hàng,… càng chi tiết càng dễ phân loại và đánh giá hiệu quả chiến dịch.

Thu thập và nuôi dưỡng lead

Sau khi xác định được ICP, bước tiếp theo là tạo phễu thu hút khách hàng tiềm năng. Bạn có thể dùng các tài nguyên miễn phí (lead magnet) như ebook, tài liệu hướng dẫn, ưu đãi… để thu hút họ để lại thông tin.

Tiếp theo, hãy dùng email hoặc các chuỗi nội dung để “nuôi dưỡng” họ, xây dựng sự tin tưởng trước khi đưa ra lời mời mua hàng.

Phân loại lead

Không phải khách hàng nào cũng sẵn sàng mua ngay. Do đó, bạn cần phân loại lead thành các nhóm: cold (lạnh), warm (ấm), hot (nóng) để có chiến lược chăm sóc phù hợp.

Chuyển đổi thành khách hàng thực sự

Sau khi lead được nuôi dưỡng đủ lâu, bạn có thể bắt đầu chuyển sang giai đoạn mời chào, bán hàng. Thái độ tư vấn, thời điểm tiếp cận và ưu đãi phù hợp sẽ là yếu tố quyết định chuyển đổi thành công.

Khi bạn có quy trình cụ thể, việc chuyển khách hàng tiềm năng thành người mua thực sự sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Đừng quên, chăm sóc sau khi bán cũng là một phần quan trọng để giữ chân họ lâu dài. Làm tốt điều này, bạn sẽ xây dựng được một tệp khách hàng trung thành bền vững.

Các công cụ hỗ trợ tìm kiếm khách hàng tiềm năng

Công nghệ là trợ thủ đắc lực giúp bạn tiết kiệm thời gian và gia tăng hiệu quả khi tìm kiếm khách hàng tiềm năng. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:

  • CRM (Customer Relationship Management): giúp lưu trữ, phân loại và quản lý toàn bộ thông tin khách hàng. Một số phần mềm như HubSpot, Salesforce, Zoho CRM được nhiều doanh nghiệp sử dụng.
  • Email marketing: các công cụ như Mailchimp, GetResponse hỗ trợ gửi email tự động theo chiến dịch, phân tích tỷ lệ mở, click, hủy đăng ký,… để tối ưu nội dung.
  • Marketing automation: Chatbot, nền tảng tự động hóa giúp tiết kiệm công sức, phản hồi nhanh chóng và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
  • Phân tích dữ liệu: Google Analytics, Hotjar giúp hiểu hành vi người dùng, từ đó điều chỉnh nội dung và kênh tiếp cận phù hợp hơn.

Việc ứng dụng công cụ phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả tìm kiếm khách hàng tiềm năng mà còn cải thiện chất lượng chăm sóc và tỷ lệ chuyển đổi.

Điểm qua các công cụ hỗ trợ tìm kiếm khách hàng tiềm năng hiệu quả hơn

Những lưu ý để tìm kiếm khách hàng tiềm năng hiệu quả

Không chỉ có chiến lược và công cụ, bạn cần lưu ý một số nguyên tắc quan trọng để đạt được kết quả như mong đợi.

  • Tránh spam: việc gửi email, tin nhắn hàng loạt mà không có mục tiêu rõ ràng sẽ khiến người nhận khó chịu, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
  • Cá nhân hóa nội dung: khách hàng luôn muốn cảm thấy họ được quan tâm. Hãy điều chỉnh nội dung phù hợp với từng nhóm khách hàng tiềm năng.
  • Tập trung vào giải pháp: thay vì nói quá nhiều về sản phẩm, hãy cho khách hàng thấy bạn có thể giải quyết vấn đề gì cho họ.
  • Luôn đo lường và tối ưu: các chiến dịch tìm kiếm khách hàng tiềm năng cần được theo dõi liên tục. Từ đó, bạn có thể điều chỉnh thông điệp, kênh và chiến thuật để tăng hiệu quả.

Những lưu ý này sẽ giúp bạn tối ưu hoá chi phí, thời gian và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực tế.

Kết luận

Việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng không chỉ là bước đầu của quy trình bán hàng mà còn là yếu quyết định để doanh nghiệp duy trì sự phát triển lâu dài. Khi bạn hiểu rõ đối tượng mục tiêu, biết cách tiếp cận đúng thời điểm, và sử dụng công cụ phù hợp, quá trình này sẽ trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn rất nhiều.

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Nghiên cứu thị trường là một công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp nắm bắt nhu cầu khách hàng, xu hướng ngành và hành vi tiêu dùng. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ cách triển khai hiệu quả, đặc biệt là các startup. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, cho bất kỳ ai đang tìm cách tối ưu hóa chiến lược qua việc nghiên cứu trên thị trường.

Nghiên cứu thị trường cho doanh nghiệp và startup

Xem thêm:

Nghiên cứu thị trường là gì?

Trong bối cảnh thị trường biến động không ngừng, “cảm giác” không thể thay thế cho dữ liệu. Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập, phân tích và diễn giải thông tin về thị trường mục tiêu, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và môi trường kinh doanh.

Nghiên cứu trên thị trường được chia thành hai loại:

  • Nghiên cứu sơ cấp: doanh nghiệp trực tiếp thu thập dữ liệu mới (khảo sát, phỏng vấn,…).
  • Nghiên cứu thứ cấp: dữ liệu thu thập từ nguồn có sẵn (báo cáo ngành, dữ liệu thống kê,...).

Việc hiểu đúng định nghĩa sẽ là bước nền quan trọng để doanh nghiệp triển khai chiến lược phù hợp và chính xác, thay vì chỉ dựa vào phán đoán chủ quan.

Tại sao doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường?

Nghiên cứu thị trường là một yếu tố không thể thiếu đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là các doanh nghiệp startup. Việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và xu hướng thị trường giúp doanh nghiệp có chiến lược phát triển đúng đắn và tránh được những sai lầm tốn kém. Nghiên cứu trên thị trường cung cấp thông tin về đối tượng khách hàng mục tiêu, sự cạnh tranh, cũng như các yếu tố tác động đến hành vi người tiêu dùng.

  • Một nghiên cứu từ CB Insights chỉ ra rằng 42% các startup thất bại do không đáp ứng được nhu cầu thực tế của thị trường.
  • Theo một khảo sát của Gartner, 89% các công ty thành công trong việc phát triển sản phẩm mới đều dựa vào các nghiên cứu để đưa ra quyết định chiến lược.

Như vậy, nghiên cứu thị trường không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng và đối thủ cạnh tranh, mà còn giúp họ xây dựng sản phẩm/dịch vụ phù hợp và tăng khả năng thành công khi gia nhập thị trường.

Các loại hình nghiên cứu thị trường doanh nghiệp nên biết

Có nhiều hình thức nghiên cứu thị trường khác nhau mà doanh nghiệp có thể lựa chọn, tùy thuộc vào mục tiêu và ngân sách. Dưới đây là những loại hình cơ bản:

  • Nghiên cứu định tính: đây là loại nghiên cứu tập trung vào việc thu thập các dữ liệu mô tả, giúp hiểu rõ động lực, nhu cầu và hành vi của khách hàng. Các phương pháp phổ biến trong nghiên cứu định tính bao gồm phỏng vấn sâu, nhóm tập trung (focus groups) và quan sát hành vi.
  • Nghiên cứu định lượng: phương pháp này dựa vào các con số và thống kê để đánh giá các yếu tố thị trường. Nghiên cứu định lượng thường thông qua khảo sát, bảng hỏi hoặc thử nghiệm trên diện rộng.
  • Nghiên cứu sơ cấp: đây là nghiên cứu thu thập dữ liệu mới trực tiếp từ nguồn gốc, chẳng hạn như phỏng vấn khách hàng hoặc tiến hành khảo sát trực tiếp.
  • Nghiên cứu thứ cấp: nghiên cứu này dựa vào dữ liệu đã có từ trước, chẳng hạn như báo cáo ngành, nghiên cứu trước đó, dữ liệu từ cơ quan chính phủ, hoặc từ các tổ chức nghiên cứu thị trường khác.

Một nghiên cứu của Statista năm 2023 cho thấy 73% các doanh nghiệp B2B cho biết họ ưu tiên sử dụng nghiên cứu thứ cấp khi bắt đầu một chiến lược marketing mới. Tuy nhiên, việc kết hợp giữa nghiên cứu sơ cấp và thứ cấp sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về thị trường.

Một số phương pháp nghiên cứu thị trường hiệu quả

Có nhiều phương pháp nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp thu thập dữ liệu và hiểu rõ hơn về khách hàng cũng như thị trường mục tiêu. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

Quan sát hành vi khách hàng

Đây là một phương pháp nghiên cứu thụ động, giúp doanh nghiệp ghi nhận và phân tích hành vi của khách hàng mà không can thiệp vào quá trình ra quyết định của họ. Ví dụ, quan sát hành vi mua sắm tại cửa hàng hoặc hành vi trực tuyến qua các công cụ phân tích web.

Phỏng vấn trực tiếp

Phỏng vấn trực tiếp giúp doanh nghiệp thu thập thông tin chi tiết từ khách hàng mục tiêu, hiểu rõ nhu cầu và sở thích của họ. Đây là phương pháp hữu ích để khai thác những thông tin không thể thu thập qua khảo sát.

Phỏng vấn nhóm và phỏng vấn sâu

Phương pháp này được sử dụng để thảo luận sâu hơn về một sản phẩm, dịch vụ hoặc xu hướng. Phỏng vấn nhóm giúp hiểu rõ những phản hồi nhóm, trong khi phỏng vấn sâu giúp có cái nhìn sâu sắc hơn về quan điểm của từng cá nhân.

Khảo sát qua điện thoại và email

Đây là phương pháp đơn giản và tiết kiệm chi phí. Khảo sát qua điện thoại giúp thu thập thông tin từ khách hàng dễ dàng hơn, còn khảo sát qua email giúp tiết kiệm thời gian và công sức của người tham gia.

Khảo sát trực tuyến

Khảo sát qua các nền tảng trực tuyến như Google Forms, SurveyMonkey giúp doanh nghiệp thu thập ý kiến của khách hàng một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

Theo dõi hành vi trên mạng xã hội

Các doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ phân tích mạng xã hội để theo dõi cách khách hàng tương tác với thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Phương pháp này cũng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường và xu hướng tiêu dùng.

Thử nghiệm A/B

Phương pháp này giúp doanh nghiệp thử nghiệm các phiên bản sản phẩm, dịch vụ, hoặc quảng cáo khác nhau để xác định yếu tố nào hoạt động tốt nhất.

SurveyMonkey cho biết rằng 84% doanh nghiệp SMEs sử dụng khảo sát trực tuyến vì đây là phương pháp hiệu quả và chi phí thấp. Việc áp dụng linh hoạt các phương pháp này sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ thu thập thông tin mà còn có thể đưa ra những quyết định dựa trên dữ liệu xác thực.

Quy trình nghiên cứu thị trường dành cho doanh nghiệp

Thay vì làm theo cảm tính, một quy trình rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp triển khai nghiên cứu thị trường một cách bài bản và hiệu quả hơn. Quy trình nghiên cứu có thể được chia thành các bước cơ bản như sau:

  • Xác định mục tiêu nghiên cứu: doanh nghiệp cần rõ ràng về mục tiêu nghiên cứu, có thể là để hiểu nhu cầu của khách hàng, đánh giá mức độ hài lòng của họ, hay nghiên cứu xu hướng thị trường.
  • Thu thập dữ liệu: sau khi xác định mục tiêu, doanh nghiệp sẽ tiến hành thu thập dữ liệu thông qua các phương pháp nghiên cứu phù hợp, như khảo sát, phỏng vấn hoặc quan sát.
  • Phân tích dữ liệu: sau khi thu thập dữ liệu, doanh nghiệp cần phân tích và tổng hợp các thông tin để tìm ra các mẫu hình, xu hướng hoặc vấn đề cần giải quyết.
  • Đưa ra kết luận và hành động: cuối cùng, doanh nghiệp sẽ dựa vào kết quả phân tích để đưa ra các quyết định chiến lược như điều chỉnh sản phẩm, tối ưu hóa dịch vụ hoặc thay đổi chiến lược marketing.

Theo một nghiên cứu của Nielsen, các công ty có quy trình nghiên cứu thị trường bài bản tăng 19% hiệu quả trong việc phát triển sản phẩm mới.

Các công cụ và nền tảng hỗ trợ nghiên cứu thị trường

Công nghệ giúp việc nghiên cứu thị trường dễ dàng, nhanh chóng và tiết kiệm hơn rất nhiều. Doanh nghiệp không cần đội ngũ lớn vẫn có thể triển khai nghiên cứu hiệu quả.

  • Google Trends: nắm bắt xu hướng tìm kiếm theo thời gian và khu vực.
  • Google Analytics: phân tích hành vi người dùng trên website.
  • SurveyMonkey, Typeform: tạo khảo sát chuyên nghiệp và dễ đo lường.
  • HubSpot, Zoho (CRM): Quản lý khách hàng và hành vi mua sắm.
  • Buzzmetrics, Talkwalker: Social listening – theo dõi thương hiệu trên mạng xã hội.
  • Semrush, SimilarWeb, Ahrefs: nghiên cứu đối thủ, phân tích từ khóa.

Việc đầu tư sử dụng công cụ phù hợp sẽ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và có được dữ liệu chất lượng hơn.

Kết luận

Nghiên cứu thị trường là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp ở mọi quy mô ra quyết định chính xác, phát triển bền vững và cạnh tranh hiệu quả. Với sự hỗ trợ của công nghệ và phương pháp phù hợp, ngay cả startup cũng có thể triển khai nghiên cứu với chi phí tối ưu nhưng hiệu quả vượt trội.

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Hiển thị người theo dõi trên Facebook là yếu tố giúp bạn xây dựng hình ảnh cá nhân chuyên nghiệp. Từ đó tăng độ tin cậy trong mắt người khác, đặc biệt là khi bạn đang kinh doanh online. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách bật tính năng này đúng cách. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách hiển thị người theo dõi trên nền tảng Facebook một cách dễ hiểu trên điện thoại và máy tính.

Hiển thị người theo dõi trên Facebook giúp bạn tăng độ tin cậy và xây dựng thương hiệu tốt hơn

Xem thêm:

Hiển thị người theo dõi trên Facebook là gì?

Tính năng hiển thị người theo dõi trên Facebook cho phép người khác nhìn thấy số lượng người đang theo dõi bạn. Đây là những người chọn nhận cập nhật từ bạn dù không kết bạn. Khi bật tính năng này, trên trang cá nhân của bạn sẽ hiện rõ dòng "X người theo dõi".

Tính năng này sẽ mang đến một số lợi ích cho người dùng trên Facebook chẳng hạn như:

  • Tăng độ tin cậy: số lượng người theo dõi thể hiện mức độ quan tâm của cộng đồng đến bạn.
  • Hỗ trợ xây dựng thương hiệu cá nhân: đặc biệt hữu ích cho những người làm nghề tự do, KOLs, nhà sáng tạo nội dung,…
  • Hữu ích cho kinh doanh online: người theo dõi càng nhiều, khách hàng càng tin tưởng sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  • Tạo ấn tượng chuyên nghiệp: một trang cá nhân có nhiều người theo dõi luôn tạo cảm giác uy tín hơn.

Tóm lại, tính năng này là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để bạn thể hiện sự hiện diện cá nhân mạnh mẽ trên nền tảng Facebook. Hãy cùng khám phá cách bật nó trong phần tiếp theo nhé.

Hướng dẫn cách hiển thị người theo dõi trên Facebook bằng điện thoại

Đa phần người dùng Facebook hiện nay đều sử dụng điện thoại để truy cập, nên mình sẽ hướng dẫn trước các bước thao tác trên thiết bị di động. Dù bạn đang dùng iOS hay Android thì các bước cũng tương tự nhau.

Bật chế độ theo dõi công khai

Bước 1: Mở ứng dụng Facebook trên điện thoại.

Bước 2: Chọn biểu tượng Ba dấu gạch, tiếp theo chọn Cài đặt & quyền riêng tư và nhấn chọn Cài đặt.

Thao tác hiển thị người theo dõi trên Facebook trên điện thoại bằng cách chọn Cài đặt và quyền riêng tư, sau đó nhấn chọn Cài đặt

Bước 3: Trong mục Người theo dõi và nội dung công khai bấm Ai có thể theo dõi tôi, sau đó chọn Công khai.

Tiếp tục tại mục Người theo dõi và nội dung công khai chọn Ai có thể theo dõi tôi sau đó chọn Công khai. Các bước này được thực hiện trên điện thoại

Việc này cho phép bất kỳ ai (kể cả người chưa kết bạn) được theo dõi bạn và nhận bài viết công khai của bạn trên newsfeed.

Hiển thị người theo dõi trên trang cá nhân

Bước 1: Quay lại trang cá nhân của bạn.

Bước 2: Nhấn vào nút Chỉnh sửa chi tiết công khai.

Tiếp theo để hiển thị người theo dõi trên Facebook bạn cần quay lại trang cá nhân và chọn Chỉnh sửa chi tiết công khai

Bước 3: Tại mục Chi tiết, chọn Chỉnh sửa.

Chọn Chỉnh sửa tại mục Chi tiết trên điện thoại

Bước 4:  Nhấn để tích và ô người theo dõi và nhấn Lưu để hoàn tất.

Cuối cùng nhấn dấu tích ở ô người theo dõi và chọn Lưu là thành công

Giờ đây, khi người khác vào xem trang cá nhân của bạn, họ sẽ thấy số lượng người theo dõi được hiển thị rõ ràng.

Tổng kết lại, chỉ với vài bước đơn giản bạn đã có thể hiển thị người theo dõi trên Facebook bằng điện thoại. Đây là cách nhanh chóng và tiện lợi cho hầu hết người dùng hiện nay.

Cách hiển thị người theo dõi trên Facebook bằng máy tính

Nếu bạn là người dùng thường xuyên truy cập Facebook trên trình duyệt web, việc thực hiện trên máy tính cũng rất dễ dàng. Giao diện trên web có phần rõ ràng hơn và đôi khi thao tác sẽ nhanh hơn điện thoại. Các bước thực hiện hiển thị người theo dõi trên Facebook trên máy tính như sau:

Cho phép theo dõi công khai

Bước 1: Truy cập Facebook trên trình duyệt (https://facebook.com ).

Bước 2: Nhấn vào biểu tượng ảnh đại diện góc trên cùng bên phải. Sau đó chọn Cài đặt & quyền riêng tư chọn Cài đặt.

Để thực hiện hiển thị người theo dõi trên Facebook trên máy tính bạn chọn Cài đặt và quyền riêng tư. Sau đó nhấn chọn Cài đặt

Bước 3: Tại mục Người theo dõi và nội dung công khai bấm vào Ai có thể theo dõi tôi, chọn Công khai.

Tại mục Người theo dõi nội dung công khai chọn Ai có thể theo dõi tôi và nhấn chọn Công khai.

Hiển thị số người theo dõi

Bước 1: Trở lại trang cá nhân của bạn.

Bước 2: Bấm vào nút Chỉnh sửa chi tiết tại trang cá nhân.

Để hiển thị người theo dõi trên Facebook ở thiết bị máy tính bạn cầnq uay lại trang cá nhân, sau đó chọn vào Chỉnh sửa chi tiết

Bước 3: Tại mục Người theo dõi bật nút mở để hiển thị.

Tiếp theo nhấn nút bật tại mục Người theo dõi và nhấn Lưu.

Bước 4: Nhấn Lưu để áp dụng thay đổi.

Sau khi hoàn tất, số lượng người theo dõi sẽ được hiển thị công khai khi người khác truy cập trang cá nhân của bạn trên cả máy tính lẫn điện thoại. Nếu bạn sử dụng Facebook trên trình duyệt, việc hiển thị người theo dõi trên Facebook cũng chỉ tốn vài phút và rất dễ thao tác.

Một số lỗi thường gặp khi không hiển thị người theo dõi trên Facebook

Mặc dù đã làm theo hướng dẫn nhưng vẫn có trường hợp người theo dõi không hiển thị. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến khiến tài khoản của bạn không hiển thị người theo dõi trên Facebook.

Chưa bật chế độ công khai

Nếu bạn vẫn để chế độ “Bạn bè” thay vì “Mọi người” ở phần bài viết công khai, Facebook sẽ không cho phép người khác theo dõi bạn.

Không có ai theo dõi

Nếu tài khoản của bạn chưa có người theo dõi nào, phần này sẽ không hiển thị dù bạn đã bật. Hãy thử nhờ bạn bè chọn “Theo dõi” để kiểm tra.

Chưa bật hiển thị người theo dõi

Bạn cần bật hiển thị trong phần chỉnh sửa trang cá nhân như hướng dẫn ở trên. Nếu chưa làm bước này, số người theo dõi sẽ không xuất hiện công khai.

Facebook bị lỗi hoặc chưa cập nhật xong

Một số thay đổi có thể cần vài phút đến vài giờ để Facebook cập nhật trên giao diện người dùng. Hãy thử thoát ứng dụng rồi đăng nhập lại.

Việc hiểu rõ các nguyên nhân trên sẽ giúp bạn chủ động xử lý khi gặp sự cố. Đừng lo lắng nếu số người theo dõi chưa hiển thị ngay nhé!

Mẹo tăng số người theo dõi thật trên Facebook

Số người theo dõi không chỉ để “làm đẹp” hồ sơ cá nhân mà còn có giá trị thực nếu bạn biết cách phát triển đúng hướng. Dưới đây là một vài mẹo giúp bạn tăng follow hiệu quả và bền vững.

  • Chia sẻ nội dung hữu ích, nhất quán. Tập trung vào một lĩnh vực bạn yêu thích (du lịch, làm đẹp, kinh doanh…). Đăng bài đều đặn để giữ tương tác với bạn bè người dùng khác.
  • Bật chế độ công khai cho bài viết. Những nội dung công khai sẽ tiếp cận được nhiều người hơn. Tăng cơ hội người lạ theo dõi bạn khi thấy bài viết có giá trị.
  • Tận dụng hashtag, livestream, story. Hashtag giúp mở rộng phạm vi tiếp cận. Story và livestream tăng độ tương tác và giữ chân người theo dõi.
  • Tham gia nhóm cộng đồng, chia sẻ giá trị. Trả lời bình luận, đặt câu hỏi, tương tác thật sẽ giúp bạn được chú ý và được theo dõi tự nhiên.
  • Không nên mua follow ảo. Người theo dõi ảo không mang lại giá trị thực. Có thể khiến tài khoản của bạn bị giảm tương tác hoặc bị Facebook hạn chế hiển thị.

Nhìn chung, Việc tăng số người theo dõi trên Facebook là một quá trình dài hạn và cần chiến lược nội dung rõ ràng. Không nên nóng vội hay sử dụng các phương pháp không minh bạch. Hãy tập trung xây dựng hình ảnh cá nhân một cách chuyên nghiệp và nhất quán, khi đó bạn sẽ thu hút được những người theo dõi thực sự quan tâm, phù hợp với lĩnh vực và giá trị mà bạn đang chia sẻ.

Kết luận

Hiển thị người theo dõi trên Facebook không chỉ giúp bạn khẳng định uy tín mà còn là công cụ hữu ích để hỗ trợ công việc, đặc biệt trong môi trường kinh doanh online và xây dựng thương hiệu cá nhân. Bằng cách thực hiện đúng theo các bước được hướng dẫn trong bài viết, bạn có thể dễ dàng bật và hiển thị số người theo dõi của mình chỉ trong vài phút.

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Content chuyển đổi là yếu tố cốt lõi trong việc gia tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Không chỉ đơn thuần cung cấp thông tin, loại nội dung này còn đóng vai trò dẫn dắt hành vi và khuyến khích khách hàng thực hiện hành động. Hãy cùng khám phá dạng content này qua bài viết dưới đây để biết cách xây dựng nội dung thu hút và gia tăng doanh số một cách hiệu quả.

Tìm hiểu về cách viết content chuyển đổi giúp tăng doanh thu hiệu quả

Xem thêm:

Content chuyển đổi là gì?

Content chuyển đổi là loại nội dung được thiết kế với mục tiêu thuyết phục người đọc thực hiện hành động cụ thể có lợi cho doanh nghiệp. Đó có thể là hành động mua hàng, đăng ký nhận tư vấn, tải tài liệu, hay chỉ đơn giản là để lại email.

Khác với những dạng content chỉ để cung cấp thông tin hay xây dựng thương hiệu, content chuyển đổi tập trung vào "hiệu suất" - hiệu suất trong việc biến người đọc thành khách hàng tiềm năng hoặc người mua thật sự.

Với những ai đang học viết content, hiểu và thực hành viết theo hướng chuyển đổi giúp bạn:

  • Hiểu được tâm lý người đọc và hành trình khách hàng.
  • Phát triển kỹ năng viết có định hướng rõ ràng.
  • Tăng giá trị cá nhân khi làm việc trong các dự án thực tế.

Kỹ năng viết content chuyển đổi không chỉ giúp tăng hiệu quả cho chiến dịch marketing mà còn làm nổi bật năng lực chuyên môn của người viết trong mắt nhà tuyển dụng hoặc khách hàng.

Các yếu tố cốt lõi giúp content chuyển đổi thành công

Để content thực sự mang lại chuyển đổi, việc sáng tạo nội dung hấp dẫn là chưa đủ. Điều quan trọng nằm ở việc xác định và triển khai đúng những yếu tố cốt lõi giúp dẫn dắt người đọc từ nhận thức đến hành động. Cùng phân tích chi tiết những thành phần không thể thiếu để xây dựng một chiến lược content chuyển đổi hiệu quả và bền vững bên dưới đây. 

Tiêu đề đánh trúng nỗi đau hoặc kỳ vọng

Tiêu đề là thứ đầu tiên người đọc nhìn thấy và quyết định họ có dừng lại hay không. Một tiêu đề tốt trong content chuyển đổi cần:

  • Gợi cảm xúc: đánh vào nỗi đau, mong muốn hoặc nỗi sợ.
  • Hứa hẹn giá trị cụ thể: điều gì người đọc nhận được sau khi đọc?
  • Có yếu tố kích thích hành động: “ngay hôm nay”, “không thể bỏ lỡ”, “trong 7 ngày”...

Nội dung tập trung vào lợi ích, không chỉ thông tin

Người viết mới thường mắc lỗi là đưa quá nhiều thông tin kỹ thuật hoặc chi tiết mà quên trả lời câu hỏi: “Người đọc nhận được gì từ nội dung này?”. Thay vì nói “Phần mềm CRM của chúng tôi có 10 tính năng hiện đại.” bạn có thể thay đổi thành “CRM giúp bạn tiết kiệm 10 giờ mỗi tuần khi chăm sóc khách hàng và tăng 40% tỷ lệ chốt đơn.”

CTA rõ ràng, thúc đẩy hành động cụ thể

Call to Action (CTA) là phần chốt đơn của mọi content chuyển đổi. Hãy chắc chắn rằng bạn:

  • Dùng động từ mạnh: “Tải ngay”, “Nhận ưu đãi”, “Đăng ký miễn phí”
  • Đặt CTA đúng thời điểm: sau khi đã xây dựng đủ niềm tin, lợi ích
  • Kiểm tra thường xuyên (A/B test) để chọn CTA hiệu quả nhất

Bằng chứng xã hội và tính minh bạch

Người đọc ngày càng nghi ngờ những lời quảng cáo suông. Để tạo chuyển đổi, bạn cần thuyết phục bằng:

  • Đánh giá từ khách hàng thật
  • Số liệu cụ thể: “đã có 3.000 người tải trong 7 ngày”
  • Hình ảnh, video, ảnh chụp màn hình thật

Thiết kế nội dung dễ đọc và cuốn hút

Ngay cả nội dung hay đến đâu nhưng trình bày rối rắm, dài dòng, người đọc vẫn dễ bỏ cuộc.

  • Chia đoạn ngắn
  • Dùng bullet points, subheading hợp lý
  • Ưu tiên hiển thị tốt trên điện thoại

Những yếu tố này là nền tảng giúp content của bạn không chỉ thu hút mà còn chuyển hóa người đọc thành khách hàng tiềm năng.

5 yếu tố này sẽ giúp content chuyển đổi của bạn "chạm" đến khách hàng hơn

Cách tạo content chuyển đổi thúc đẩy doanh số hiệu quả

Viết content chuyển đổi không đơn thuần là áp công thức. Đó là sự kết hợp giữa tư duy chiến lược và kỹ năng kể chuyện. Dưới đây là quy trình bạn có thể áp dụng:

Bước 1: Hiểu rõ chân dung khách hàng (buyer persona)

Bạn không thể viết thuyết phục nếu không hiểu người mình đang nói chuyện là ai. Tìm hiểu về:

  • Vấn đề họ đang gặp phải
  • Mục tiêu họ muốn đạt được
  • Ngôn ngữ và cảm xúc họ thường dùng

Bước 2: Xác định mục tiêu chuyển đổi rõ ràng

Mỗi bài viết chỉ nên có một mục tiêu chuyển đổi chính: điền form, mua hàng, chia sẻ bài,... Đừng cố gắng kêu gọi quá nhiều hành động cùng lúc sẽ khiến người đọc rối trí và bỏ qua hết.

Bước 3: Lên khung nội dung theo hành trình AIDA

AIDA là mô hình cổ điển nhưng hiệu quả:

  • A - Attention: Tiêu đề, mở đầu gây chú ý
  • I - Interest: Giới thiệu vấn đề và lợi ích
  • D - Desire: Làm nổi bật giải pháp và bằng chứng
  • A - Action: Kêu gọi hành động rõ ràng
Mô hình AIDA giúp bạn viết content chuyển đổi hiệu quả hơn

Bước 4: Kể chuyện thay vì bán hàng

Một trong những cách mạnh mẽ nhất để thúc đẩy chuyển đổi là kể một câu chuyện thật về khách hàng cũ, về chính bạn hoặc tình huống tương tự mà người đọc đang trải qua. Câu chuyện khiến thông điệp trở nên dễ nhớ và tạo kết nối cảm xúc sâu hơn.

Bước 5: Tối ưu và thử nghiệm liên tục

Content chuyển đổi không bao giờ “xong”. Hãy liên tục kiểm tra các phiên bản tiêu đề, CTA, hình ảnh, độ dài,... để xem yếu tố nào mang lại hiệu quả chuyển đổi cao nhất. Việc này không chỉ giúp bạn tối ưu hiệu quả mà còn là cách tốt nhất để học và tiến bộ trong nghề viết.

Hiểu và áp dụng đúng các yếu tố cốt lõi sẽ giúp content chuyển đổi phát huy tối đa hiệu quả, từ thu hút sự chú ý đến thúc đẩy hành động mua hàng. Đây là nền tảng quan trọng để nâng cao hiệu suất tiếp thị và tăng trưởng doanh thu.

Kết luận

Content chuyển đổi là chìa khóa giúp bạn tạo ra nội dung không chỉ hấp dẫn mà còn có giá trị thực tế cho doanh nghiệp. Đối với những người mới học hoặc mới bước chân vào lĩnh vực viết content, việc tập trung học cách viết chuyển đổi là một cách thông minh để tạo dấu ấn và nhanh chóng trở thành người viết chuyên nghiệp. Nếu bạn còn thắc mắc nào về chủ đề này hãy bình luận bên dưới để được giải đáp nhé!

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Giữa bối cảnh thị trường liên tục thay đổi, việc cập nhật xu hướng thị trường là một yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp. Từ khâu nghiên cứu sản phẩm đến triển khai chiến lược truyền thông. Chính vì thế việc hiểu rõ xu hướng giúp bạn đưa ra quyết định đúng lúc, đúng hướng và phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng. Vậy làm thế nào để nhận diện và theo kịp các xu hướng ấy? Hãy cùng khám phá ngay qua bài viết dưới đây!

Xu hướng thị trường 2025 có những cập nhật mới

Xem thêm:

Xu hướng thị trường là gì?

Xu hướng thị trường là những thay đổi, chuyển động có tính lặp lại hoặc phát triển theo thời gian, phản ánh cách hành vi tiêu dùng, công nghệ, xã hội và môi trường kinh doanh đang thay đổi. Những xu hướng này có thể tác động đến tất cả các lĩnh vực. Có thể là từ tiêu dùng cá nhân, kinh doanh, cho đến phát triển công nghệ hoặc chính sách xã hội.

Việc hiểu rõ xu hướng thị trường sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả hơn. Thay vì bị động chạy theo những biến động bất ngờ, doanh nghiệp có thể chủ động lập kế hoạch, phát triển sản phẩm, triển khai marketing một cách bài bản và có định hướng.

Điều quan trọng là cần phân biệt giữa xu hướng tạm thời (ví dụ: một trào lưu mạng xã hội) và xu hướng dài hạn (như số hóa trong kinh doanh, tiêu dùng xanh...). Những xu hướng dài hạn thường mang tính chiến lược và ảnh hưởng lâu dài đến mô hình kinh doanh.

Cuối cùng, hiểu và dự đoán được xu hướng không chỉ mang lại lợi thế cạnh tranh mà còn là nền tảng để xây dựng thương hiệu mạnh, thích ứng với biến động và phát triển bền vững trong tương lai.

Yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng thị trường

Yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng thị trường doanh nghiệp cần quan tâm

Xu hướng thị trường không tự nhiên mà sinh ra. Mỗi chuyển động trong thị trường đều xuất phát từ các yếu tố nền tảng, tạo nên một chuỗi phản ứng ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp vận hành và người tiêu dùng ra quyết định. Một số yếu tố ảnh hưởng có thể kể đến là:

Sự thay đổi hành vi người tiêu dùng

Đây được cho là yếu tố hàng đầu. Với sự phát triển của công nghệ, người tiêu dùng hiện nay không chỉ đòi hỏi sản phẩm chất lượng mà còn yêu cầu về tốc độ, trải nghiệm cá nhân hóa và giá trị đạo đức mà thương hiệu mang lại. Chính vì thế, các doanh nghiệp phải liên tục đổi mới để đáp ứng nhu cầu này.

Công nghệ và chuyển đổi số

công nghệ và chuyển đổi số là yếu tố dẫn dắt mọi xu hướng thị trường hiện nay. AI, Big Data, điện toán đám mây hay blockchain không chỉ thay đổi cách doanh nghiệp vận hành mà còn tạo ra những thị trường mới, ngành nghề mới.

Biến động kinh tế - chính trị

Ngoài ra, các biến động kinh tế – chính trị như lạm phát, chiến tranh, chính sách bảo hộ hay thay đổi về luật pháp cũng có thể khiến thị trường dịch chuyển đáng kể. Doanh nghiệp cần có khả năng linh hoạt để xoay chuyển theo tình hình thực tế.

Mạng xã hội và truyền thông số

Không thể bỏ qua mạng xã hội và truyền thông số, nơi tạo ra và lan tỏa các xu hướng tiêu dùng với tốc độ chóng mặt. Đây vừa là công cụ theo dõi xu hướng, vừa là “bệ phóng” cho những sản phẩm, dịch vụ mới nếu doanh nghiệp biết tận dụng đúng cách.

Các thế hệ người tiêu dùng mới (Gen Z hay Gen Alpha)

Cuối cùng, các thế hệ người tiêu dùng mới như Gen Z hay Gen Alpha cũng ảnh hưởng sâu sắc đến xu hướng. Họ là những người tiêu dùng kỹ thuật số “bẩm sinh”, có khả năng tiếp cận thông tin nhanh, yêu cầu sự minh bạch và cá nhân hóa cao.

Các yếu tố nêu trên đóng vai trò then chốt trong việc định hướng xu hướng trong thị trường. Do đó, việc theo dõi và phân tích chúng một cách chủ động sẽ giúp doanh nghiệp linh hoạt thích ứng với thay đổi. Đồng thời đón đầu xu hướng một cách hiệu quả và có chiến lược.

Những xu hướng thị trường nổi bật năm 2025

Bước sang năm 2025, xu hướng thị trường tiếp tục có những chuyển biến mạnh mẽ. Dưới đây là những xu hướng doanh nghiệp cần quan tâm để không bị tụt lại phía sau.

Một số xu hướng thị trường nổi bật 2025

Tăng trưởng TMĐT và mua sắm qua mạng xã hội

Thương mại điện tử không còn là “xu hướng” mà đã trở thành chuẩn mực tiêu dùng. Tuy nhiên, điểm mới nằm ở hình thức “mua sắm trên mạng xã hội” là nơi người dùng có thể vừa giải trí vừa mua hàng ngay trong ứng dụng. TikTok Shop, Instagram Checkout hay Facebook Marketplace là những nền tảng đang phát triển rất mạnh tại châu Á và Việt Nam.

Doanh nghiệp muốn bắt kịp xu hướng thị trường này cần tối ưu hóa kênh bán hàng online, ứng dụng livestream, KOLs và content sáng tạo để tăng tính tương tác với khách hàng.

Bùng nổ AI và tự động hóa

Công nghệ trí tuệ nhân tạo đang tái định hình cách doanh nghiệp vận hành. Từ chatbot chăm sóc khách hàng, hệ thống phân tích dữ liệu người dùng đến tự động hóa quy trình sản xuất. Tất cả đều góp phần tối ưu chi phí, tăng hiệu quả và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Việc tích hợp AI không còn là đặc quyền của các tập đoàn lớn mà đang trở nên phổ biến trong cả SMEs. Đây chính là một xu hướng thị trường dài hạn đáng để đầu tư ngay từ bây giờ.

Tiêu dùng xanh và bền vững

Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường, thương hiệu có trách nhiệm xã hội. Sản phẩm làm từ vật liệu tái chế, mô hình kinh doanh tuần hoàn hay chính sách không bao bì nhựa đang được ủng hộ rộng rãi.

Xu hướng thị trường này đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ “xanh” trên truyền thông mà cần hành động thật sự, từ chuỗi cung ứng đến chính sách vận hành nội bộ.

Năm 2025 hứa hẹn sẽ là cột mốc chuyển mình mạnh mẽ với hàng loạt xu hướng thị trường mới mẻ, mang tính đột phá cả về công nghệ lẫn hành vi tiêu dùng. Việc sớm nhận diện và chủ động thích nghi với những xu hướng này sẽ giúp doanh nghiệp vươn lên mạnh mẽ trong cuộc đua cạnh tranh.

Cách tìm kiếm và xác định xu hướng thị trường

Để không bị tụt lại trong cuộc đua kinh doanh, việc xác định xu hướng thị trường một cách sớm và chính xác là yếu tố quyết định đến sự thành công của doanh nghiệp. Tuy nhiên, làm sao để tìm kiếm và xác định đúng xu hướng trong vô vàn thông tin hiện nay? Dưới đây là những cách tiếp cận hiệu quả mà các chuyên gia thị trường thường áp dụng.

Phân tích dữ liệu từ Google Trends và các công cụ tìm kiếm

Google Trends là công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả giúp bạn biết được điều gì đang được quan tâm trong khu vực, quốc gia hoặc trên toàn cầu. Chỉ cần nhập từ khóa liên quan đến ngành, bạn sẽ thấy mức độ quan tâm tăng/ giảm theo thời gian. Đây là cơ sở để xác định một xu hướng thị trường đang nổi lên hay đang thoái trào.

Ngoài Google Trends, bạn có thể sử dụng AnswerThePublic, Ubersuggest hoặc Ahrefs để phân tích từ khóa. Từ đó dễ dàng xác định mối quan tâm của người dùng với sản phẩm và dịch vụ hiện nay.

Theo dõi báo cáo ngành và các tổ chức nghiên cứu

Các tổ chức như Nielsen, Statista, McKinsey, Deloitte… thường xuyên phát hành các báo cáo chuyên sâu theo ngành. Đây là nguồn dữ liệu đáng tin cậy để bạn nắm được xu hướng thị trường ở tầm vĩ mô. Ngoài ra, báo cáo của các sàn TMĐT lớn như Shopee, Tiki, Lazada, hoặc nền tảng social như TikTok, Facebook cũng tiết lộ nhiều insight quý giá.

Social listening – Lắng nghe mạng xã hội

Các công cụ như BuzzSumo, Talkwalker, hoặc Brandwatch cho phép doanh nghiệp theo dõi những gì người dùng đang bàn luận trên mạng xã hội. Khi một chủ đề, sản phẩm hay nhu cầu được đề cập liên tục với tần suất tăng, rất có thể đó là tín hiệu của một xu hướng mới hình thành.

Khảo sát khách hàng và phản hồi thực tế

Không gì trực tiếp hơn việc lắng nghe chính khách hàng của bạn. Việc thiết kế khảo sát nhanh, phỏng vấn sâu hoặc ghi nhận phản hồi qua kênh chăm sóc khách hàng sẽ giúp bạn hiểu rõ nhu cầu đang thay đổi theo hướng nào – từ đó phát hiện xu hướng thị trường ở cấp độ vi mô, phù hợp với đối tượng mục tiêu.

Theo dõi đối thủ cạnh tranh

Nếu đối thủ bắt đầu triển khai một dòng sản phẩm mới, định vị mới hay chiến dịch marketing lạ, rất có thể họ đã nắm được xu hướng trước bạn. Học hỏi có chọn lọc từ họ là cách nhanh chóng để cập nhật thị trường mà không tốn quá nhiều chi phí nghiên cứu.

Doanh nghiệp cần làm gì để thích nghi với xu hướng thị trường?

Biết được xu hướng thị trường thôi là chưa đủ, điều quan trọng hơn là làm sao để thích nghi và tận dụng chúng một cách hiệu quả. Bạn có thể tham khảo các bí quyết dưới đây:

Xây dựng hệ thống theo dõi và phân tích

Thứ nhất, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống theo dõi và phân tích dữ liệu thị trường. Các công cụ như Google Trends, Social Listening hay khảo sát nội bộ sẽ giúp nhận diện những thay đổi sớm và chính xác hơn.

Linh hoạt trong chiến lược

Thứ hai, linh hoạt trong chiến lược kinh doanh là yếu tố sống còn. Không nên rập khuôn theo kế hoạch cứng nhắc, mà cần sẵn sàng thử nghiệm, đo lường và thay đổi liên tục khi cần thiết.

Ứng dụng công nghệ mới

Thứ ba, doanh nghiệp nên đẩy mạnh ứng dụng công nghệ – từ tiếp thị số đến vận hành nội bộ. Đây không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà còn là đòn bẩy tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Ứng dụng công nghệ mới cũng là một trong những cách nắm bắt xu hướng thị trường doanh nghiệp cần quan tâm

Đội ngũ sáng tạo

Ngoài ra, yếu tố con người cũng đóng vai trò quan trọng. Xây dựng đội ngũ sáng tạo, có tư duy đổi mới và nhạy bén với thị trường sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt xu hướng nhanh hơn, triển khai hiệu quả hơn.

Lấy khách hàng làm trọng tâm

Cuối cùng, luôn lấy khách hàng làm trung tâm là kim chỉ nam trong mọi chiến lược. Chỉ khi thấu hiểu nhu cầu và hành vi khách hàng, doanh nghiệp mới có thể phát triển sản phẩm phù hợp với xu hướng.

Trong bối cảnh xu hướng thị trường thay đổi liên tục, việc thích nghi không chỉ đòi hỏi sự nhanh nhạy mà còn cần chiến lược và tầm nhìn dài hạn. Doanh nghiệp không thể chỉ dừng lại ở việc quan sát, mà phải chủ động chuyển mình để phù hợp hoặc thậm chí là dẫn đầu xu hướng.

Kết luận

Bài viết này mang đến cho bạn cái nhìn rõ nét hơn về tầm quan trọng của xu hướng thị trường, đồng thời cung cấp những phương pháp hiệu quả để theo dõi và xác định xu hướng một cách chủ động. Từ đó, doanh nghiệp có thể nhanh chóng thích ứng, điều chỉnh chiến lược phù hợp và nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường kinh doanh không ngừng biến động.

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Ngày nay, khi mạng xã hội và nền tảng kỹ thuật số phát triển mạnh mẽ, blogger trở thành một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái nội dung trực tuyến. Nhiều người vẫn còn mơ hồ về việc thực chất blogger là gì và họ làm gì. Hãy cùng tìm hiểu về blogger và vai trò quan trọng của blogger qua bài viết dưới đây.

Blogger là gì trong thời đại số, khám phá tìm năng của Blog

Xem thêm: 

Blogger là gì? Vai trò blogger mang lại

Bạn đã bao giờ đọc một bài review du lịch, xem mẹo nấu ăn hay lướt qua những chia sẻ về marketing trên mạng và thấy chúng thật gần gũi, dễ hiểu? Rất có thể đó là nội dung do một blogger tạo ra. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ blogger là gì chưa?

Blogger là gì?

Hiểu một cách đơn giản Blogger là người tạo ra và quản lý nội dung trên blog cá nhân hoặc chuyên nghiệp, nhằm chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, cảm nhận cá nhân hoặc kiến thức chuyên môn tới một nhóm độc giả cụ thể. Các blogger có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực như thời trang, ẩm thực, du lịch, công nghệ, giáo dục, marketing,...

Phân biệt blogger với các khái niệm liên quan:

  • Blogger là người tạo nội dung viết trên blog.
  • Vlogger là người chia sẻ nội dung qua video.
  • Influencer là người có tầm ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội – họ có thể là blogger, vlogger hoặc cả hai.

Hiểu rõ blogger là gì sẽ giúp bạn tận dụng được kênh blog để phát triển thương hiệu hoặc chiến dịch marketing hiệu quả hơn.

Khái niệm blogger là gì và vai trò mà chúng mang lại trong thương hiệu và kinh doanh

Vai trò của blogger

Blogger không chỉ là người sáng tạo nội dung mà còn là người có ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng. Họ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên và gần gũi hơn, nhờ vào sự tin tưởng mà họ xây dựng được với độc giả. Vậy vai trò của blogger là gì?

Tăng độ nhận diện thương hiệu

Nhiều blogger có lượng độc giả trung thành cao. Khi họ chia sẻ về một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu nào đó, khả năng tiếp cận đến tệp khách hàng tiềm năng sẽ rất lớn.

Thay vì đầu tư chi phí lớn cho quảng cáo, nhiều doanh nghiệp chọn hợp tác với blogger để có được hiệu ứng “word-of-mouth” tự nhiên và hiệu quả.

Nâng cao niềm tin người dùng

Nội dung từ blogger thường có tính cá nhân cao, giúp người đọc cảm thấy gần gũi hơn so với quảng cáo. Điều này xây dựng lòng tin – yếu tố then chốt để người dùng quyết định mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

Tối ưu nội dung mạnh mẽ

Không chỉ dừng ở viết bài, các blogger còn tối ưu SEO, chia sẻ bài lên mạng xã hội, hợp tác affiliate và cả tổ chức sự kiện cộng đồng. Họ là người tạo nội dung chuyên nghiệp – điều mà doanh nghiệp có thể tận dụng để tiết kiệm thời gian và chi phí nhân sự.

Tóm lại, blogger là người góp phần thúc đẩy chuyển đổi, nâng cao uy tín và tăng trưởng thương hiệu trong thế giới marketing hiện đại. Một bài review chân thật từ blogger uy tín có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của khách hàng, đặc biệt trong các ngành như mỹ phẩm, du lịch, công nghệ...

Các hình thức phổ biến hiện nay của blogger là gì?

Thế giới blogger rất đa dạng. Tùy vào nội dung chia sẻ và lĩnh vực hoạt động, chúng ta có thể chia blogger thành nhiều nhóm khác nhau. Điều này giúp bạn dễ dàng xác định được hướng đi phù hợp nếu muốn trở thành một blogger, hoặc lựa chọn đúng người hợp tác nếu là doanh nghiệp. Vậy các hình thức của blogger là gì, cùng tìm hiểu ngay bên dưới đây:

Lifestyle Blogger – Blogger phong cách sống

Đây là nhóm blogger chia sẻ về đời sống thường ngày: thời trang, làm đẹp, du lịch, ăn uống, chăm sóc sức khỏe... Phù hợp với các thương hiệu tiêu dùng, mỹ phẩm, nhà hàng, khách sạn…Họ thường có hình ảnh cá nhân đẹp, nội dung gần gũi và dễ viral trên mạng xã hội.

Niche Blogger – Blogger chuyên ngành

Là những người tập trung vào một lĩnh vực cụ thể: công nghệ, giáo dục, tài chính, bất động sản, marketing… Nội dung mang tính chuyên sâu, được đầu tư kỹ lưỡng và có lượng độc giả trung thành cao.

Doanh nghiệp B2B hoặc sản phẩm dịch vụ có tính chuyên môn cao thường tìm đến nhóm blogger này để xây dựng lòng tin.

Business Blogger – Blogger doanh nghiệp

Nhiều doanh nghiệp hiện nay xây dựng blog riêng để chia sẻ kiến thức, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, tin tức ngành... nhằm tăng SEO, kéo traffic và chuyển đổi khách hàng. Một blog doanh nghiệp được duy trì bài bản sẽ tạo lợi thế cạnh tranh lớn trong môi trường digital marketing.

Xây dựng Blog để chia sẻ kiến thức hướng dẫn sử dụng sản phẩm

Như vậy, việc phân loại blogger không chỉ giúp cá nhân định hình phong cách riêng mà còn giúp doanh nghiệp chọn đúng người phù hợp để hợp tác. Vậy bạn đã xác định hình thức blogger mà mình muốn hướng đến chưa?

Làm thế nào để trở thành một blogger chuyên nghiệp?

Nếu bạn đang tìm hiểu blogger là gì và muốn trở thành một blogger thực thụ, hành trình bắt đầu từ những bước cơ bản nhất. Dưới đây là những yếu tố quan trọng giúp bạn phát triển sự nghiệp blogger một cách chuyên nghiệp.

Xác định chủ đề và nhóm độc giả mục tiêu

Một blogger thành công cần có định hướng nội dung rõ ràng. Bạn cần xác định rõ mình sẽ viết về lĩnh vực nào và đối tượng bạn muốn tiếp cận là ai. Điều này giúp nội dung nhất quán và có chiều sâu hơn.

Xây dựng blog cá nhân hoặc sử dụng nền tảng sẵn có

Bạn có thể bắt đầu bằng việc tạo một website cá nhân, hoặc sử dụng các nền tảng như WordPress, Blogger.com, Medium,... Việc lựa chọn nền tảng phù hợp với kỹ năng kỹ thuật và mục tiêu nội dung sẽ giúp bạn dễ dàng phát triển hơn.

Duy trì nội dung chất lượng và xây dựng thương hiệu cá nhân

Blogger là gì nếu không có nội dung giá trị? Để thu hút và giữ chân người đọc, bạn cần đầu tư vào chất lượng bài viết, hình ảnh, video,... Đồng thời, tạo một phong cách riêng biệt giúp bạn nổi bật giữa hàng ngàn blogger khác.

Vậy nên, để trở thành một blogger chuyên nghiệp không chỉ cần đam mê mà còn đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc về thời gian, kiến thức và chiến lược nội dung.

Blogger kiếm tiền như thế nào?

Một khi hiểu rõ blogger là gì, nhiều người sẽ đặt câu hỏi liệu nghề này có thể tạo ra thu nhập hay không. Thực tế, blogger có thể kiếm tiền bằng nhiều cách khác nhau. Bạn có thể có thêm thu nhập từ quảng cáo đến tiếp thị liên kết và hợp tác thương hiệu. Cùng điểm qua một số hình thức mà Blogger kiếm tiền dưới đây:

Quảng cáo (Adsense, native ads...)

Khi blog có lượng truy cập ổn định, bạn có thể kiếm tiền từ quảng cáo thông qua Google Adsense hoặc các mạng quảng cáo khác. Thu nhập sẽ đến từ lượt hiển thị hoặc lượt nhấp vào quảng cáo.

Affiliate marketing (tiếp thị liên kết)

Đây là hình thức blogger giới thiệu sản phẩm/ dịch vụ và nhận hoa hồng khi người đọc mua hàng thông qua đường link giới thiệu. Hình thức này đang rất phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, làm đẹp, du lịch.

Hợp tác với nhãn hàng (KOL, PR, review...)

Với lượng người theo dõi lớn và độ tin cậy cao, nhiều blogger được nhãn hàng mời hợp tác để quảng bá sản phẩm. Đây là nguồn thu nhập chính của nhiều blogger nổi tiếng hiện nay.

Tóm lại, blogger là gì nếu không có chiến lược kiếm tiền hợp lý? Việc hiểu rõ các hình thức kiếm tiền sẽ giúp blogger xây dựng kế hoạch phát triển bền vững.

Hợp tác với các nhãn hàng các blogger sẽ tăng thu nhập đáng kể

Vì sao doanh nghiệp nên hợp tác với blogger?

Không chỉ cá nhân quan tâm đến blogger là gì, mà các doanh nghiệp cũng đặc biệt chú ý đến blogger như một phần trong chiến lược marketing hiện đại. Vậy tại sao doanh nghiệp lại đầu tư vào hình thức hợp tác này?

Tạo niềm tin thông qua nội dung chân thật

Khác với quảng cáo truyền thống, blogger thường chia sẻ dưới góc nhìn cá nhân nên tạo được sự tin tưởng cao từ người đọc. Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu tự nhiên hơn.

Tiếp cận đúng đối tượng khách hàng

Mỗi blogger thường có nhóm độc giả trung thành và cụ thể. Khi doanh nghiệp hợp tác với blogger phù hợp, họ có thể tiếp cận chính xác nhóm khách hàng mục tiêu.

Tăng độ phủ thương hiệu và SEO tự nhiên

Nội dung từ blogger thường được tối ưu SEO tốt, đồng thời lan truyền nhanh trên mạng xã hội. Điều này giúp tăng độ nhận diện thương hiệu và hỗ trợ tăng truy cập trang web của doanh nghiệp.

Chính vì thế, hiểu rõ blogger là gì và cách họ hoạt động sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi ích từ hình thức hợp tác này.

Kết luận

Hiểu rõ blogger là gì là bước đầu tiên để bạn tận dụng được sức mạnh của nội dung cá nhân hóa và truyền thông chân thực trong thời đại số. Bất kể bạn là doanh nghiệp hay cá nhân muốn xây dựng thương hiệu riêng, thì trở thành blogger hoặc hợp tác với blogger đều là lựa chọn chiến lược giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng và tạo dấu ấn bền vững.

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Trong thời đại người tiêu dùng không còn tin vào những lời quảng cáo bóng bẩy, video UGC đã trở thành những chiến lược quan trọng trong tay các marketer hiện đại. Không còn là những video dựng công phu trong studio, mà là những đoạn clip chân thực, gần gũi được chính khách hàng tạo ra và chia sẻ. Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây về UGC video và lý do tại sao bạn nên đưa nó vào chiến lược marketing của mình.

Video UGC là một trong những chiến lược Marketing quan trọng

Xem thêm:

Video UGC là gì?

Để bắt đầu, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm về video UGC là gì và điều gì khiến nó khác biệt so với các loại hình nội dung khác. UGC (User-Generated Content) là nội dung do chính người dùng, khách hàng, hoặc cộng đồng tạo ra không phải từ thương hiệu. Khi UGC được thể hiện dưới dạng video, thường là những đoạn clip ngắn, được quay bằng điện thoại, chia sẻ trải nghiệm, đánh giá sản phẩm, hoặc khoảnh khắc thực tế liên quan đến thương hiệu.

Điểm khác biệt giữa video UGC và video quảng cáo truyền thống:

Video UGC

Video quảng cáo truyền thống

Tự nhiên, chân thực

Dàn dựng, kịch bản chuyên nghiệp

Do người dùng/quý khách tạo

Do thương hiệu thuê đội ngũ sản xuất

Tạo sự tin tưởng cao hơn

Thường bị xem là “quảng cáo” nên dễ bị bỏ qua

Chi phí thấp

Chi phí cao

Video UGC là hình thức nội dung chân thực, do người thật tạo nên, mang lại giá trị đáng kể về niềm tin và hiệu quả tiếp thị trong thời đại số.

Lợi ích của video UGC đối với thương hiệu

Video UGC không chỉ là “nội dung miễn phí” từ người dùng, mà còn là một trong những công cụ tiếp thị mạnh mẽ nhất hiện nay. Dưới đây là những lợi ích nổi bật khiến hình thức video này trở thành xu hướng không thể bỏ qua.

Tăng mức độ tin tưởng và tính chân thực

Người tiêu dùng ngày nay tin tưởng vào những trải nghiệm từ người thật nhiều hơn so với quảng cáo. Một video do khách hàng thật chia sẻ sẽ có sức thuyết phục mạnh mẽ gấp nhiều lần một video quảng bá được dựng chỉn chu.

Tăng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi

Nội dung UGC thường nhận được lượt xem, chia sẻ và bình luận cao hơn, vì nó chân thực và gần gũi hơn. Nhiều thương hiệu ghi nhận tỷ lệ chuyển đổi tăng gấp 2–3 lần khi sử dụng video trên landing page hoặc social ads.

Tối ưu chi phí marketing

Thay vì chi hàng chục triệu để sản xuất video chuyên nghiệp, bạn có thể tận dụng video từ người dùng vừa tiết kiệm chi phí, vừa phong phú về nội dung.

Tăng khả năng viral

Một video chân thực, hài hước, hoặc cảm động rất dễ lan truyền tự nhiên, giúp thương hiệu tiếp cận hàng ngàn người mà không cần chi nhiều cho quảng cáo.

Video mang đến nhiều lợi ích vượt trội về niềm tin, hiệu quả và ngân sách là công cụ lý tưởng cho bất kỳ thương hiệu nào muốn phát triển bền vững. Nếu được khai thác đúng cách thì đây  không chỉ là nội dung, mà còn là tài sản chiến lược giúp thương hiệu tạo dấu ấn dài lâu trong tâm trí khách hàng.

Video UGC mang đến nhiều lợi ích cho thương hiệu và giúp thu hút khách hàng hiệu quả

Các dạng video UGC phổ biến hiện nay

Mỗi ngành hàng có thể khai thác video UGC theo cách khác nhau, nhưng nhìn chung, dưới đây là những định dạng phổ biến và dễ triển khai nhất. Hãy cùng khám phá các dạng video này ngay bên dưới đây:

  • Review sản phẩm thực tế. Người dùng chia sẻ cảm nhận thật về sản phẩm sau khi sử dụng. Đây là loại UGC được xem là có sức thuyết phục cao nhất.
  • Video mở hộp (Unboxing). Ghi lại khoảnh khắc đầu tiên khi nhận sản phẩm – giúp truyền tải cảm xúc hào hứng, chân thật và tạo thiện cảm ban đầu cho thương hiệu.
  • Hướng dẫn sử dụng sản phẩm. Khách hàng hướng dẫn cách sử dụng hoặc tips hay khi dùng sản phẩm. Loại nội dung này giúp giảm tỷ lệ trả hàng, tăng niềm tin và hỗ trợ chăm sóc sau bán.
  • Before – After / Trải nghiệm chuyển đổi. Thường dùng trong ngành làm đẹp, fitness hoặc y tế – cho thấy hiệu quả rõ ràng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
  • Video chia sẻ cảm xúc/câu chuyện cá nhân. Thường mang tính storytelling, giúp xây dựng kết nối cảm xúc với thương hiệu, đặc biệt hiệu quả trong các chiến dịch CSR hoặc brand love.

Mỗi loại video đều mang giá trị riêng. Doanh nghiệp nên lựa chọn định dạng phù hợp với sản phẩm và hành vi tiêu dùng của khách hàng mục tiêu.

Video UGC phù hợp cho những kênh truyền thông nào?

Video UGC do người dùng tạo ra có thể phát huy hiệu quả trên nhiều nền tảng khác nhau. Tuy nhiên, để đạt được thành công, bạn cần lựa chọn những kênh truyền thông phù hợp với mục tiêu và hành vi người dùng.

TikTok

TikTok là nơi lý tưởng để các video từ người dùng nhanh chóng viral. Những clip review hoặc chia sẻ trải nghiệm ngắn gọn thu hút sự chú ý mạnh mẽ nhờ tính chân thật và dễ dàng bắt kịp xu hướng.

Instagram

Trên Instagram, người dùng yêu thích những video có hình ảnh đẹp và bố cục gọn gàng. Các video kiểu này, nếu được thực hiện đúng cách, sẽ thu hút người xem và tạo ra tương tác mạnh mẽ.

YouTube Shorts

YouTube Shorts phù hợp với các video ngắn, dễ tìm kiếm và dễ dàng tối ưu từ khóa. Những video này có thể mang lại giá trị lâu dài thông qua kết quả tìm kiếm, giúp tăng độ nhận diện thương hiệu.

Facebook

Video từ người dùng trên Facebook có thể được sử dụng cả trong bài đăng tự nhiên lẫn quảng cáo trả phí. Tính lan truyền tự nhiên giúp video tiếp cận một lượng lớn người xem, từ đó gia tăng tương tác và khả năng chuyển đổi.

Video UGC phù hợp với hầu hết các kênh truyền thông, nhưng hiệu quả nhất khi bạn chọn nền tảng đúng với hành vi người xem và mục tiêu chiến dịch.

Cách khai thác hiệu quả video UGC cho chiến dịch marketing

Video UGC (User Generated Content) đang trở thành một công cụ mạnh mẽ trong chiến dịch marketing. Tuy nhiên, để tận dụng hết giá trị từ các video này, bạn cần áp dụng các chiến lược phù hợp.

Xác định mục tiêu chiến dịch rõ ràng

Trước khi triển khai, bạn cần xác định mục tiêu rõ ràng cho chiến dịch của mình. Bạn muốn tăng nhận diện thương hiệu, nâng cao độ tin cậy hay thúc đẩy doanh số? Mỗi mục tiêu sẽ có cách khai thác UGC khác nhau.

Ví dụ, nếu bạn muốn tăng độ tin cậy, có thể sử dụng video đánh giá sản phẩm từ người dùng trên website hoặc landing page. Nếu mục tiêu là tăng nhận diện, các video ngắn, sáng tạo trên mạng xã hội như TikTok hoặc Instagram sẽ hiệu quả hơn.

Lựa chọn nền tảng phù hợp

Mỗi nền tảng có đối tượng và đặc điểm khác nhau. Để tận dụng tối đa video UGC, bạn cần chọn kênh phân phối phù hợp:

  • TikTok, Instagram: những video ngắn, sáng tạo và dễ bắt kịp xu hướng sẽ rất hiệu quả ở đây.
  • Facebook, YouTube: những video có tính giáo dục hoặc hướng dẫn sẽ phát huy tối đa hiệu quả trên các nền tảng này.

Khuyến khích người dùng tạo nội dung

Khuyến khích khách hàng tạo video UGC bằng cách tổ chức các cuộc thi, thử thách, hoặc tạo hashtag độc đáo. Điều này sẽ giúp bạn có thêm nguồn nội dung phong phú và tạo được sự kết nối với người tiêu dùng.

Khai thác hiệu quả video UGC bằng cách khuyến khích người dùng tạo nội dung

Sử dụng trong quảng cáo

Video có thể mang lại hiệu quả cao khi dùng trong các chiến dịch quảng cáo, đặc biệt là trên Facebook, Instagram và YouTube. Những video này mang lại sự chân thật và dễ kết nối với người xem, tạo nên sự tin tưởng và thúc đẩy hành động mua hàng.

Đo lường và tối ưu hóa hiệu quả

Cuối cùng, để đảm bảo video UGC mang lại hiệu quả tối đa, bạn cần theo dõi các chỉ số quan trọng như tỷ lệ tương tác, tỷ lệ chuyển đổi và thời gian xem. Các chỉ số này sẽ giúp bạn điều chỉnh chiến lược và tối ưu hóa chiến dịch.

Khai thác UGC video trong chiến dịch marketing giúp tăng độ tin cậy và tạo nội dung gần gũi, chân thật. Bằng cách chọn nền tảng phù hợp, khuyến khích người dùng tạo nội dung và tối ưu hóa hiệu quả, bạn sẽ tận dụng được hết giá trị của video.

Kết luận

Video UGC không chỉ là một trào lưu nhất thời mà đã trở thành một phần quan trọng trong hành trình tiếp cận khách hàng. Với tính chân thực, khả năng viral cao và chi phí hợp lý, video này mang đến một giải pháp tiếp thị đầy tiềm năng cho thương hiệu hiện đại. Nếu bạn còn thắc mắc nào về chủ đề này hãy phản hồi để được hỗ trợ hé.

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Mô hình D2C đang trở thành lựa chọn chiến lược của nhiều thương hiệu hiện đại. Không chỉ rút ngắn khoảng cách với khách hàng, D2C còn giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn dữ liệu, trải nghiệm và lợi nhuận. Nếu bạn đang tìm hiểu hoặc muốn triển khai mô hình này, hãy cùng khám phá những kiến thức cần thiết trong bài viết sau.

Mô hình D2C một xu hướng bán hàng trực tiếp cho doanh nghiệp

Xem thêm:

Mô hình D2C là gì?

Mô hình D2C (Direct-to-Consumer) là mô hình kinh doanh mà doanh nghiệp bán trực tiếp sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng, không thông qua bên trung gian như nhà phân phối, đại lý hay sàn thương mại điện tử. 

Doanh nghiệp D2C thường sở hữu kênh bán hàng riêng như website, ứng dụng, mạng xã hội, cho phép họ kiểm soát toàn bộ hành trình khách hàng từ tiếp cận đến bán hàng và chăm sóc sau mua. Đây là lợi thế lớn để xây dựng mối quan hệ bền vững với người tiêu dùng.

Ví dụ: Một thương hiệu giày Việt Nam mở một website riêng để bán sản phẩm thay vì đưa hàng lên Shopee hay gửi qua đại lý. Họ tự vận hành từ sản xuất, marketing đến giao hàng. Mỗi lần khách đặt hàng, thương hiệu nắm rõ thông tin người mua, phản hồi nhanh và có thể đưa ra ưu đãi cá nhân hóa.

Tóm lại, mô hình D2C giúp doanh nghiệp làm chủ từ sản phẩm, truyền thông đến trải nghiệm mua hàng – yếu tố then chốt trong thời đại số hiện nay.

Khái niệm về mô hình D2C là gì

Vì sao mô hình D2C ngày càng phổ biến?

Sự phát triển của công nghệ số và hành vi tiêu dùng thay đổi đã thúc đẩy mô hình D2C bùng nổ trong những năm gần đây. Cùng điểm qua những lý do chính khiến D2C trở thành xu hướng:

  • Người tiêu dùng ngày càng mong muốn sự minh bạch. Họ muốn biết rõ sản phẩm đến từ đâu, ai sản xuất và quy trình như thế nào.
  • Doanh nghiệp muốn sở hữu dữ liệu khách hàng. Dữ liệu là “vàng” trong thời đại số và mô hình D2C cho phép doanh nghiệp thu thập trực tiếp insight.
  • Chi phí trung gian giảm thiểu. Bỏ qua đại lý, nhà phân phối giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận và linh hoạt về giá.
  • Khả năng cá nhân hóa trải nghiệm. D2C tạo điều kiện để triển khai các chiến dịch marketing cá nhân hóa, nâng cao giá trị thương hiệu.

D2C không chỉ là xu hướng, mà còn là một chiến lược dài hạn để xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Lợi ích khi doanh nghiệp triển khai mô hình D2C

Mô hình D2C (Direct-to-Consumer) không chỉ giúp doanh nghiệp rút ngắn khoảng cách với người tiêu dùng mà còn mở ra hàng loạt lợi thế vượt trội trong quản lý thương hiệu và tăng trưởng kinh doanh. Cùng khám phá những lợi ích nổi bật mà mô hình này mang lại ngay sau đây.

Kiểm soát toàn bộ hành trình khách hàng

Triển khai mô hình D2C cho phép doanh nghiệp chủ động kiểm soát mọi điểm chạm với khách hàng, từ trải nghiệm trên website, cách tư vấn, hình ảnh thương hiệu đến cách đóng gói sản phẩm và dịch vụ hậu mãi.

Điều này giúp tối ưu hóa hành trình mua sắm, tăng sự hài lòng và duy trì mối quan hệ bền chặt với người tiêu dùng. Thay vì phụ thuộc vào cách các bên thứ ba thể hiện sản phẩm của mình, doanh nghiệp có thể tự tạo trải nghiệm trọn vẹn và nhất quán.

Tăng biên lợi nhuận

Khi không còn phải chia sẻ lợi nhuận cho các kênh phân phối trung gian như đại lý hay sàn TMĐT, doanh nghiệp tăng khả năng giữ lại phần lớn doanh thu. Nhờ đó, biên lợi nhuận cao hơn, giúp tái đầu tư vào sản phẩm, marketing hoặc nâng cao trải nghiệm khách hàng.

D2C là cách để “bỏ qua người gác cổng” và trực tiếp kết nối với người mua cuối cùng – một chiến lược có lợi về dài hạn cho cả tài chính và thương hiệu.

Tận dụng hiệu quả dữ liệu khách hàng

Một lợi thế cốt lõi khi doanh nghiệp vận hành D2C là khả năng sở hữu và phân tích dữ liệu người tiêu dùng theo thời gian thực. Từ hành vi mua sắm, sản phẩm yêu thích đến tần suất truy cập – mọi thông tin đều trở thành dữ liệu quý giá giúp cá nhân hóa trải nghiệm, phát triển sản phẩm và tối ưu chiến dịch quảng cáo.

Trong khi bán hàng qua bên thứ ba không dễ thu thập dữ liệu chi tiết, thì mô hình D2C giúp doanh nghiệp có cái nhìn trực tiếp và rõ ràng về chân dung khách hàng của mình

Tăng tốc khả năng phản ứng với thị trường

D2C cho phép doanh nghiệp đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn, kiểm tra phản hồi thực tế và điều chỉnh kịp thời mà không cần thông qua nhiều lớp trung gian hoặc quy trình phức tạp.

Việc chủ động này đặc biệt hữu ích trong các ngành thay đổi nhanh như thời trang, mỹ phẩm, F&B – nơi việc nắm bắt xu hướng và cải tiến sản phẩm kịp lúc là yếu tố sống còn.

Xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng

Không qua trung gian nghĩa là doanh nghiệp có cơ hội giao tiếp, chăm sóc và nuôi dưỡng khách hàng trung thành một cách trực tiếp. Điều này giúp hình thành cộng đồng người dùng gắn bó, dễ dàng xây dựng lòng tin và phát triển các chương trình khách hàng thân thiết.

Mối quan hệ trực tiếp cũng mang lại lợi thế khi ra mắt sản phẩm mới, tổ chức minigame, ưu đãi nội bộ hay thu thập feedback – tất cả đều được cá nhân hóa và hiệu quả hơn nhiều.

Lợi ích của mô hình D2C đối với các doanh nghiệp

Gia tăng sức mạnh thương hiệu

Khi vận hành D2C, toàn bộ hình ảnh thương hiệu từ nội dung quảng bá, cách đóng gói đến trải nghiệm mua hàng đều do chính doanh nghiệp tạo dựng. Điều này giúp định hình hình ảnh thương hiệu rõ ràng, nhất quán và dễ ghi nhớ trong khách hàng.

Một thương hiệu mạnh và có cá tính riêng là tài sản quý giá mà D2C giúp bạn xây dựng từng ngày, không bị pha loãng như khi phụ thuộc hoàn toàn vào bên thứ ba.

Tối ưu và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm

Nhờ dữ liệu có được và khả năng điều chỉnh nhanh, doanh nghiệp dễ dàng tạo ra trải nghiệm mua hàng cá nhân hóa. Từ sản phẩm gợi ý, ưu đãi riêng cho từng nhóm khách đến nội dung email marketing phù hợp.

Đây là yếu tố quan trọng trong việc giữ chân khách cũ và tăng giá trị vòng đời khách hàng (CLV), vốn là mục tiêu cốt lõi khi theo đuổi chiến lược D2C.

Thách thức khi triển khai mô hình D2C: Đường đi riêng nhưng không dễ

Mô hình D2C mang đến nhiều lợi thế trong việc kiểm soát thương hiệu, dữ liệu và tối ưu lợi nhuận. Tuy nhiên, đi kèm đó là hàng loạt thách thức không nhỏ mà doanh nghiệp cần nhận diện rõ trước khi bắt tay triển khai. Dưới đây là những khó khăn cốt lõi khi vận hành D2C, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam.

Thách thức của mô hình D2C đối với các doanh nghiệp

Tự vận hành toàn bộ chuỗi

Khác với mô hình bán hàng qua đại lý hay sàn TMĐT, D2C đòi hỏi doanh nghiệp tự xây dựng và vận hành toàn bộ hành trình mua hàng, từ kho vận, bán hàng, chăm sóc khách đến hậu mãi.

  • Thiếu kinh nghiệm xây dựng hệ thống logistics, fulfillment.
  • Quản lý kho – đơn hàng – giao vận chưa đồng bộ, gây chậm trễ hoặc sai sót.
  • Khó xử lý khối lượng đơn tăng đột biến trong dịp cao điểm nếu không có hệ thống vững.

Bí quyết ở đây là bạn nên xây dựng quy trình rõ ràng từ đầu, đầu tư vào hệ thống quản lý kho (WMS), đơn hàng (OMS). Có thể hợp tác với các đơn vị fulfillment như Boxme, Sapo Express để giảm gánh nặng vận hành ban đầu.

Cạnh tranh trực diện với các sàn TMĐT lớn

D2C nghĩa là doanh nghiệp phải tự thu hút traffic, tự tạo đơn hàng, trong khi sàn TMĐT như Shopee, Lazada, Tiki đã có sẵn lượng người dùng khổng lồ, nhiều chương trình ưu đãi, freeship hấp dẫn.

  • Khó cạnh tranh về giá, phí vận chuyển, tốc độ giao hàng.
  • Khó “giữ chân” người tiêu dùng vốn quen săn deal trên sàn.
  • Chi phí quảng cáo để kéo traffic về website riêng rất cao.

Chính vì thế bạn không nên cắt hoàn toàn sàn TMĐT nếu chưa đủ mạnh, hãy dùng song song: sàn để scale, D2C để giữ chân khách trung thành. Tập trung xây dựng trải nghiệm khác biệt trên website như cá nhân hóa, chăm sóc hậu mãi, chương trình VIP để khách quay lại.

Chi phí marketing và chuyển đổi rất lớn

Khi không dựa vào sàn hay đại lý, doanh nghiệp phải tự làm marketing từ đầu để thu hút khách hàng. Điều này đòi hỏi ngân sách lớn và kỹ năng vững.

  • Doanh nghiệp nhỏ khó cạnh tranh chi phí quảng cáo với đối thủ lớn.
  • Tỷ lệ chuyển đổi ban đầu thấp do khách chưa tin tưởng website mới.
  • Khó duy trì hiệu quả nếu không có đội ngũ phân tích dữ liệu, tối ưu chiến dịch thường xuyên.

Bạn có thể ưu tiên chạy chiến dịch thu thập dữ liệu (email, số điện thoại), sau đó triển khai automation marketing để nuôi dưỡng khách. Đầu tư vào content marketing, KOLs và social commerce để tăng độ tin cậy ban đầu để có khả năng chuyển đổi nhiều hơn.

Hạn chế về nguồn lực và công nghệ

Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn làm D2C nhưng thiếu đội ngũ chuyên môn, ngân sách đầu tư hệ thống công nghệ (CRM, chatbot, kho vận, chăm sóc sau bán...). Một số vấn đề thường hay gặp phải:

  • Không đủ nhân sự chuyên phụ trách từng mảng.
  • Website tự làm, dễ lỗi, thiếu tối ưu SEO, không responsive.
  • Không có dữ liệu tập trung khiến việc cá nhân hóa, chăm sóc khách trở nên rời rạc.

Bạn có thể bắt đầu nhỏ nhưng có định hướng rõ: tập trung vào 1-2 kênh bán hàng đầu tiên, sử dụng nền tảng miễn phí hoặc SaaS giá rẻ (như Haravan, KiotViet, GetResponse…). Tận dụng AI/automation để tối ưu quy trình chăm sóc khách hàng.

Niềm tin và trải nghiệm khách hàng

Người tiêu dùng hiện nay rất khó tính. Họ dễ mua trên Shopee vì được đảm bảo từ nền tảng, nhưng với website D2C mới, sự tin tưởng cần thời gian và trải nghiệm tích cực. Vì thế sẽ có một số vấn đề xảy ra như:

  • Website mới thường thiếu đánh giá, không có social proof.
  • Chính sách đổi trả không rõ ràng, gây lo ngại.
  • Giao hàng chậm, tư vấn phản hồi lâu đến khi khách bỏ giỏ hàng.

Tuy nhiên bạn có thể khắc phục vấn đề đó bằng cách hiển thị rõ đánh giá, feedback thật từ khách hàng cũ. Có chính sách “đổi trả miễn phí” rõ ràng, cam kết giao hàng minh bạch. Dùng các công cụ như Trustpilot, Loox, hoặc tích hợp review từ Facebook/Zalo để tăng độ tin cậy.

Mô hình D2C mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra hàng loạt bài toán cần giải quyết từ vận hành, công nghệ đến xây dựng lòng tin người tiêu dùng. D2C không phải là con đường tắt để thành công nhưng là con đường giúp thương hiệu làm chủ cuộc chơi và xây dựng mối quan hệ sâu sắc với khách hàng trong dài hạn.

Triển khai mô hình D2C thành công: Cách làm & ví dụ thực tế

Để triển khai mô hình D2C hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định rõ chiến lược, chuẩn bị nền tảng vận hành vững chắc và học hỏi từ những mô hình thành công. Cùng tìm hiểu cách làm cụ thể và ví dụ thực tế dưới đây để có định hướng rõ ràng hơn.

Những cách triển khai mô hình D2C hiệu quả

Bí quyết triển khai

Một vài gợi ý thực tế để bắt đầu D2C hiệu quả hơn:

  • Xây dựng nền tảng số ổn định: website, app, cổng thanh toán, CRM – tất cả cần kết nối mượt mà.
  • Đầu tư vào content và social: người tiêu dùng D2C thường đến từ Facebook, TikTok, Instagram… cần storytelling và trải nghiệm hấp dẫn.
  • Chăm sóc khách hàng tự động nhưng vẫn có “hơi người”: dùng chatbot + nhân viên thật để duy trì mối quan hệ.
  • Tối ưu dữ liệu liên tục: phân tích hành vi người mua, test A/B sản phẩm – nội dung – giá để tăng hiệu quả.
  • Kết hợp giao hàng linh hoạt: liên kết với đơn vị vận chuyển uy tín, tracking rõ ràng – minh bạch.

Thương hiệu triển khai thành công

Cùng tìm hiểu một số ví dụ về các thương hiệu áp dụng mô hình D2C thành công tại Việt Nam, thuộc nhiều ngành khác nhau, dễ hình dung và học hỏi:

Coolmate – Thời trang nam

Bán hàng trực tiếp qua website, không qua sàn TMĐT. Coolmate tự quản lý sản xuất, kho vận, giao hàng và chăm sóc khách hàng. Nhờ đó, thương hiệu cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và duy trì tỷ lệ khách hàng quay lại cao.

The Coffee House – F&B

Tự phát triển app và website riêng để khách đặt hàng trực tiếp. Nhờ kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng, The Coffee House giữ được chất lượng sản phẩm và xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành qua nền tảng riêng.

Skinlosophy – Mỹ phẩm thiên nhiên

Không phụ thuộc vào nhà bán lẻ hay sàn TMĐT, thương hiệu tập trung vào bán hàng qua website và mạng xã hội. Skinlosophy chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, xây dựng lòng tin và sự trung thành lâu dài.

Kết luận

Mô hình D2C mở ra một cánh cửa mới cho doanh nghiệp muốn làm chủ hành trình khách hàng, tối ưu lợi nhuận và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ. Tuy nhiên, hành trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đầu tư bài bản và kiên định với chiến lược dài hạn. Nếu bạn đang tìm hướng đi bền vững trong thời đại số – D2C chính là chìa khóa đáng để bắt đầu.

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Trong thời đại mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến môi trường, marketing xanh không còn là một lựa chọn mà đã trở thành xu hướng tất yếu. Từ bao bì sản phẩm đến thông điệp truyền thông, các doanh nghiệp đang tích cực “xanh hóa” hình ảnh thương hiệu để thu hút khách hàng và góp phần bảo vệ hành tinh. Cùng tìm hiểu sâu hơn về chiến dịch marketing này qua bài viết dưới đây!

Tìm hiểu về khái niệm Marketing xanh trong kinh doanh

Xem thêm:

Marketing xanh là gì?

Marketing xanh (Green Marketing) là chiến lược tiếp thị tập trung vào việc quảng bá các sản phẩm, dịch vụ và hoạt động của doanh nghiệp theo hướng thân thiện với môi trường. Điều này bao gồm việc sử dụng nguyên vật liệu bền vững, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm phát thải. Từ đó truyền tải thông điệp bảo vệ môi trường trong các chiến dịch truyền thông. Đồng thời cam kết lâu dài với phát triển bền vững.

Không chỉ đơn thuần là “xanh hóa” bao bì hay truyền thông. Marketing xanh còn thể hiện ở cách doanh nghiệp định vị thương hiệu, lựa chọn đối tác, vận hành chuỗi cung ứng và tương tác với cộng đồng. Đây chính là cầu nối giúp doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận và đóng góp tích cực cho xã hội.

Nói cách khác, marketing xanh là sự kết hợp giữa giá trị thương hiệu và trách nhiệm môi trường – một xu hướng tất yếu trong thời đại tiêu dùng hiện đại.

Marketing xanh là chiến lược tiếp thị tập trung vào các hoặt động, sản phẩm thân thiện với môi trường

Lợi ích của Marketing xanh

Marketing xanh không chỉ là một chiến dịch truyền thông, mà còn là cách để doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng. Vậy chiến lược này mang lại lợi ích gì?

Doanh nghiệp được gì khi làm marketing xanh?

  • Gia tăng giá trị thương hiệu: người tiêu dùng hiện đại ngày càng ưu tiên những thương hiệu có trách nhiệm xã hội và môi trường.
  • Tăng khả năng cạnh tranh: khi thị trường ngày càng “xanh hóa”, những doanh nghiệp tiên phong sẽ có lợi thế hơn.
  • Tiết kiệm chi phí dài hạn: việc tối ưu quy trình sản xuất xanh, tái sử dụng tài nguyên sẽ giúp tiết kiệm chi phí vận hành trong tương lai.

Người tiêu dùng được gì từ marketing xanh?

  • Tiếp cận sản phẩm an toàn, thân thiện với môi trường
  • Cảm thấy được đồng hành trong việc sống xanh
  • Trải nghiệm tiêu dùng có trách nhiệm, tạo cảm giác tự hào khi lựa chọn thương hiệu

Tóm lại, marketing xanh mang lại lợi ích hai chiều, vừa nâng cao giá trị doanh nghiệp, vừa đáp ứng nhu cầu sống xanh của người tiêu dùng hiện đại.

Marketing xanh đem đến lợi ích cho doanh nghiệp và cả môi trường

Điểm qua 5 yếu tố cốt lõi để xây dựng chiến dịch Marketing xanh

Để marketing xanh thực sự hiệu quả, doanh nghiệp cần bắt đầu từ những yếu tố nền tảng. Dưới đây là 5 yếu tố cốt lõi để xây dựng một chiến lược bền vững:

1. Thiết kế xanh

Thiết kế bao bì, sản phẩm hoặc trải nghiệm thương hiệu cần được tối ưu theo hướng thân thiện môi trường: sử dụng nguyên liệu tái chế, thiết kế tối giản, dễ tái sử dụng, dễ phân hủy.

2. Định vị thương hiệu xanh

Marketing xanh không dừng lại ở sản phẩm mà phải đi vào cả chiến lược định vị. Thương hiệu cần xây dựng hình ảnh gắn liền với giá trị bền vững, thể hiện rõ ràng qua slogan, câu chuyện thương hiệu và các hoạt động xã hội.

3. Chiến lược giá cả thân thiện

Giá sản phẩm xanh đôi khi cao hơn, nhưng nếu xây dựng chiến lược hợp lý (như gói combo, khuyến mãi kèm đổi vỏ chai,...) sẽ giúp khách hàng tiếp cận dễ dàng hơn mà không cảm thấy bị “ép” chọn.

4. Hoạt động logistic xanh

Tối ưu vận chuyển, sử dụng xe điện, phương tiện thân thiện môi trường, rút ngắn chuỗi cung ứng... là những hoạt động hậu cần quan trọng trong chiến dịch xanh.

5. Vòng đời sản phẩm thân thiện môi trường

Sản phẩm cần được thiết kế để dễ dàng tái chế, tái sử dụng, giảm rác thải từ giai đoạn sản xuất đến tiêu dùng cuối cùng.

Khi doanh nghiệp đầu tư vào 5 yếu tố này, chiến lược marketing xanh sẽ không còn chỉ là lời nói suông mà thực sự tạo ra ảnh hưởng tích cực tới môi trường và cộng đồng.

Ví dụ các chiến dịch Marketing xanh tại Việt Nam

Marketing xanh không còn là khái niệm xa lạ với các doanh nghiệp tại Việt Nam. Trong những năm gần đây, nhiều thương hiệu lớn đã chủ động triển khai các chiến dịch xanh, không chỉ để thể hiện trách nhiệm xã hội mà còn tạo dấu ấn khác biệt trong tâm trí người tiêu dùng. Cùng điểm qua một số ví dụ tiêu biểu dưới đây:

Điểm qua các chiến dịch Marketing xanh mà các thương hiệu Việt Nam đã triển khai thành công

Chiến dịch “Lá Xanh” – OMO

OMO (thuộc Unilever) đã triển khai chiến dịch “Lá Xanh” với thông điệp “Vì một Việt Nam xanh sạch đẹp”. OMO kêu gọi người tiêu dùng cùng tham gia hoạt động trồng cây, bảo vệ môi trường. Đây là một chiến dịch marketing tích hợp hiệu quả giữa truyền thông, cộng đồng và sản phẩm góp phần lan tỏa giá trị sống xanh đến hàng triệu gia đình Việt.

Sử dụng túi vải – Thái Tuấn Textile

Thái Tuấn là thương hiệu vải vóc lâu đời tại Việt Nam. Đây là thương hiệu đã từng triển khai chiến dịch đổi túi nilon lấy túi vải tái sử dụng tại hệ thống cửa hàng của mình. Ngoài ra, thương hiệu còn lồng ghép các thông điệp bảo vệ môi trường vào bao bì. Điều này góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về tiêu dùng bền vững.

“Say No To Plastic” – The Coffee House

The Coffee House cũng là một ví dụ điển hình về doanh nghiệp hướng đến phát triển bền vững. Với chiến dịch “Say No To Plastic”, chuỗi cà phê này đã dần thay thế các vật dụng thành giấy. Chẳng hạn như ống hút nhựa bằng ống hút giấy, cốc nhựa bằng ly thủy tinh hoặc giấy tái chế, và khuyến khích khách hàng mang theo ly cá nhân. Đây là hành động nhỏ nhưng tạo ảnh hưởng lớn trong việc thay đổi thói quen tiêu dùng.

Vinamilk và cam kết phát triển bền vững

Không chỉ truyền thông, Vinamilk đã xây dựng chiến lược marketing xanh gắn liền với hoạt động thực tế. Tiêu biểu như phát triển trang trại bò sữa organic chuẩn quốc tế, sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải CO2 trong sản xuất. Những cam kết được lồng ghép một cách khéo léo trong các chiến dịch truyền thông. Từ đó giúp Vinamilk nâng cao uy tín thương hiệu và niềm tin của người tiêu dùng.

Những chiến dịch này giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thân thiện với môi trường và truyền cảm hứng cho cộng đồng cùng hướng đến lối sống xanh. Qua đó, marketing xanh dần trở thành cầu nối giữa thương hiệu và người tiêu dùng hiện đại.

Kết luận

Marketing xanh không đơn thuần là một chiến dịch truyền thông mà là cam kết lâu dài của doanh nghiệp với môi trường và cộng đồng. Việc đầu tư xây dựng chiến lược bài bản với những yếu tố cốt lõi sẽ giúp thương hiệu nâng cao giá trị trong người tiêu dùng. Nếu bạn còn thắc mắc nào về chủ đề này hãy bình luận bên dưới để được hỗ trợ nhé!

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Trong bối cảnh cạnh tranh của thị trường hiện nay, việc chỉ tập trung vào việc tăng số lượng khách hàng mới là chưa đủ. Một chiến lược kinh doanh thông minh cần biết tận dụng khách hàng hiện tại để tối đa hóa doanh thu. Và upsell chính là “bí kíp” tiềm năng mà bạn không nên bỏ qua. Vậy upsell là gì, vì sao nó quan trọng và làm sao để xây dựng một chiến lược upsell hiệu quả? Cùng tìm hiểu tất tần tật qua bài viết dưới đây!

Tìm hiểu upsell là gì trong chiến lược kinh doanh

Xem thêm:

Upsell là gì?

Khi nhắc đến upsell, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn khái niệm này với các hình thức bán hàng khác như cross-sell. Để hiểu đúng và khai thác tối đa giá trị của upsell, chúng ta hãy bắt đầu từ khái niệm cơ bản nhất.

Upsell là gì? Upsell là kỹ thuật bán hàng mà doanh nghiệp sử dụng để thuyết phục khách hàng chi tiêu nhiều hơn bằng cách mua một phiên bản nâng cấp hoặc giá trị cao hơn của sản phẩm/dịch vụ mà họ đang quan tâm. Mục tiêu của upsell không chỉ là tăng doanh thu mà còn là nâng cao trải nghiệm và giá trị mà khách hàng nhận được.

Ví dụ đơn giản nhất là khi bạn vào một quán cà phê và gọi một ly cà phê nhỏ, nhân viên hỏi bạn: “Bạn có muốn nâng cấp lên size lớn chỉ với 5.000đ không?”. Đó chính là upsell.

Khái niệm upsell là gì

Lợi ích của upsell là gì?

Trước khi tìm hiểu cách triển khai, chúng ta cần làm rõ upsell mang lại giá trị gì cho doanh nghiệp. Việc hiểu rõ những lợi ích sẽ giúp bạn biết tại sao nên ưu tiên áp dụng chiến lược này trong kế hoạch kinh doanh tổng thể. Cùng điểm qua những lợi ích nổi bật mà upsell mang lại:

Tăng giá trị đơn hàng trung bình (AOV)

Một trong những lợi ích trực tiếp và rõ ràng nhất của upsell là giúp tăng giá trị mỗi đơn hàng. Thay vì bán một sản phẩm giá 100.000đ, bạn có thể bán phiên bản cao hơn với giá 150.000đ chỉ bằng một gợi ý đúng lúc.

Tối ưu chi phí marketing

Chi phí để thuyết phục một khách hàng mua thêm thường thấp hơn rất nhiều so với chi phí tìm kiếm khách hàng mới. Upsell là cách thông minh để khai thác tối đa từ mỗi khách hàng đã có.

Nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng

Nếu đề xuất upsell đúng nhu cầu, khách hàng sẽ cảm thấy bạn đang thấu hiểu và mang đến giải pháp tốt hơn, từ đó tăng mức độ hài lòng và gắn bó với thương hiệu.

Tăng khả năng giữ chân khách hàng

Một khách hàng cảm thấy được phục vụ đúng nhu cầu thường có xu hướng quay lại mua hàng nhiều hơn. Upsell đúng cách sẽ trở thành cầu nối để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách.

Upsell không chỉ là chiến thuật gia tăng lợi nhuận, mà còn là công cụ cải thiện hiệu suất kinh doanh tổng thể. Nếu triển khai tốt, doanh nghiệp sẽ đạt được cả doanh thu lẫn lòng trung thành từ khách hàng.

Những hình thức upsell phổ biến hiện nay

Vậy doanh nghiệp nên áp dụng upsell là gì và dưới dạng nào để hiệu quả? Hãy cùng điểm qua những hình thức upsell phổ biến và đang được nhiều thương hiệu áp dụng thành công.

Gợi ý sản phẩm cao cấp hơn

Đây là hình thức upsell truyền thống nhất. Khi khách hàng lựa chọn một sản phẩm, bạn đề xuất một phiên bản cao cấp hơn với những lợi ích vượt trội.

Ví dụ: Một khách hàng định mua điện thoại 64GB, bạn gợi ý bản 128GB với mức chênh lệch nhỏ và lợi ích lớn hơn.

Nâng cấp dịch vụ

Trong lĩnh vực dịch vụ, upsell thường thể hiện qua việc cung cấp thêm tính năng, dung lượng, hoặc thời gian sử dụng.

Ví dụ: Một nền tảng phần mềm đề xuất khách hàng nâng cấp từ gói Basic lên gói Pro với nhiều tiện ích hơn.

Bán theo gói combo hoặc ưu đãi tiết kiệm

Gợi ý mua combo thường mang lại cảm giác “lời” cho khách hàng, đồng thời giúp doanh nghiệp bán được nhiều sản phẩm hơn trong một đơn hàng.

Ưu đãi giới hạn thời gian

Tạo sự cấp bách cũng là một hình thức upsell hiệu quả. “Chỉ hôm nay, nâng cấp lên bản Premium giảm 20%” chẳng hạn.

Upsell không chỉ giới hạn trong việc bán sản phẩm đắt hơn – mà là nghệ thuật cung cấp nhiều giá trị hơn đúng lúc, đúng nhu cầu.

Bí quyết xây dựng kế hoạch upsell là gì?

Sau khi nắm rõ thông tin upsell là gì bạn cần có mổ kế hoạch này vào chiến lược kinh doanh của mình sao cho phù hợp. Để áp dụng upsell thành công, doanh nghiệp cần có một kế hoạch bài bản, từ nghiên cứu hành vi đến triển khai chiến dịch.

Những hình thức upsell phổ biến hiện nay

Các bước xây dựng chiến lược upsell

Vậy xây dựng chiến lược upsell là gì và gồm những bước nào? Cùng tìm hiểu ngay sau đây:

Bước 1: Phân tích hành vi khách hàng

Hiểu rõ khách đang cần gì, họ thường mua gì, có xu hướng chi tiêu bao nhiêu — đây là nền tảng để xác định phương án upsell phù hợp.

Bước 2: Chọn sản phẩm/dịch vụ phù hợp để upsell

Không phải sản phẩm nào cũng upsell được. Hãy chọn các sản phẩm có giá trị cao hơn, hoặc mang lại trải nghiệm vượt trội để thuyết phục khách dễ dàng hơn.

Bước 3: Xây dựng thông điệp thu hút

Một lời đề xuất upsell cần rõ ràng, súc tích và nhấn mạnh vào lợi ích. Ví dụ: “Chỉ thêm 20.000đ để có thêm 2 tính năng cao cấp”.

Bước 4: Tối ưu trải nghiệm người dùng

Gợi ý upsell cần được thể hiện ở đúng vị trí, đúng thời điểm — không cản trở quá trình mua hàng nhưng đủ nổi bật để khách không bỏ lỡ.

Bước 5: Theo dõi - đo lường - điều chỉnh

Sau mỗi chiến dịch upsell, hãy phân tích tỷ lệ chuyển đổi, giá trị đơn hàng và phản hồi khách hàng để cải thiện liên tục.

Bí quyết upsell hiệu quả không làm khách hàng khó chịu

Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai upsell là làm sao để không tạo cảm giác “bị ép mua”. Vậy bí quyết upsell là gì để vẫn thuyết phục mà không gây khó chịu?

Mẹo 1: Chỉ đề xuất sản phẩm liên quan và hữu ích

Đừng upsell “vô tội vạ”. Nếu khách mua laptop, bạn có thể upsell RAM hoặc túi chống sốc – đừng gợi ý máy pha cà phê!

Mẹo 2: Tập trung vào lợi ích, không chỉ tính năng

Khách hàng không quan tâm bạn có gì – họ quan tâm sản phẩm giúp gì cho họ. Hãy nhấn mạnh giá trị mang lại.

Mẹo 3: Cá nhân hóa gợi ý upsell

Hãy sử dụng dữ liệu để đưa ra đề xuất phù hợp với từng khách hàng, từ lịch sử mua hàng đến mức chi tiêu trung bình.

Mẹo 4: Không làm gián đoạn trải nghiệm mua sắm

Gợi ý phải nhẹ nhàng, tinh tế. Đừng làm khách bối rối hoặc mất kiên nhẫn. Upsell thành công không nằm ở “cường độ chào mời” mà ở sự tinh tế và thấu hiểu khách hàng.

Kế hoạch upsell hiệu quả không thể chỉ dựa vào cảm tính mà cần dữ liệu, thử nghiệm và cải tiến thường xuyên. Với những bí quyết đã được chia sẻ hy vọng doanh nghiệp không chỉ tăng được giá trị đơn hàng trung bình mà còn xây dựng được mối quan hệ bền vững với khách hàng, thúc đẩy sự hài lòng và lòng trung thành trong dài hạn.

Bí quyết xây dựng chiến lược upsell hiệu quả

Một số ví dụ upsell thành công trong thực tế

Không chỉ lý thuyết - rất nhiều thương hiệu đã triển khai upsell thành công và mang lại doanh thu vượt mong đợi. Dưới đây là một vài ví dụ nổi bật:

  • Starbucks: luôn gợi ý nâng size cốc hoặc thêm topping với chi phí nhỏ – nhưng tổng doanh thu tăng rất đáng kể.
  • Netflix: gợi ý người dùng nâng cấp từ gói cơ bản lên gói Premium để xem 4K và xem trên nhiều thiết bị cùng lúc.
  • Shopee/Lazada: đề xuất gói bảo hành thêm, gói vận chuyển nhanh hoặc combo sản phẩm kèm ưu đãi trong giỏ hàng.

Upsell hiệu quả khi bạn cung cấp đúng giá trị, đúng thời điểm và khiến khách hàng cảm thấy “lời hơn” khi lựa chọn nâng cấp.

Kết luận

Bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn upsell là gì, vì sao nó là chiến lược tối ưu lợi nhuận bền vững và làm thế nào để triển khai upsell hiệu quả mà không làm phiền khách hàng. Dù bạn đang kinh doanh online, offline hay dịch vụ – upsell là một chiến lược bạn không thể bỏ qua nếu muốn tăng trưởng doanh thu mà không cần tăng ngân sách marketing.

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Mỗi ngành đều có những thuật ngữ chuyên dụng mà bất cứ ai làm nghề cũng cần biết. Tương tự vậy, có 20 thuật ngữ Marketing cơ bản mà mọi Marketers đều nên nhớ. Chúng sẽ giúp quá trình giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn. Tìm hiểu ngay trong bài viết này!

20 thuật ngữ Marketing phổ biến - Ai cũng cần nắm
Xem thêm: 

Thuật ngữ Marketing về chiến lược

Các thuật ngữ Marketing này sẽ được chia theo nhóm để bạn dễ theo dõi. Đầu tiên là các thuật ngữ thường dùng trong chiến lược.

Marketing Funnel

Marketing Funnel là một mô hình phổ biến, còn gọi là phễu marketing. Nó giúp doanh nghiệp hình dung quá trình khách hàng đi từ nhận biết đến quyết định mua hàng. Nhờ đó doanh nghiệp xác định những điểm mạnh và yếu trong chiến lược tiếp thị. Việc hiểu rõ Marketing Funnel giúp tối ưu hóa quy trình bán hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Marketing Funnel là một thuật ngữ phổ biến nhất

Brand Awareness

Brand Awareness (nhận thức thương hiệu) là mức độ khách hàng biết đến một thương hiệu cụ thể. Tăng cường Brand Awareness là rất quan trọng cho bất kỳ chiến lược marketing nào. Vì nó tạo ra sự tin tưởng và lòng trung thành từ khách hàng. Doanh nghiệp cần sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để nâng cao nhận thức này.

Inbound Marketing

Inbound Marketing là phương pháp thu hút khách hàng nhờ nội dung và trải nghiệm. Thay vì đẩy sản phẩm đến khách hàng, inbound marketing tạo ra giá trị cho họ. Thông qua các bài viết, video và tài liệu miễn phí. Phương pháp này không chỉ giúp tăng lượng khách hàng mà còn xây dựng mối quan hệ bền vững với họ.

Outbound Marketing

Outbound Marketing là chiến lược tiếp thị truyền thống. Trong đó doanh nghiệp chủ động tiếp cận khách hàng thông qua quảng cáo, email marketing hoặc các hình thức quảng cáo khác. Ưu điểm của loại hình này là có thể mang lại kết quả nhanh chóng. Tuy nhiên nó thường có chi phí cao và hiệu quả không bền vững như inbound.

Customer Journey

Customer Journey là thuật ngữ Marketing mô tả quá trình khách hàng trải qua từ khi tìm hiểu đến lúc mua hàng

Customer Journey mô tả quá trình khách hàng trải qua từ khi tìm hiểu đến lúc mua hàng. Hiểu rõ Customer Journey giúp doanh nghiệp phát triển các chiến lược marketing phù hợp. Ngoài ra còn tối ưu hóa tương tác và cải thiện trải nghiệm mua sắm.

Thuật ngữ Marketing về đo lường hiệu quả

Tiếp đến là nhóm thuật ngữ Marketing để đo lường hiệu quả chiến dịch. Các thuật ngữ này chủ yếu nói về các chỉ số đo lường.

KPI

KPI (Key Performance Indicator) là một trong những thuật ngữ Marketing cơ bản. KPI giúp đo lường hiệu suất hoạt động của các chiến dịch marketing dựa trên các chỉ số cụ thể. Việc xác định KPI chính xác giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ. Ngoài ra còn đưa ra quyết định kịp thời để tối ưu hiệu quả.

PI giúp đo lường hiệu suất hoạt động của các chiến dịch marketing

ROI

ROI (Return on Investment) là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả đầu tư trong marketing. ROI cho biết mức lợi nhuận thu được từ các khoản chi tiêu marketing. Doanh nghiệp cần tính toán ROI để xác định xem các chiến dịch có đem lại giá trị thực sự hay không. Từ đó tối ưu hóa ngân sách chiến dịch.

Conversion Rate

Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện hành động. Ví dụ như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ. Đây là một trong những thuật ngữ Marketing quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng thu hút khách. Tăng tỷ lệ chuyển đổi đồng nghĩa với việc tăng doanh thu mà không cần tăng chi phí quảng cáo.

CAC

CAC (Customer Acquisition Cost) là chi phí cần thiết để thu hút một khách hàng mới. Đây là một chỉ số quan trọng trong việc phân tích hiệu quả của các kênh marketing. Nếu CAC quá cao so với giá trị mà khách hàng mang lại, doanh nghiệp cần điều chỉnh lại chiến lược.

A/B Testing

A/B Testing là phương pháp thử nghiệm hai phiên bản khác nhau của một chiến dịch. Bằng cách thử nghiệm, doanh nghiệp có thể tìm ra phiên bản nào hoạt động tốt hơn. Từ đó đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế. Đây là một kỹ thuật không thể thiếu trong thuật ngữ Marketing hiện đại.

Thuật ngữ Marketing số

Kế đến là nhóm thuật ngữ dành cho các bạn làm trong mảng Digital Marketing. Các thuật ngữ này vẫn được dùng nhiều trong các mảng khác của Marketing. Tuy nhiên, tính ứng dụng của nó trong marketing số sẽ cao hơn.

SEO

SEO là một thuật ngữ Markeitng quen thuộc, đặc biệt với những bạn làm Google

SEO là quá trình tối ưu hóa trang web của bạn để nâng cao vị trí trên các công cụ tìm kiếm như Google. Việc áp dụng các kỹ thuật SEO giúp tăng lưu lượng truy cập tự nhiên đến trang web. Từ đó gia tăng nhận diện thương hiệu và doanh thu. Một số yếu tố quan trọng trong SEO bao gồm từ khóa, nội dung chất lượng và liên kết.

SEM

SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) là một chiến lược bao gồm cả SEO và các hoạt động Paid Ads. SEM giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng nhanh chóng thông qua các quảng cáo xuất hiện trên trang tìm kiếm. Lợi ích của SEM là khả năng tăng cường khả năng hiển thị và tối ưu hóa chi phí quảng cáo để mang lại hiệu quả tối đa.

CTR

CTR (Tỷ lệ nhấp chuột) là tỷ lệ giữa số lần nhấp chuột vào quảng cáo với số lần hiển thị quảng cáo. Tỷ lệ CTR cao cho thấy nội dung quảng cáo hấp dẫn và có khả năng thu hút khách hàng. Việc nâng cao CTR giúp giảm chi phí quảng cáo. Nó còn gia tăng khả năng chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.

CPC

CPC (Chi phí mỗi nhấp chuột) là số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo. CPC là một yếu tố quan trọng trong việc xác định ngân sách chạy quảng cáo. Doanh nghiệp cần theo dõi và tối ưu hóa CPC để đảm bảo rằng họ đang chi tiêu một cách hiệu quả cho ads.

Một số thuật ngữ Marketing thường dùng trong công việc thực tế

Cuối cùng là một số thuật ngữ chuyên dụng khác, ứng dụng trong công việc hàng ngày. Các thuật ngữ này được sử dụng nhiều hơn cả các nhóm trên. Nên người làm nghề cần năm srox để trao đổi hàng ngày.

Brief

Brief là một tài liệu ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin cho các thành viên nhóm thực hiện một dự án. Nó thường bao gồm các mục tiêu, đối tượng mục tiêu, thông điệp chính và thời gian thực hiện. Việc có một brief rõ ràng giúp tiết kiệm thời gian và tránh nhầm lẫn trong quá trình làm việc.

Script

Script là kịch bản chi tiết cho các hoạt động truyền thông như video, quảng cáo hoặc bài phát biểu. Một script tốt sẽ giúp truyền tải thông điệp một cách mạch lạc và thu hút sự chú ý của khán giả. Trong lĩnh vực marketing, việc đầu tư vào một script chất lượng có thể tạo ra hiệu quả lớn trong việc kết nối với khách hàng.

Pitching

Pitching là quá trình thuyết trình ý tưởng hoặc kế hoạch marketing tới các bên liên quan hoặc khách hàng tiềm năng. Đây là cơ hội để bạn thể hiện sự sáng tạo và khả năng thuyết phục của mình. Một pitching thành công có thể dẫn đến việc ký kết hợp đồng hoặc nhận được sự đồng thuận từ các bên liên quan.

Media plan

Media plan là kế hoạch chi tiết về cách thức và nơi quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ để đạt được hiệu quả tốt nhất. Nó sẽ xác định các kênh truyền thông, thời gian và ngân sách cần thiết. Một media plan hiệu quả giúp tối ưu hóa chi phí và tăng cường khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu.

Key visual

Key visual là hình ảnh hoặc biểu tượng chính đại diện cho một chiến dịch marketing. Nó thường được sử dụng trên các mẫu quảng cáo, biển hiệu và các tài liệu truyền thông khác. Một key visual ấn tượng không chỉ giúp thu hút sự chú ý mà còn tạo dựng được nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng.

Kết luận

Việc nắm vững các thuật ngữ Marketing cơ bản là rất cần thiết, đặc biệt với các newbie trong nghề. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp mà còn tạo hình ảnh chuyên nghiệp hơn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận cho Adsplus nhé.

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
8,712 Lượt xem

Giữa hàng loạt phần mềm, làm sao để chọn được phần mềm quản lý Marketing phù hợp? Các tool quản lý Marketing đã trở thành một phần không thể thiếu của các doanh nghiệp. Để tránh mất thời gian thử nghiệm, doanh nghiệp có thể chọn tool theo 7 tiêu chí đánh giá dưới đây.

7 tiêu chí quan trọng khi chọn phần mềm quản lý Marketing
Xem thêm: 

Phần mềm quản lý Marketing là gì?

Vậy phần mềm quản lý Marketing là gì? Nó đóng vai trò như thế nào trong doanh nghiệp?

Khái niệm

Phần mềm quản lý Marketing là công cụ giúp các doanh nghiệp tổ chức, theo dõi và phân tích hoạt động tiếp thị. Nó tích hợp nhiều chức năng thuận tiện cho công tác quản lý. Bao gồm quản lý chiến dịch, phân tích dữ liệu và tối ưu hóa quy trình bán hàng. Những phần mềm này thường được thiết kế để hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình triển khai chiến dịch.

Vai trò của phần mềm quản lý Marketing

Phần mềm quản lý Marketing đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong chiến lược kinh doanh hiện đại. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật.

  • Tăng cường hiệu quả chiến dịch. Các công cụ phân tích giúp doanh nghiệp theo dõi kết quả chiến dịch marketing theo thời gian thực, từ đó có thể điều chỉnh kịp thời để đạt được hiệu quả tối ưu.
  • Tiết kiệm thời gian. Việc tự động hóa các quy trình marketing giúp tiết kiệm thời gian cho nhân viên, cho phép họ tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng hơn.
  • Phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Phần mềm này cung cấp báo cáo chi tiết và phân tích số liệu, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi của khách hàng, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn.
  • Cải thiện sự tương tác với khách hàng. Các tính năng như email marketing, quản lý mạng xã hội giúp tăng cường mối quan hệ với khách hàng và nâng cao sự hài lòng của họ.

Tiêu chí đầu tiên: Tính năng của phần mềm quản lý Marketing

Tính năng của phần mềm quản lý Marketing đóng vai trò then chốt. Một phần mềm tốt cần cung cấp các tính năng như quản lý chiến dịch, báo cáo phân tích và tự động hóa quy trình. Điều này giúp giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết để triển khai chiến dịch.

Các tính năng quan trọng bắt buộc có trong phần mềm quản lý Marketing

Tính năng tự động hóa

Một trong những tính năng quan trọng mà doanh nghiệp cần quan tâm là khả năng tự động hóa. Tự động hóa giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và cải thiện hiệu suất công việc. Ví dụ, việc tự động gửi email marketing theo lịch trình có thể tăng cường khả năng tiếp cận và tương tác với khách hàng.

Phân tích và báo cáo

Tool quản lý Marketing nên có khả năng phân tích dữ liệu và tạo báo cáo chi tiết. Điều này cho phép doanh nghiệp theo dõi hiệu quả của các chiến dịch. Từ đó điều chỉnh chiến lược kịp thời. Một công cụ phân tích mạnh mẽ sẽ giúp doanh nghiệp nhận diện được các xu hướng và cơ hội trong thị trường.

Khả năng tích hợp của phần mềm quản lý Marketing

Khả năng tích hợp với các công cụ khác là một yếu tố không thể thiếu. Phần mềm quản lý Marketing cần phải tương thích với các nền tảng khác như CRM, mạng xã hội… Điều này tạo ra một hệ sinh thái marketing đồng bộ và hiệu quả. Sự tích hợp này giúp đơn giản hóa quy trình làm việc và tăng cường khả năng chia sẻ thông tin giữa các bộ phận.

Tính linh hoạt và khả năng mở rộng

Một phần mềm tốt cần có tính linh hoạt và khả năng mở rộng theo sự phát triển của doanh nghiệp. Theo thời gian, nhu cầu và yêu cầu của doanh nghiệp sẽ thay đổi. Do đó, một phần mềm có khả năng mở rộng sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh tính năng khi cần thiết.

Hỗ trợ khách hàng và tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm quản lý Marketing

Cuối cùng, dịch vụ hỗ trợ khách hàng cũng là một yếu tố quan trọng. Doanh nghiệp cần một nhà cung cấp có khả năng cung cấp hỗ trợ kịp thời và hiệu quả khi gặp phải vấn đề. Ngoài ra, tài liệu hướng dẫn chi tiết sẽ giúp người dùng dễ dàng làm quen và khai thác tối đa các tính năng của phần mềm.

Tiêu chí thứ hai: Chi phí sử dụng phần mềm quản lý Marketing

Khi lựa chọn tool quản lý Marketing, một trong những yếu tố quan trọng là chi phí sử dụng. Việc hiểu rõ về chi phí giúp bạn tiết kiệm ngân sách, Ngoài ra còn đảm bảo rằng bạn đang đầu tư vào một công cụ thực sự mang lại giá trị.

Chí phí là yếu tố quan trọng để lựa chọn tool quản lý chiến dịch Marketing phù hợp

Các loại chi phí liên quan

Chi phí sử dụng phần mềm quản lý Marketing có thể bao gồm nhiều khoản khác nhau. Đầu tiên, bạn cần xem xét chi phí đăng ký. Có những phần mềm yêu cầu thanh toán hàng tháng hoặc hàng năm. Việc lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với ngân sách của bạn là rất quan trọng.

Bên cạnh đó, hãy tính đến chi phí triển khai. Một số phần mềm cần có thời gian và nguồn lực để thiết lập và tích hợp vào hệ thống hiện tại của doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm cả chi phí đào tạo nhân viên để sử dụng phần mềm một cách hiệu quả.

So sánh chi phí giữa các nhà cung cấp phần mềm quản lý Marketing

Trước khi quyết định, hãy so sánh chi phí giữa các nhà cung cấp khác nhau. Đừng chỉ nhìn vào mức giá ban đầu, hãy xem xét các tính năng mà mỗi phần mềm cung cấp. Một phần mềm có giá cao hơn nhưng đi kèm với nhiều tính năng có thể giúp bạn đi dài hạn.

Cân nhắc các chi phí ẩn

Cuối cùng, hãy chú ý đến các chi phí ẩn có thể phát sinh trong quá trình sử dụng phần mềm. Một số nhà cung cấp có thể tính phí cho các tính năng bổ sung hoặc hỗ trợ kỹ thuật. Đảm bảo bạn hiểu rõ toàn bộ cấu trúc chi phí trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Lựa chọn một phần mềm quản lý marketing phù hợp không chỉ dựa vào chi phí mà còn phụ thuộc vào những giá trị mà nó mang lại cho doanh nghiệp của bạn.

Tiêu chí thứ ba: Dễ sử dụng của phần mềm quản lý marketing

Khi chọn lựa phần mềm quản lý Marketing, một yếu tố quan trọng khác là tính dễ sử dụng. Phần mềm phức tạp có thể làm cho nhân viên cảm thấy chán nản và không hiệu quả. Nếu một công cụ yêu cầu quá nhiều thời gian để làm quen, có thể dẫn đến sự chậm trễ trong công việc.

Khi đánh giá một tool quản lý Marketing, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Giao diện người dùng: Giao diện có trực quan và dễ hiểu không?
  • Tính năng hỗ trợ: Phần mềm có cung cấp tài liệu hướng dẫn hoặc hỗ trợ kỹ thuật không?
  • Khả năng tùy chỉnh: Người dùng có thể tự định hình giao diện và tính năng theo nhu cầu của họ không?

Tiêu chí thứ tư: Hỗ trợ và dịch vụ khách hàng của phần mềm quản lý Marketing

Khi lựa chọn tool quản lý Marketing, một yếu tố không thể bỏ qua là dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Một hệ thống có thể hoạt động tốt nhưng nếu không có sự hỗ trợ kịp thời, người dùng có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng. Hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc.

Tool quản lý Marketing nên có mục hỗ trợ khách hàng

Các loại hình hỗ trợ cần có của phần mềm quản lý Marketing

Các phần mềm quản lý marketing thường cung cấp nhiều hình thức hỗ trợ khách hàng khác nhau, bao gồm:

  • Hỗ trợ qua điện thoại. Đây là hình thức phổ biến giúp người dùng giải quyết vấn đề ngay lập tức.
  • Chat trực tuyến. Nhanh chóng và tiện lợi, cho phép người dùng nhận trợ giúp trong thời gian thực.
  • Hướng dẫn sử dụng. Các video hoặc tài liệu hướng dẫn chi tiết giúp người dùng dễ dàng làm quen với phần mềm.
  • Thời gian phản hồi. Thời gian mà đội ngũ hỗ trợ trả lời khách hàng.
  • Chất lượng giải quyết vấn đề. Khả năng của nhân viên hỗ trợ trong việc giúp khách hàng khắc phục sự cố.
  • Khả năng tiếp cận thông tin. Dễ dàng tìm kiếm thông tin và hỗ trợ từ nhà cung cấp.

Tiêu chí thứ năm: Tính khả thi trong việc tích hợp phần mềm quản lý marketing

Việc tích hợp phần mềm quản lý Marketing với các hệ thống hiện có mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, nó giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc nhập liệu thủ công. Thứ hai, dữ liệu được đồng bộ hóa sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất. Cuối cùng, nó giúp tăng cường khả năng phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác hơn.

Khi đánh giá một phần mềm quản lý marketing, doanh nghiệp nên xem xét các yếu tố sau:

  • Khả năng kết nối. Phần mềm có hỗ trợ API hoặc các công cụ kết nối khác không?
  • Khả năng mở rộng. Liệu phần mềm có thể mở rộng để tích hợp với các công cụ mới trong tương lai không?
  • Hỗ trợ kỹ thuật. Nhà cung cấp có cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho việc tích hợp không?

Tiêu chí thứ sáu: Đánh giá từ người dùng về phần mềm quản lý Marketing

Khi lựa chọn phần mềm quản lý Marketing, đánh giá từ người dùng có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng thực sự của sản phẩm. Những phản hồi này giúp bạn nhận biết được những ưu điểm và nhược điểm của phần mềm. Đánh giá tích cực từ người dùng có thể chứng minh rằng phần mềm đáp ứng được nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, trong khi đánh giá tiêu cực có thể cảnh báo bạn về các vấn đề tiềm ẩn.

Những vấn đề thường gặp từ người dùng

Một trong những vấn đề phổ biến mà người dùng thường gặp phải khi sử dụng phần mềm quản lý Marketing là khó khăn trong việc sử dụng. Nhiều phần mềm phức tạp và yêu cầu người dùng phải có một thời gian dài để làm quen. Điều này có thể dẫn đến sự thất vọng và giảm hiệu quả làm việc.

Ngoài ra, một số người dùng cũng phàn nàn về tính năng không đáp ứng đủ nhu cầu cụ thể của họ. Điều này có thể khiến cho việc quản lý marketing trở nên khó khăn hơn, làm giảm năng suất và hiệu quả của chiến dịch.

Lợi ích từ đánh giá người dùng

Khi đọc các đánh giá từ người dùng, bạn có thể tìm thấy những thông tin giá trị về tính năng mà phần mềm sở hữu. Những phản hồi tích cực thường chỉ ra rằng phần mềm có thể giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Người dùng cũng có thể chia sẻ những mẹo và cách sử dụng để tối ưu hóa hiệu quả của phần mềm.

Ngoài ra, đánh giá từ người dùng cũng có thể giúp bạn phát hiện ra các vấn đề không dễ thấy từ những thông tin quảng cáo. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn khi chọn lựa phần mềm phù hợp với doanh nghiệp của mình.

Tiêu chí thứ bảy: Độ tin cậy của phần mềm quản lý Marketing

Độ tin cậy của phần mềm quản lý Marketing không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động mà còn tác động trực tiếp đến uy tín của doanh nghiệp. Khi một phần mềm không ổn định, nó có thể dẫn đến việc mất dữ liệu, mất khách hàng tiềm năng và thậm chí là thiệt hại tài chính. Do đó, việc chọn một phần mềm có độ tin cậy cao là rất quan trọng.

Một trong những vấn đề lớn nhất trong Marketing là bảo mật thông tin khách hàng. Các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng phần mềm quản lý Marketing mà họ sử dụng bảo vệ tốt dữ liệu nhạy cảm. Việc rò rỉ thông tin có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, bao gồm sự mất lòng tin từ khách hàng và các khoản phạt do vi phạm quy định về bảo mật.

Phần mềm quản lý tieps thị cần có độ bảo mật thông tin khách hàng

Kết luận

Việc lựa chọn phần mềm quản lý Marketing phù hợp là điều vô cùng cần thiết với các doanh nghiệp. Một phần mềm hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu suất công việc. Sai sót trong việc chọn lựa có thể dẫn đến những khó khăn khi triển khai hoạt động. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận cho Adsplus nhé.

Adsplus.vn 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả. 

  • Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
  • Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn

Bạn muốn thiết lập, quản lí và phát triển kế hoạch quảng cáo trực tuyến hiệu quả? Một chiến dịch marketing online hoàn hảo là tất cả những gì bạn cần ngay lúc này!

Hãy để Adsplus.vn đồng hành cùng bạn xây dựng những chiến dịch quảng cáo trực tuyến tối ưu nhất