Dung
Trong thời đại công nghệ số phát triển, data(dữ liệu) đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong mọi lĩnh vực. Data được sử dụng để hỗ trợ việc ra quyết định, cải thiện hiệu quả hoạt động và phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới. Để hiểu rõ hơn về dữ liệu và cách sử dụng dữ liệu hiệu quả, chúng ta cần nắm được các thuật ngữ data cơ bản. Bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ data phổ biến, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về lĩnh vực này.

Xem thêm:
- Xu hướng Digital Marketing 2024: Một số chiến lược quan trọng
- Sự thật về trí tuệ nhân tạo: Những hiểu lầm về Generative AI
- Generative AI là gì? Cách xây dựng mô hình tổng quát
A/B testing là gì?
A/B testing là một phương pháp thử nghiệm hai phiên bản (A và B) của một yếu tố nào đó để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn. Yếu tố này có thể là một yếu tố trên trang web, ứng dụng, email, quảng cáo,...
Trong A/B testing, người ta sẽ chia đối tượng mục tiêu thành hai nhóm ngẫu nhiên. Mỗi nhóm sẽ được xem một phiên bản khác nhau của yếu tố cần thử nghiệm. Sau đó, người ta sẽ thu thập dữ liệu về hành vi của người dùng trên mỗi phiên bản để so sánh và đưa ra kết luận về phiên bản nào hiệu quả hơn. A/B testing là một phương pháp hiệu quả để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Từ đó có thể cải thiện hiệu quả của các chiến dịch Marketing.
API là gì?
API là một trong những thuật ngữ data trong lĩnh vực Marketing. API viết tắt của Application Programming Interface, tạm dịch là giao diện lập trình ứng dụng. Nó là một bộ quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng giao tiếp với nhau. API cung cấp một cách tiêu chuẩn để các ứng dụng tương tác với nhau, bất kể chúng được viết bằng ngôn ngữ lập trình nào.
Batch processing là gì?
Một trong những thuật ngữ data được nhắc nhiều trong lĩnh vực Marketing là batch processing. Thuật ngữ này có nghĩa là phương pháp xữ lý dữ liệu hàng loạt. Phương pháp này chạy các tác vụ dữ liệu có khối lượng lớn. Nó sử dụng nhiều bộ xử lý và lặp đi lặp lại mà không cần các phương pháp thủ công. Xử lý hàng loạt thường được lên lịch để chạy trong thời gian ngắn.
Big data là gì?
Big data là thuật ngữ dùng để chỉ lượng dữ liệu lớn và phức tạp. Những dữ liệu này đòi hỏi các phương pháp xử lý mạnh mẽ hơn. Big data giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Business analytics là gì?
Business analytics là quá trình sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán xu hướng, kết quả hoặc hiệu quả kinh doanh trong tương lai. Nó là một tập hợp con của trí tuệ kinh doanh.
Business intelligence là gì?
Business intelligence là quá trình thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu của hoạt động kinh doanh. Từ đó doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt cho các chiến dịch.
Customer data onboarding là gì?
Customer data onboarding(CDO) là quá trình thu thập và tích hợp dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau vào một hệ thống duy nhất. Việc này nhằm tạo ra một hồ sơ khách hàng thống nhất và toàn diện. CDO có vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình. Từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu.
Customer data platform là gì?
Customer data platform hay nền tảng dữ liệu khách hàng (CDP). Đây là một loại phần mềm thu thập, hợp nhất và lưu trữ dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau. Việc này để tạo hồ sơ khách hàng thống nhất.
Dashboard là gì?
Dashboard hay còn được gọi là trang tổng quan. Trang tổng quan là công cụ trực quan hiển thị dữ liệu lịch sử hoặc thời gian thực. Nó dùng để theo dõi các số liệu, chỉ số hiệu suất chính (KPI) hoặc điều kiện khác nhau. Nó được sử dụng nhằm hiểu rõ hơn về hiệu suất kinh doanh hoặc bối cảnh cạnh tranh của doanh nghiệp.
Data analytics là gì?
Data analytics là quá trình thu thập, phân tích và tổ chức dữ liệu thô. Quá trình này để phát hiện xu hướng và hiểu rõ hơn về quy trình, chiến lược của doanh nghiệp.
Data security là gì?
Data security là thuật ngữ về bảo mật dữ liệu. Đây là biện pháp bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp khỏi bị truy cập trái phép hoặc bị hư hại. Nó liên quan đến:
- Bảo vệ phần cứng và thiết bị lưu trữ.
- Quy định truy cập dữ liệu.
- Bảo mật các ứng dụng phần mềm được sử dụng cho dữ liệu.
Data stack là gì?
Data stack là một bộ công cụ mà doanh nghiệp sử dụng để tải, lưu trữ, chuyển đổi và phân tích dữ liệu.
Data transformation là gì?
Data transformation là chuyển đổi dữ liệu. Nó là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng, cấu trúc này sang định dạng, cấu trúc khác. Đây là một bước thiết yếu trong nhiệm vụ quản lý và tích hợp dữ liệu.
Database là gì?
Thuật ngữ database được biết là cơ sở dữ liệu. Nó là một tập hợp có tổ chức các dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ trong hệ thống máy tính.
Data catalogue là gì?
Data catalogue là danh mục dữ liệu. Đây là bản kiểm kê chi tiết về tài sản dữ liệu của doanh nghiệp. Danh mục dữ liệu sử dụng metadat để các thành viên trong nhóm có thể tìm và truy cập dữ liệu. Nó cung cấp thông tin chi tiết về tài sản dữ liệu:
- Mô tả nội dung.
- Người sở hữu.
- Dòng dõi hoặc dữ liệu đến từ đâu.
- Tần suất cập nhật.
- Dữ liệu có thể được sử dụng như thế nào.
ELT là gì?
Thuật ngữ ELT là viết tắt của extract (trích xuất), load (tải) và transform (biến đổi). ELT là một quá trình tích hợp dữ liệu trong đó dữ liệu được trích xuất từ một nguồn và được tải vào kho lưu trữ mà không có bất kỳ chuyển đổi nào.
ETL là gì?
ETL là viết tắt của extract (trích suất), transform (chuyển đổi), và load (tải). ETL là quá trình thu thập và kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau vào một kho lưu trữ giống như kho dữ liệu. ETL làm sạch và sắp xếp dữ liệu thô trước khi lưu trữ.
First-party data là gì?
First-party data hay được biết là dữ liệu bên thứ nhất. Thuật ngữ là dữ liệu mà các tổ chức thu thập trực tiếp từ khán giả hoặc khách hàng của họ. Dữ liệu của bên thứ nhất cung cấp thông tin chi tiết có giá trị cho các doanh nghiệp. Từ đó cho phép doanh nghiệp triển khai các chiến lược Marketing được cá nhân hóa.
Metadata là gì?
Metadata là dữ liệu mô tả một tập dữ liệu. Ví dụ: metadata của tài liệu có thể bao gồm chủ đề, ngày tạo và loại tài liệu.
Raw data là gì?
Thuật ngữ raw data nói về những dữ liệu thô. Đây là tập hợp các dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau và chưa được xử lý.
Reverse ETL là gì?
Reverse ETL là quá trình di chuyển dữ liệu từ kho dữ liệu sang hệ thống khác.
Structured data là gì?
Structured data là dữ liệu có cấu trúc. Dữ liệu này được sắp xếp theo định dạng mong muốn trước khi được lưu trữ. Nó dùng để người dùng và máy móc có thể dễ dàng tìm kiếm, đọc chúng.
Unstructured data là gì?
Unstructured data là thuật ngữ nói về dữ liệu phi cấu trúc. Dữ liệu này đề cập tới những dữ liệu chưa được sắp xếp theo định dạng.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Google Search Labs là một phần của Google. Đây là nơi mà các nhà phát triển và kỹ sư của Google có thể thử nghiệm các tính năng tìm kiếm mới và cải tiến trước khi chúng được phát hành chính thức. Trong bài viết này sẽ tìm hiểu về Google Search Labs là gì và cách bật tính năng này như thế nào.

Xem thêm:
- Cập nhật mới: thêm lời nhạc vào Reels Instagram
- Lập kế hoạch marketing hiệu quả cho Agency
- Những tool phân tích đối thủ không nên bỏ qua
Google Search Labs là gì?
Search Labs là một chương trình cho phép mọi người trải nghiệm Google tìm kiếm ở giai đoạn đầu và chia sẻ phản hồi. Nếu bạn quan tâm và đáp ứng các yêu cầu của Search Labs, bạn có thể truy cập nó thông qua biểu tượng Labs. Tại đó, bạn có thể thử nghiệm các tính năng mới. Ngoài ra bạn có thể cung cấp phản hồi về chất lượng và khả năng sử dụng của chúng.
Các tính năng trong phòng thí nghiệm, bao gồm cả trải nghiệm được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo. Nó đang được phát triển và có chất lượng cũng như khả năng sử dụng khác nhau. Bạn có thể gửi phản hồi để giúp để Google cải thiện trải nghiệm tổng quan.
Điều kiện sử dụng Google Search Labs là gì?
- Trình duyệt Chrome (dành cho máy tính).
- Phiên bản mới nhất của Google (dành cho điện thoại).
- Người dùng có độ tuổi từ 18 trở lên.
- Tài khoản Google cá nhân do người dùng tự quản lý. Hiện tại, Search Labs và các thử nghiệm của nó không được cung cấp cho các tài khoản Google Workspace. Bao gồm cả tài khoản Google Workspace for Education.
Cách bật và tắt thử nghiệm
Bật thử nghiệm
- Mở Chrome trên máy tính.
- Đăng nhập vào tài khoản Google của người dùng và tắt chế độ "Ẩn danh".
- Chọn vào Tab mới.
- Chọn biểu tượng Labs.
- Tìm một thí nghiệm mà bạn quan tâm.
- Bật thử nghiệm.
- Thực hiện theo các thao tác hướng dẫn trên màn hình.
Tắt thử nghiệm
- Mở trình duyệt Chrome.
- Đăng nhập vào tài khoản Google và tắt chế độ "Ẩn danh".
- Ở đầu trình duyệt, nhấp vào Tab mới.
- Nhấp vào biểu tượng Labs.
- Trên thẻ thí nghiệm hãy tắt nó đi.
Cách gửi phản hồi về thử nghiệm và Search Labs
- Chọn mở Chrome.
- Đăng nhập vào tài khoản Google của mình và tắt chế độ "Ẩn danh".
- Ở đầu trình duyệt, nhấp vào Tab mới.
- Ở trên cùng bên phải của trang, nhấp vào biểu tượng Labs.
- Ở cuối thẻ thử nghiệm, hãy nhấp vào "Phản hồi".
Cách hoạt động của thử nghiệm
Các thử nghiệm có thể thay đổi cách hiển thị kết quả tìm kiếm của Google. Ví dụ: bạn có thể nhận được một cái nhìn tổng thể được cung cấp bởi AI trong quá trình tìm kiếm kết quả đầu tiên. Ngoài ra, bố cục thiết kế địa phương có thể khác so với trước đó.
Tính năng nổi bật của Google Search Labs là gì?
Trải nghiệm tìm kiếm sáng tạo (SGE) giúp bạn tìm kiếm nhanh hơn và dễ dàng hơn. Khi bật SGE, bạn sẽ nhận được thông tin tổng quan được cung cấp bởi AI. Ngoài ra còn kèm theo các thông tin hữu ích và có thể đặt câu hỏi tiếp theo theo một cách tự nhiên. Để biết thêm thông tin về SGE, hãy tìm hiểu thêm tính năng của Google Search Labs.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Google. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Đối với bất kì doanh nghiệp nào, việc lập kế hoạch marketing chính là một tài liệu quan trọng giúp họ định hướng và triển khai các hoạt động marketing của mình hiệu quả. Một kế hoạch marketing tốt cần hội tụ nhiều điều kiện. Trong nội dung bài viết sau đây hãy cùng tìm hiểu về những yếu tố giúp cho việc lập kế hoạch marketing cho agency hiệu quả nhé!

Xem thêm:
- Xu hướng Digital Marketing 2024: Một số chiến lược quan trọng
- Nội dung chất lượng trong Marketing là gì ?
- Top những công ty quảng cáo Marketing chuyên nghiệp tại TP.HCM
Các mục tiêu chính của việc Marketing
Một kế hoạch marketing tốt sẽ giúp agency đạt được các mục tiêu marketing đã đề ra, bao gồm:
- Tăng nhận thức về thương hiệu
- Thu hút khách hàng tiềm năng
- Tăng doanh số
- Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
Các bước xây dựng kế hoạch Marketing cho Agency
1/ Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh
Đây là bước quan trọng đầu tiên để xây dựng kế hoạch marketing hiệu quả. Agency cần phân tích thị trường mục tiêu, xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng, cũng như đánh giá các đối thủ cạnh tranh.
2/ Xác định đối tượng khách hàng
Agency cần xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu của mình. Điều này sẽ giúp agency tập trung vào các kênh và nội dung marketing phù hợp với đối tượng mục tiêu.
3/ Xây dựng chiến lược Marketing
Dựa trên các mục tiêu marketing đã xác định, agency cần xây dựng chiến lược marketing phù hợp. Chiến lược marketing cần bao gồm các yếu tố sau:
- Chiến lược sản phẩm: Agency cần xác định các sản phẩm hoặc dịch vụ mà mình cung cấp, cũng như các tính năng và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
- Chiến lược giá: Xác định giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ sao cho phù hợp với thị trường và đối thủ cạnh tranh.
- Chiến lược phân phối: Xác định cách thức phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng.
- Chiến lược truyền thông: Agency nên lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
4/ Lập ngân sách Marketing
Agency cần lập ngân sách marketing phù hợp với mục tiêu và chiến lược marketing đã đề ra. Ngân sách marketing cần bao gồm các khoản chi cho:
- Quảng cáo
- Nội dung marketing
- Hoạt động tiếp thị trực tiếp
- Hoạt động tiếp thị sự kiện
5/ Triển khai kế hoạch marketing
Trong quá trình triển khai kế hoạch marketing, có những hoạt động phổ biến mà các Agency không nên bỏ qua. Những hoạt động này bao gồm:
- Tiếp thị nội dung: Agency có thể tạo và chia sẻ nội dung hữu ích, hấp dẫn trên các kênh truyền thông xã hội, blog, website,...
- Quảng cáo: Sử dụng các kênh quảng cáo trực tuyến, truyền hình,... để tiếp cận khách hàng mục tiêu cũng như mở rộng độ nhận diện thương hiệu.
- Tiếp thị trực tiếp: Agency có thể tổ chức các sự kiện, hội thảo,... để tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
- Tiếp thị truyền miệng: Agency có thể khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm của họ với sản phẩm hoặc dịch vụ của agency.
Lưu ý nào dành cho Agency trước khi triển khai kế hoạch Marketing?
Bảo đảm kế hoạch được cập nhật thường xuyên
Thị trường luôn thay đổi một cách nhanh chóng. Vì vậy, các Agency muốn phát triển tốt và bắt kịp với các xu hướng mới thì cần cập nhật kế hoạch thường xuyên. Việc tìm hiểu và phân tích các thay đổi đang xảy ra sẽ giúp cho doanh nghiệp không bị tuột lại đằng sau.
Kế hoạch marketing cần được đo lường hiệu quả
Agency cần đo lường hiệu quả của kế hoạch marketing để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.
Kế hoạch marketing cần được thực hiện bởi một đội ngũ có năng lực
Agency cần có một đội ngũ có năng lực để thực thi kế hoạch marketing một cách hiệu quả.
Tạm kết
Kế hoạch marketing là một tài liệu quan trọng giúp agency đạt được các mục tiêu marketing đã đề ra. Bằng cách thực hiện các bước trên, agency có thể xây dựng và triển khai kế hoạch marketing hiệu quả để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Phân tích đối thủ là một quá trình thu thập, phân tích và đánh giá thông tin về các đối thủ cạnh tranh của một doanh nghiệp. Từ những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của họ, ta có thể học hỏi cũng như rút kinh nghiệm cho những rủi ro có thể xảy ra. Hoặc cải thiện lại quy trình làm việc, chất lượng sản phậm, dịch vụ của doanh nghiệp mình. Tuy nhiên, quá trình phân tích luôn phức tạp, ta vẫn có thể làm theo một cách công nghiệp như trước giờ. Nhưng giờ đây sẽ tiết kiệm thời gian và công sức hơn khi có tool hỗ trợ. Bài viết sau đây sẽ gợi ý cho bạn đọc những tool phân tích đối thủ hiệu quả.

Xem thêm:
- Gợi ý những tool quản lý task hiệu quả
- Bật mí những tool chuyển đổi lead hiệu quả cho doanh nghiệp
- Top 5 tool AI hỗ trợ Digital Marketing hiệu quả
Vì sao cần phải phân tích đối thủ?
Hiểu rõ hơn về thị trường
Phân tích đối thủ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường. Bao gồm các phân khúc thị trường, nhu cầu của khách hàng và các xu hướng thị trường.
Phát triển chiến lược cạnh tranh
Việc phát triển chiến lược cạnh tranh cũng sẽ dễ dàng hơn khi ta biết học hỏi và rút kinh nghiệm từ những ưu điểm và điểm chưa tốt từ các đối thủ. Phân tích đối thủ giúp doanh nghiệp phát triển chiến lược cạnh tranh hiệu quả. Trong đó có các chiến lược sản phẩm, giá cả, phân phối và tiếp thị.
Cải thiện hiệu quả hoạt động
Đồng thời việc phân tích này còn giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả hoạt động. Bao gồm các hoạt động sản xuất, bán hàng và marketing.
Một số tool phân tích đối thủ
SEMrush

SEMrush là một công cụ SEO toàn diện cung cấp nhiều tính năng phân tích đối thủ, bao gồm:
- Phân tích từ khóa: SEMrush giúp bạn xác định các từ khóa mà đối thủ của bạn đang nhắm mục tiêu.
- Phân tích lưu lượng truy cập: SEMrush giúp bạn theo dõi lưu lượng truy cập của đối thủ đến từ các kênh khác nhau.
- Phân tích backlink: SEMrush giúp bạn xác định các backlink mà đối thủ của bạn đang nhận được.
Ahrefs

Ahrefs là một công cụ SEO khác cung cấp nhiều tính năng phân tích đối thủ tương tự như SEMrush.
Similar Web

SimilarWeb cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập của đối thủ. Bao gồm các kênh lưu lượng truy cập, vị trí địa lý của người dùng, và thời gian truy cập.
SpyFu

SpyFu cung cấp thông tin chi tiết về chiến dịch SEO và PPC của đối thủ. Trong đó bao gồm danh sách từ khóa, giá thầu, và vị trí.
Moz

Tool phân tích đối thủ Moz cung cấp một số tính năng phân tích đối thủ. Chẳng hạn phân tích backlink và phân tích SEO.
Phân tích đối thủ là một công cụ quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về đối thủ cạnh tranh và vị thế của bạn so với họ. Bằng cách sử dụng các công cụ phân tích đối thủ phù hợp, bạn có thể sử dụng thông tin bạn thu thập được để đưa ra các quyết định chiến lược. Từ đó giúp bạn vượt qua đối thủ và đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Ra đời là một trong những sàn thương mại đầu tiên vào năm 2012, Sendo được thành lập bởi Công ty Cổ phần Công nghệ Sendo, trực thuộc Tập đoàn FPT. Sendo có hơn 200.000 shop và hơn 10 triệu sản phẩm thuộc 31 ngành hàng khác nhau. Trong nội dung bài viết ngày hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về kích thước ảnh đăng trên Sendo có khác biệt gì so với những sàn thương mại điện tử thời nay không nhé!

Xem thêm:
- Xu hướng thương mại điện tử năm 2024 sẽ thay đổi ra sao?
- 5 Xu hướng Marketing thương mại điện tử
- Cách chọn hình thức thương mại điện tử hiệu quả nhất cho doanh nghiệp
Những điểm nổi bật của sàn Sendo
Sendo cung cấp cho người dùng một nền tảng mua sắm trực tuyến tiện lợi và an toàn. Người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm và mua sắm các sản phẩm từ nhiều shop khác nhau trên Sendo. Sendo cũng cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn cho người dùng của mình.
Khám phá sản phẩm đa dạng
Với lượng hàng khổng lồ, hơn 10 triệu sản phẩm thuộc 31 ngành hàng khác nhau. Người dùng có thể thoải mái lựa chọn sản phẩm dựa trên sở thích và nhu cầu của bản thân.
Giá cả cạnh tranh
Sendo thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn, giúp người dùng mua sắm tiết kiệm hơn.
Thanh toán tiện lợi
Khi sử dụng Sendo, người dùng có nhiều phương thức thanh toán khác nhau. Làm đơn giản hóa quá trình thanh toán với thẻ ngân hàng hoặc ví điện tử,...
Giao hàng nhanh chóng
Cũng giống như các sàn thương mại điện tử khác, Sendo hỗ trợ vận chuyển tân tay người dùng.
Kích thước đăng ảnh sản phẩm của Sendo
Theo chính sách của Sendo, kích thước ảnh đăng sản phẩm trên Sendo phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Kích thước tối thiểu: 500x500 pixel.
- Kích thước tối đa: 10.000x10.000 pixel.
- Định dạng ảnh: JPG, PNG, GIF.
- Dung lượng tối đa: 1MB.
Ngoài ra, ảnh đăng sản phẩm cần có độ phân giải cao để đảm bảo chất lượng hình ảnh khi hiển thị trên website và ứng dụng của Sendo.
Mẹo chọn ảnh đăng sản phẩm trên Sendo
- Sử dụng ảnh chụp sản phẩm thực tế: Ảnh chụp sản phẩm thực tế sẽ giúp khách hàng có cái nhìn chân thực nhất về sản phẩm.
- Chụp ảnh từ nhiều góc độ: Chụp ảnh sản phẩm từ nhiều góc độ khác nhau sẽ giúp khách hàng có thể nhìn thấy rõ các chi tiết của sản phẩm.
- Sử dụng ánh sáng phù hợp: Ánh sáng phù hợp sẽ giúp sản phẩm trông đẹp và bắt mắt hơn.
- Chỉnh sửa ảnh: Bạn có thể sử dụng các phần mềm chỉnh sửa ảnh để cải thiện chất lượng hình ảnh.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kích thước ảnh đăng Sendo.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Mục đích tìm kiếm đóng vai trò mô tả mục đích của người dùng khi sử dụng công cụ tìm kiếm một cách cụ thể. Từ đó có thể khám phá động lực của người dùng, danh mục ý định và chiến thuật để tạo nội dung SEO gây được tiếng vang và chuyển đổi. Và trên thực tế, người dùng có nhiều hơn là 1 mục đích tìm kiếm. Và những mục đích đó là gì? Cùng khám phá trong bài viết sau đây nhé!

Xem thêm:
- SEO trong Digital Marketing có quan trọng không?
- Có bao nhiêu loại từ khóa SEO? Làm sao để sử dụng hiệu quả?
- Lợi ích của SEO: Bí mật mà không phải ai cũng biết
4 mục đích tìm kiếm phổ biến nhất
Mục đích tìm kiếm thường được phân loại thành bốn nhóm: thương mại, giao dịch, thông tin và điều hướng. Chúng đóng vai trò là bốn mục đích tìm kiếm cốt lõi và là nền tảng cho việc có bao nhiêu SEO xác định một hành động tìm kiếm.
Mục đích thương mại
Google phân loại mục đích thương mại là tìm kiếm trước khi giao dịch. Đó là khi người dùng có ý định mua một sản phẩm hoặc dịch vụ. Khi đó việc cần làm là thuyết phục họ thêm một chút. Điều này có thể bao gồm các tìm kiếm so sánh tính năng của các sản phẩm tương tự.
Mục đích giao dịch
Khi truy vấn tìm kiếm phù hợp với mục đích giao dịch, người dùng sẽ có xu hướng mua hàng và thường nghĩ đến một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Mục đích thông tin
Mục đích tìm kiếm thông tin giúp xác định các truy vấn tìm kiếm cho biết người dùng muốn có thêm kiến thức về điều gì đó.
Mục đích điều hướng
Đúng như tên gọi của nó, mục đích điều hướng hướng người dùng đến các trang cụ thể. Các trang mà người dùng tìm kiếm có thể nằm ở bất kỳ đâu, từ một nền tảng truyền thông xã hội cụ thể đến các thư mục trong thị trấn địa phương của bạn.
Sự mở rộng dành cho các loại mục đích
Mặc dù bốn mục đích tìm kiếm đó có thể bao gồm một phần lớn truy vấn. Tuy nhiên chúng không thể hiện đầy đủ cách người dùng tìm kiếm. Hành vi của một người tìm kiếm thời gian bắt đầu chiếu phim tại rạp chiếu phim địa phương không giống với hành vi của một người tìm kiếm các bài đánh giá phim. Chắc chắn, cả hai đều đang tìm kiếm thông tin về một bộ phim. Nhưng họ đang ở các giai đoạn khác nhau trong hành trình của khách hàng.
Mở rộng sự hiểu biết của bạn về mục đích tìm kiếm có thể giúp tinh chỉnh các chiến lược tiếp thị và tương tác. Cuối cùng là cải thiện sự hiểu biết của bạn về phân khúc đối tượng, mức độ liên quan, mức độ tương tác, khả năng hiển thị và tăng chuyển đổi.
Nhu cầu khi tìm đến công cụ tìm kiếm của mọi người
So sánh sản phẩm
Trước khi mua hàng, mọi người sẽ tiến hành thẩm định. Họ xem xét giá cả, thông số kỹ thuật, đánh giá và nhiều thông tin khác về sản phẩm, thương hiệu và nhà bán lẻ.
Tìm mua sản phẩm
Sau khi quá trình nghiên cứu và tìm hiểu sản phẩm hoàn tất, những người tìm kiếm ở đáy kênh sẽ sử dụng các tìm kiếm cụ thể để tìm ra chính xác sản phẩm họ muốn, thường bao gồm cả cửa hàng mà họ định mua sản phẩm đó.
Tìm vị trí gần nhất của cửa hàng
Các công cụ tìm kiếm cực kỳ hữu ích trong việc khám phá quán nào trong số năm tiệm bánh mì kẹp thịt nhanh trong bán kính hai dặm quanh bạn là gần nhất, có đánh giá tốt nhất và mở cửa.
Tìm hướng dẫn hoặc mẹo
Những người đam mê các sở thích khác nhau. Sở thích của họ chẳng hạn như làm vườn, chụp ảnh, nấu ăn và chơi game. Như vậy họ sẽ sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm các hướng dẫn, và cộng đồng có cùng sở thích của họ.
Khắc phục sự cố kỹ thuật
Khi gặp sự cố kỹ thuật với thiết bị, phần mềm hoặc thiết bị, người dùng có thể tìm kiếm các mẹo khắc phục sự cố, diễn đàn và tài nguyên hỗ trợ để giúp giải quyết sự cố của họ.
Tìm tin giải trí
Người dùng đang tìm kiếm những điều thú vị và giải trí để làm. Chẳng hạn như tìm kiếm các hoạt động hoặc điểm tham quan trong thành phố của họ.
Nhận sự chỉ dẫn
Dù lên kế hoạch cho chuyến đi đến nhà bạn bè hay chuyến đi xuyên quốc gia, mọi người đều sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm chỉ đường, bản đồ và cập nhật giao thông theo thời gian thực chính xác để định hướng hành trình của mình.
Cập nhật các sự kiện hiện tại
Khi người dùng muốn biết những câu chuyện mới nhất hoặc tin tức địa phương, quốc gia hoặc quốc tế.
Kiểm tra thời tiết
Người dùng có thể kiểm tra nhiệt độ, xác định xem sau này họ có cần mang theo ô hay không hoặc xác định xem họ có cần lập kế hoạch dự phòng trong trường hợp chuyến dã ngoại của họ bị mưa vào cuối tuần tới hay không.
Công thức nấu ăn
Công cụ tìm kiếm giúp việc khám phá các công thức nấu ăn và phương pháp nấu ăn mới từ cả các blog nghiệp dư và các đầu bếp nổi tiếng thế giới trở nên đơn giản.
Câu hỏi "Cái gì" và "Tại sao" mang ý nghĩa gì sau những truy vấn ?
Mục đích tìm kiếm là chìa khóa trung tâm của SEO. Hiểu những gì và tại sao ai đó đang tìm kiếm để có thể điều chỉnh thương hiệu. Điều chỉnh nội dung của bạn cũng như các cơ hội tương tác với nó là trọng tâm của SEO. Nếu không nắm được "cái gì" và "tại sao" mục đích tìm kiếm của người dùng, nỗ lực tối ưu hóa của bạn sẽ không đạt được mục đích.
Có sự hiểu biết đầy đủ và cách tiếp cận sắc thái sẽ giúp bạn chăm sóc khách hàng đó trong suốt hành trình của họ hoặc kênh của bạn. Đồng thời cho bạn cơ hội kể câu chuyện thương hiệu của mình và thu hút họ hơn nữa vào quá trình này.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Facebook. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Facebook Messenger hiện đang là một trong những nền tảng truyền thông xã hội được sử dụng rộng rãi. Quảng cáo trên Facebook Messenger là một cách để tiếp cận khách hàng và tăng doanh số cho doanh nghiệp. Trong bài viết này sẽ hướng dẫn cách tối ưu hóa chiến lược quảng cáo trên Facebook Messenger để thu hút và tương tác với đối tượng mục tiêu.

Xem thêm:
- Facebook jail là gì và ảnh hưởng như thế nào?
- Meta mở rộng tính năng Messenger Broadcast
- Làm thế nào để bật bình luận trên story Facebook?
Quảng cáo trên Facebook Messenger là gì?
Quảng cáo trên Facebook Messenger là hình thức quảng cáo cho phép các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng trên ứng dụng Messenger. Quảng cáo này sẽ xuất hiện dưới dạng tin nhắn trong hộp thư Messenger của người dùng. Khi người dùng nhấn vào quảng cáo, họ sẽ được chuyển đến cuộc trò chuyện với Fanpage của doanh nghiệp.
Có hai loại quảng cáo Messenger chính:
Quảng cáo click đến Messenger
Loại quảng cáo này sẽ xuất hiện trên Facebook, Instagram hoặc Messenger. Khi người dùng nhấn vào quảng cáo, họ sẽ được chuyển đến cuộc trò chuyện với Fanpage của doanh nghiệp.
Quảng cáo trong Messenger Stories
Loại quảng cáo này là trải nghiệm di động toàn màn hình được xây dựng để sử dụng nhanh chóng và gắn bó. Quảng cáo này sẽ xuất hiện trong Messenger Stories của người dùng.
Các lợi ích của việc quảng cáo trên Facebook Messenger
Tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả
Facebook Messenger có hơn 2 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng, vì vậy đây là một kênh tiếp thị tuyệt vời để tiếp cận khách hàng mục tiêu của bạn. Bạn có thể nhắm mục tiêu quảng cáo của mình theo vị trí, nhân khẩu học, sở thích và hành vi của người dùng.
Tạo mối quan hệ với khách hàng
Quảng cáo Messenger cho phép bạn bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng ngay lập tức. Điều này giúp bạn tạo mối quan hệ và xây dựng lòng tin với họ.
Tăng chuyển đổi
Quảng cáo Messenger có thể giúp bạn tăng chuyển đổi bằng cách dẫn khách hàng đến trang web hoặc cửa hàng. Bạn có thể thêm các nút kêu gọi hành động vào quảng cáo của mình để khuyến khích khách hàng thực hiện hành động.
Theo dõi hiệu quả
Facebook cung cấp các báo cáo chi tiết về hiệu quả của quảng cáo Messenger của bạn. Điều này giúp bạn theo dõi ROI của chiến dịch và tối ưu hóa hiệu suất của nó.
Tạo nhận thức về thương hiệu
Doanh nghiệp có thể dung Messenger để tạo nhận thức về thương hiệu mới hoặc ra mắt sản phẩm mới. Bạn có thể sử dụng quảng cáo để chia sẻ thông tin về thương hiệu hoặc sản phẩm của mình với khách hàng tiềm năng.
Thúc đẩy doanh số
Quảng cáo Messenger có thể giúp bạn thúc đẩy doanh số bằng cách quảng bá các ưu đãi, giảm giá hoặc sản phẩm mới. Bạn có thể thêm các nút kêu gọi hành động vào quảng cáo của mình để khuyến khích khách hàng mua hàng.
Cung cấp dịch vụ khách hàng
Quảng cáo Messenger dùng để cung cấp dịch vụ khách hàng. Bạn có thể sử dụng quảng cáo để trả lời câu hỏi, giải quyết vấn đề hoặc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật.
Cách tối ưu quảng cáo trên Facebook Messenger
Xác định mục tiêu quảng cáo
Bước đầu tiên là xác định mục tiêu của bạn khi chạy quảng cáo Facebook Messenger. Bạn muốn thu hút khách hàng tiềm năng mới, xây dựng mối quan hệ với khách hàng hiện tại hay thúc đẩy doanh số bán hàng? Khi bạn biết mục tiêu của mình, bạn có thể tạo quảng cáo phù hợp.
Chọn đối tượng mục tiêu
Bạn cần chọn đối tượng mục tiêu cho quảng cáo của mình. Facebook cung cấp nhiều tùy chọn nhắm mục tiêu để bạn có thể tiếp cận đúng người cần quảng cáo của mình. Bạn có thể nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học, sở thích, hành vi hoặc vị trí.
Tạo quảng cáo hấp dẫn
Quảng cáo của bạn phải hấp dẫn để thu hút sự chú ý của khách hàng. Sử dụng hình ảnh và văn bản chất lượng cao để tạo quảng cáo thu hút và thuyết phục.
Theo dõi hiệu suất quảng cáo
Sau khi quảng cáo của bạn được chạy, hãy theo dõi hiệu suất của nó để xem nó đang hoạt động như thế nào. Bạn có thể sử dụng "Trình quản lý quảng cáo" của Facebook để xem số liệu thống kê như số lượt xem, lượt nhấp và chuyển đổi.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Facebook. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
TikTok Shop là nền tảng mua sắm trực tuyến được phát triển bởi TikTok. Với lượng người dùng khổng lồ, TikTok Shop mang đến cơ hội kinh doanh online vô cùng tiềm năng cho các nhà bán lẻ. Để bắt đầu kinh doanh trên TikTok Shop, bạn cần đăng sản phẩm lên nền tảng này. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách đăng sản phẩm lên TikTok Shop một cách chi tiết và đầy đủ nhất.

Xem thêm:
- Làm sao để quản lý người dùng trên TikTok Shop hiệu quả?
- Cách rút tiền từ TikTok nhanh chóng và dễ hiểu
- Hướng dẫn chi tiết liên kết tài khoản tiếp thị TikTok Shop
Điều kiện đăng sản phẩm lên TikTok Shop
Bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Có tài khoản TikTok và đã xác minh danh tính.
- Có tài khoản TikTok Shop đã được phê duyệt.
- Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của TikTok Shop.
Cách đăng sản phẩm lên TikTok Shop
Để đăng sản phẩm lên TikTok Shop, bạn thực hiện theo các bước sau:
- Đăng nhập vào tài khoản TikTok Shop.
- Nhấn vào mục "Sản phẩm".
- Nhấn vào "Quản lý sản phẩm".
- Nhấn vào "Thêm sản phẩm mới".
- Điền đầy đủ thông tin sản phẩm.
- Tải ảnh hoặc video sản phẩm.
- Nhấn "Lưu".

Lưu ý khi đăng tải sản phẩm
- Sản phẩm cần đáp ứng các tiêu chuẩn của TikTok Shop.
- Tên sản phẩm không được chứa các từ ngữ cấm.
- Giá bán sản phẩm cần được hiển thị chính xác.
- Ảnh và video sản phẩm cần rõ nét, chất lượng cao.
- Mô tả sản phẩm cần đầy đủ, chi tiết.
- Hạng mục sản phẩm cần phù hợp với sản phẩm.
- Thương hiệu sản phẩm cần được hiển thị rõ ràng.
- Thuộc tính sản phẩm cần được khai báo đầy đủ.
Các thông tin cần điền khi đăng sản phẩm
Khi đăng sản phẩm lên TikTok Shop, bạn cần điền đầy đủ các thông tin sau:
- Tên sản phẩm: Tên sản phẩm cần ngắn gọn, súc tích, dễ nhớ và mô tả chính xác sản phẩm.
- Giá bán: Giá bán cần được hiển thị rõ ràng, cụ thể.
- Ảnh sản phẩm: Ảnh sản phẩm cần rõ nét, thể hiện được sản phẩm một cách chân thực.
- Video sản phẩm: Video sản phẩm giúp khách hàng hình dung rõ hơn về sản phẩm.
- Mô tả sản phẩm: Mô tả sản phẩm cần đầy đủ, chi tiết, cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm.
- Hạng mục sản phẩm: Hạng mục sản phẩm cần phù hợp với sản phẩm.
- Thương hiệu sản phẩm: Thương hiệu sản phẩm cần được hiển thị rõ ràng.
- Thuộc tính sản phẩm: Thuộc tính sản phẩm giúp khách hàng tìm kiếm sản phẩm dễ dàng hơn.
- Số lượng sản phẩm: Số lượng sản phẩm cần được hiển thị rõ ràng.
Cách tăng khả năng tiếp cận sản phẩm trên TikTok Shop
Để tăng khả năng tiếp cận sản phẩm trên TikTok Shop, bạn có thể thực hiện các cách sau:
- Sử dụng các từ khóa phù hợp khi đặt tên sản phẩm.
- Tạo video sản phẩm hấp dẫn, thu hút người xem.
- Sử dụng các hashtag liên quan đến sản phẩm.
- Quảng cáo sản phẩm trên TikTok Shop.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về TikTok. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Adsplus cho ra mắt chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho các khách hàng nguồn giới thiệu. Chương trình với mục đích cảm ơn, tri ân các khách hàng cũ đã tin tưởng sử dụng dịch vụ và giới thiệu khách hàng mới cho công ty. Cùng tìm hiểu về chương trình ưu đãi của Adsplus có gì đặc biệt qua bài viết này nhé.

Xem thêm:
- Meta công nhận Adsplus là Agency xuất sắc nhất về Business Messaging năm 2023
- AI.ADSPLUS.VN – Nền tảng cung cấp thông tin liên quan đến AI
- Đại diện Adsplus tham dự Google Marketing Live 2023 tại Singapore
Định nghĩa về khách hàng
- Khách hàng giới thiệu (Khách hàng cũ): Là khách hàng đã ký hợp đồng hợp tác và triển khai thực hiện dịch vụ tại Adsplus, giới thiệu thành công khách hàng cho Adsplus.
- Khách hàng được giới thiệu (Khách hàng mới): Chưa từng là khách hàng của Adsplus, chưa từng đóng phí dịch vụ và triển khai dịch vụ tại Adsplus trước thời điểm được giới thiệu.
Chương trình ưu đãi Adsplus dành cho khách hàng
Đối với khách hàng giới thiệu (Khách hàng cũ)
- Tặng coupon trị giá 1.000.000đ
- Áp dụng hợp đồng tái ký, giá trị phí dịch vụ từ 4.000.000 vnđ/tháng
- Coupon được trừ trực tiếp trên phí dịch vụ hợp đồng tái ký tiếp theo.
Lưu ý:
Nếu 1 khách hàng cũ giới thiệu nhiều khách hàng mới và các khách hàng mới đều ký thỏa điều kiện nhận coupon, thì khách hàng cũ được tặng tương ứng coupon trên từng khách hàng ký mới. Coupon được trừ dần trên ngân sách các lần tái ký tiếp theo. Không áp dụng trừ tổng coupon/1 lần tái ký nếu phí dịch vụ tái ký từ 4.000.000 vnđ/tháng đến 15.000.000 vnđ/tháng.
Ví dụ: Khách hàng A là khách hàng cũ của công ty, giới thiệu 3 khách hàng mới, và 3 khách hàng mới thoả điều kiện nhận coupon, thì khách hàng A được nhận 3 coupon trừ trên 3 lần tái ký tiếp theo sau đó nếu mỗi lần tái ký phí dịch vụ từ 4.000.000 vnđ/tháng đến 15.000.000 vnđ/tháng.
Áp dụng tặng tối đa tổng 3 coupon và trừ ngay trên 1 lần tái ký nếu khách hàng cũ tái ký lần tiếp theo với phí dịch vụ trên 15.000.000 vnđ/tháng.
Đối với khách hàng được giới thiệu (Khách hàng mới)
- Tặng coupon trị giá 1.000.000đ
- Áp dụng hợp đồng tái ký, giá trị phí dịch vụ từ 4.000.000 vnđ/tháng
- Coupon được trừ trực tiếp trên phí dịch vụ hợp đồng đầu tiên.
Thể lệ chương trình ưu đãi giới thiệu khách hàng của Adsplus
- Áp dụng giới thiệu đối với khách hàng sử dụng dịch vụ quảng cáo.
- Toàn bộ các khách hàng cũ của công ty đều có thể tham gia giới thiệu khách hàng mới.
- Khách hàng mới sẽ được chuyển lại cho Kinh doanh gần nhất làm việc với khách hàng cũ chăm sóc.
- Các khách hàng cũ có thể giới thiệu khách hàng mới cho công ty thông qua bất cứ một bộ phận nào của công ty, như khách hàng cũ giới thiệu khách hàng mới qua Kinh doanh, qua kỹ thuật, qua Chăm sóc khách hàng Marketing, … Các bộ phận tiếp nhận thông tin sẽ chuyển thông tin khách hàng lại cho Kinh doanh gần nhất làm việc với khách hàng cũ tiếp tục làm việc với khách hàng mới.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Sự phát triển của Podcasts trong những năm gần đây là một xu hướng đáng chú ý. Nó có mức độ phủ sóng mạnh mẽ và tiếp cận người nghe với nhiều hình thức khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về Podcasts là gì và các loại hình của Podcasts qua bài viết này.

Xem thêm:
- Top 7 ứng dụng AI Marketing hỗ trợ người dùng hiệu quả
- Kinh doanh công ty nội thất: Các bước xây dựng thương hiệu
- Quảng cáo trên điện thoại: Hình thức quảng cáo phổ biến
Podcasts là gì?
Podcasts là gì? Đây là một định dạng âm thanh kỹ thuật số được phát hành định kỳ. Nó có thể được tải xuống và nghe trên nhiều thiết bị khác nhau. Podcasts thường được phân phối dưới dạng một loạt các tập, mỗi tập có một chủ đề riêng.
Podcasts có rất nhiều chủ đề đa dạng, từ tin tức, giải trí, giáo dục, kinh doanh,... Một số ví dụ về podcasts phổ biến bao gồm:
- Tin tức: The Daily (The New York Times), The Joe Rogan Experience (Spotify), ...
- Giải trí: Serial (This American Life), The Moth (The Moth), ...
- Giáo dục: The Tim Ferriss Show (Tim Ferriss), Freakonomics Radio (Freakonomics Radio), ...
- Kinh doanh: How I Built This (NPR), StartUp (NPR), ...
Lợi ích của Podcasts là gì?
Podcasts mang lại nhiều lợi ích cho người nghe, bao gồm:
- Tiết kiệm thời gian: Podcasts có thể được nghe khi đang di chuyển hoặc làm việc. Điều này giúp người nghe tiết kiệm thời gian.
- Tăng cường kiến thức: Podcasts là một cách tuyệt vời để học hỏi những điều mới.
- Giao lưu với người khác: Podcasts có thể giúp người nghe kết nối với những người có chung sở thích.
- Giải trí: Podcasts là một cách để thư giãn và giải trí.
Các loại hình của Podcasts là gì?
Podcasts phỏng vấn (Interview Podcasts)
Podcasts phỏng vấn là gì? Podcasts này có người dẫn chương trình phỏng vấn một người khác về một chủ đề cụ thể. Chủ đề phỏng vấn có nhiều thể loại, từ tin tức, sự kiện đến văn hóa và giải trí. Các khách mời trong các Podcasts phỏng vấn thường là người nổi tiếng, chuyên gia hoặc người có tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực của họ.

Các Podcasts phỏng vấn cung cấp cơ hội được lắng nghe câu chuyện và góc nhìn từ những người khác. Hình thức Podcasts này để tìm hiểu thêm về một chủ đề hoặc để gặp gỡ những người mới.
Hình thức Podcast phỏng vấn có thể yêu cầu khá nhiều về chuyên môn. Đồng thời, người dẫn chương trình Podcasts cần có những kỹ năng phù hợp để thu hút khách hàng bằng những câu chuyện thú vị. Hình thức này là một cách tuyệt vời để người nghe được cung cấp nhiều ý kiến và quan điểm.
Podcasts đàm thoại (Conversational Podcasts)
Podcast đàm thoại là một loại podcast trong đó hai hoặc nhiều người tham gia trò chuyện về một chủ đề. Các podcast đàm thoại thường có chủ đề rộng hoặc cụ thể. Chẳng hạn như tin tức, giải trí, thể thao,...
Đây là một thể loại Podcasts phổ biến và giống với các chương trình radio truyền thống. Thông thường, những người đồng dẫn chương trình sẽ thảo luận về những câu chuyện thời sự đang thịnh hành. Sau đó sẽ đưa ra những bình luận sâu sắc hoặc hài hước,...

Các podcast đàm thoại có thể được ghi lại trực tiếp hoặc được chỉnh sửa sau. Các Podcasts trực tiếp có cảm giác chân thực và tự nhiên hơn. Podcasts đã qua chỉnh sửa sẽ được sản xuất tốt hơn.
Các podcast đàm thoại thường được dẫn dắt bởi một người chủ trì hoặc người dẫn chương trình. Họ sẽ điều phối cuộc trò chuyện và đặt câu hỏi. Các khách mời là các chuyên gia trong lĩnh vực của họ.
Podcasts độc thoại (Monologue Podcasts)
Định dang Podcasts này sẽ có một người là người dẫn chương trình và là người duy nhất nói chuyện. Thể loại này thường được sử dụng bởi những người có kiến thức chuyên môn hoặc kinh nghiệm trong lĩnh vực cụ thể. Chẳng hạn như công nghệ, kinh doanh, hoặc giải trí,...

Phong cách Podcasts này có thể được áp dụng cho bất kỳ chủ đề nào. Người dẫn chương trình phải có đủ kinh nghiệm và kiến thức để thực hiện nhiều tập. Hình thức độc thoại mang lại ưu điểm là không bị phụ thuộc vào người khác. Người dẫn không cần tìm và đặt lịch với khách mời. Tuy nhiên, phong cách này vẫn đòi hỏi một lượng thông tin khá lớn.
Podcasts kể chuyện/điều tra (Storytelling / Investigative Podcasts)
Người nghe thích được nghe những Podcasts kể chuyện và điều tra có trải nghiệm sống động. Ở định Pdạng này, một hoặc nhiều người dẫn chương trình sử dụng Podcasts để kể toàn bộ câu chuyện hoặc một chương của chuyện.

Hình thức Podcasts có nhiều chủ đề khác nhau, có thể khai thác từ truyện hoặc câu chuyện thực tế,... Các Podcasts này thường được thực hiện bởi các nhà báo hoặc nhà điều tra. Hay từ những người sử dụng kỹ năng của mình để khám phá các chủ đề phức tạp hoặc chưa được giải quyết.
Podcasts bàn tròn (Roundtable Podcasts)
Roundtable Podcasts là một loại Podcasts có định dạng bàn tròn, nơi một nhóm người dẫn chương trình hoặc khách mời cùng thảo luận về một chủ đề cụ thể. Các Podcasts bàn tròn thường có nhịp độ nhanh và sôi động, với nhiều ý kiến và quan điểm khác nhau được đưa ra. Điều này làm cho chúng trở thành một cách tuyệt vời để tìm hiểu về một chủ đề từ nhiều góc độ khác nhau và để nghe những ý tưởng mới và thú vị.

Roundtable Podcasts có nhiều ưu điểm so với các loại podcast khác. Thứ nhất, nó giúp người nghe có được nhiều góc nhìn khác nhau về một vấn đề. Thứ hai, nó giúp người nghe hiểu rõ hơn về một vấn đề, vì các người dẫn chương trình sẽ cùng nhau phân tích và thảo luận về vấn đề đó. Thứ ba, Roundtable Podcasts thường rất thú vị và hấp dẫn, vì các người dẫn chương trình thường có những tương tác hài hước và thú vị với nhau.
Podcasts sân khấu (Theatrical Podcasts)
Theatrical Podcasts là những chương trình podcast về sân khấu, thường bao gồm các cuộc phỏng vấn với các nghệ sĩ sân khấu, thảo luận về các vở kịch và các chủ đề liên quan đến sân khấu. Một số Podcasts sân khấu cũng có thể bao gồm các đoạn biểu diễn âm thanh của các vở kịch hoặc các tiểu phẩm sân khấu ngắn.

Podcasts sân khấu là một cách tuyệt vời để tìm hiểu thêm về sân khấu, ngay cả khi bạn không thể đến rạp trực tiếp. Chúng cũng có thể là một nguồn cảm hứng cho các diễn viên, đạo diễn và các nghệ sĩ sân khấu khác.
Podcast nội dung được tái sử dụng (Repurposed Content Podcasts)
Repurposed Content Podcasts là những Podcasts được tạo ra từ nội dung đã được tạo trước đó. Chẳng hạn như blog, bài viết, sách, video,... Nội dung được tái sử dụng có thể được chuyển đổi thành định dạng âm thanh, chẳng hạn như podcast, và sau đó được xuất bản trên các nền tảng podcast.

Có nhiều lý do tại sao các Podcaster có thể chọn tái sử dụng nội dung. Một lý do là để tiết kiệm thời gian và công sức. Tạo một Podcasts có thể tốn thời gian, đặc biệt nếu bạn đang sản xuất các tập phim dài và phức tạp. Tái sử dụng nội dung có thể giúp bạn tạo các tập podcast mới nhanh hơn và dễ dàng hơn.
Một lý do khác để tái sử dụng nội dung là để tiếp cận đối tượng mới. Nhiều người không có thời gian đọc blog hoặc xem video, nhưng họ có thể nghe podcast trong khi di chuyển hoặc trong khi làm việc. Tái sử dụng nội dung của bạn ở định dạng podcast cho phép bạn chia sẻ nó với những người có thể không tiếp cận được nó theo một cách khác.
Cuối cùng, tái sử dụng nội dung có thể giúp bạn tăng cường SEO của mình. Khi bạn xuất bản podcast của mình lên các nền tảng podcast, bạn đang tạo thêm một trang web cho nội dung của mình. Điều này có thể giúp Google và các công cụ tìm kiếm khác tìm thấy nội dung của bạn và xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm.
Podcasts kết hợp (Hybrid Podcasts)
Hybrid Podcasts là một loại Podcasts kết hợp nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như bình luận, phỏng vấn, thảo luận nhóm,... Hybrid Podcasts thường có một người dẫn chương chính, nhưng cũng có thể có các khách mời hoặc người dẫn chương khác tham gia. Loại Podcasts này thường bắt đầu với một bài bình luận hoặc độc thoại của người dẫn chương, sau đó chuyển sang thảo luận nhóm, phỏng vấn hoặc đóng góp từ một nguồn khác.

Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Các thuật toán mạng xã hội có thể trở thành một đồng minh mạnh mẽ trong việc xây dựng lượng khán giả trực tuyến của mọi người. Giống như những người cố gắng tạo ra những kết nối có ý nghĩa, các thuật toán sẽ phân tích hành vi, tương tác và sở thích của người dùng. Để từ đó hiểu sở thích nội dung của họ và cung cấp nội dung được cá nhân hóa. Cùng tìm hiểu về những điều cần biết về thuật toán mạng xã hội trong bài viết sau đây nhé!

Xem thêm:
- Phân biệt khái niệm Social Listening và Social Monitoring
- 100+ thống kê digital marketing 2023 Marketer cần biết
- Digital Marketing Tree: công cụ hữu ích cho doanh nghiệp
Thuật toán mạng xã hội có nghĩa là gì?
Thuật toán mạng xã hội là một tập hợp các quy tắc toán học được sử dụng để quyết định nội dung nào sẽ được hiển thị cho người dùng trên các nền tảng mạng xã hội. Các thuật toán này được thiết kế để giữ cho người dùng tham gia và tương tác với nhau. Đồng thời cung cấp cho họ nội dung mà họ quan tâm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thuật toán mạng xã hội
- Tương tác của người dùng: Các thuật toán thường ưu tiên nội dung mà người dùng đã tương tác trong quá khứ. Chẳng hạn như bài đăng, video và hình ảnh mà họ đã thích, chia sẻ hoặc bình luận.
- Sự liên quan: Các thuật toán cũng cố gắng hiển thị nội dung liên quan đến sở thích và mối quan tâm của người dùng. Điều này có thể được thực hiện bằng cách xem xét các chủ đề mà người dùng đã theo dõi. Hoặc các trang web và ứng dụng mà họ đã truy cập.
- Độ mới: Các thuật toán thường hiển thị nội dung mới hơn trước. Điều này giúp đảm bảo rằng người dùng luôn có nội dung mới để xem.
- Số lượng người theo dõi: Các thuật toán cũng có thể ưu tiên nội dung từ các tài khoản có nhiều người theo dõi. Điều này là do các tài khoản này có khả năng thu hút nhiều tương tác hơn từ người dùng.
Thuật toán mạng xã hội Facebook

Với hơn 2 tỷ người hoạt động, Facebook là truyền thông mạng xã hội lớn nhất. Để kiểm duyệt nội dung trên nền tảng, Facebook sử dụng một số thuật toán để xác định nội dung nào người dùng sẽ thấy thú vị như sau:
Thời gian
Thuật toán của Facebook ưu tiên thời gian làm tín hiệu chính để xếp hạng nội dung trong nguồn cấp dữ liệu của người dùng.
Nhân khẩu học
Vị trí, ngôn ngữ và giới tính của người dùng có thể giúp dự đoán sở thích nội dung của họ.
Độ tin cậy của tài khoản
Thuật toán xếp hạng các tài khoản có độ tin cậy, lượng người theo dõi mạnh mẽ và nội dung hấp dẫn.
Loại nội dung
Thuật toán của Facebook ưu tiên loại bài đăng mà người dùng tương tác nhiều nhất. Vì vậy, người dùng xem nhiều video hơn sẽ nhận được nhiều nội dung video hơn.
Mức độ liên quan
Các bài đăng có từ khóa hoặc hashtag tương tự được đề xuất cho người dùng có chung sở thích.
Mức độ tương tác
Mức độ tương tác cao. Bao gồm nhận xét, chia sẻ và lượt thích, cho thấy nội dung chất lượng và vì Facebook tập trung vào việc tạo ra các bài đăng có ý nghĩa nên xếp hạng này cao hơn.
Kết nối Facebook
Nội dung từ các tài khoản bạn theo dõi được ưu tiên hơn những tài khoản bạn không theo dõi.
Thuật toán của Facebook kết hợp các tín hiệu này để cho điểm mức độ liên quan của bài đăng, dự đoán khả năng người dùng tương tác với bài đăng.
Thuật toán mạng xã hội Instagram

Thuật toán của Instagram là một trong những nền tảng truyền thông xã hội đa dạng nhất. Theo Giám đốc điều hành Instagram Adam Mosseri, Instagram được chia thành 5 phần: Feed, Stories, Explore, Reels, Search. Mỗi phần sử dụng thuật toán, bộ phân loại và quy trình để điều chỉnh đề xuất nội dung dựa trên hành vi của người dùng.
Instagram Feed
Feed Instagram của bạn là sự kết hợp của nội dung từ các tài khoản bạn theo dõi. Hay các hồ sơ tương tự mà bạn có thể thích và quảng cáo được cá nhân hóa. Trong Feed, bài đăng được xếp hạng dựa trên một số tín hiệu:
Lần đăng gần đây: Các bài đăng gần đây từ tài khoản được ưu tiên, xuất hiện trước các bài đăng cũ hơn.
Những người bạn theo dõi: Bài đăng từ những người bạn theo dõi sẽ xuất hiện một cách tự nhiên trên Feed. Đối với người sáng tạo, điều này có nghĩa là có nhiều người theo dõi hơn sẽ tăng khả năng hiển thị của bạn.
Hoạt động của người dùng: Các bài đăng bạn thích, chia sẻ, lưu hoặc nhận xét truyền tải các tùy chọn nội dung của bạn.
Loại nội dung: Người dùng thích ảnh sẽ xem được nhiều ảnh hơn. Điều tương tự cũng xảy ra với video và băng chuyền.
Thông tin bài đăng: Bài đăng có nhiều lượt thích, chia sẻ, bình luận và lưu báo hiệu mức độ liên quan đến người dùng có cùng sở thích hoặc địa điểm.
Lịch sử tương tác: Tương tác của bạn với bài đăng và tần suất của tài khoản ảnh hưởng đến sự xuất hiện nội dung của họ trong nguồn cấp dữ liệu của bạn.
Story trên Instagram
Story là một tính năng cho phép người dùng đăng ảnh hoặc video sẽ biến mất sau 24 giờ. Đây là cách thuật toán story trên Instagram hoạt động:
Xem lịch sử: Việc thường xuyên xem câu chuyện của một tài khoản sẽ giúp tài khoản đó được ưu tiên.
Lịch sử tương tác: Lượt thích hoặc phản hồi câu chuyện là thước đo mức độ tương tác ảnh hưởng đến thứ hạng câu chuyện.
Sự gần gũi: Thuật toán xem xét mối quan hệ của bạn với người tạo câu chuyện. Bao gồm cả những người theo dõi lẫn nhau, địa điểm được chia sẻ và tương tác DM.
Explore Instagram
Trang Explore đơn giản hóa việc khám phá các bài đăng mới mà không cần tìm kiếm tích cực. Thuật toán của nó hoạt động như sau:
Tương tác trước đây của người dùng: Nội dung được xếp hạng dựa trên mức độ tương tác trước đó với bài đăng.
Mức độ phổ biến của bài đăng: Số lượt thích, bình luận, chia sẻ và lưu ảnh hưởng đến khả năng hiển thị.
Hoạt động khám phá của người dùng: lịch sử tương tác của người dùng trên trang Explore. Bao gồm các bài đăng được thích và nội dung tương tự.
Thông tin tài khoản: tần suất tương tác với tài khoản trong vài tuần qua.
Reel Instagram
Reel được thiết kế để người dùng khám phá nội dung mới từ các tài khoản mà họ không theo dõi, tương tự như Explore. Các tín hiệu chính cho nội dung Reel bao gồm:
Hoạt động của người dùng: Các tương tác gần đây với Reel. Chẳng hạn như lượt thích, lượt lưu, lượt chia sẻ, nhận xét và mức độ tương tác.
Lịch sử tương tác: Lịch sử tương tác của bạn với các tài khoản. Ngay cả khi bạn không theo dõi chúng.
Mức độ liên quan: Mức độ liên quan của nội dung được xác định bởi các tín hiệu phổ biến. Chẳng hạn như lượt thích, lượt lưu và nhận xét.
Thông tin tài khoản: Mức độ phổ biến của tài khoản. Bao gồm số lượng người theo dõi và mức độ tương tác, sẽ đưa ra đề xuất nội dung.
Thuật toán TikTok

Thuật toán của TikTok là một hệ thống đề xuất được thiết kế. Từ đó quản lý Nguồn cấp dữ liệu dành cho người dùng xem thông qua các tín hiệu sau:
Tương tác của người dùng: Lượt thích, lượt xem, lượt chia sẻ, nhận xét, tìm kiếm và tương tác với các tài khoản sẽ định hình nguồn cấp dữ liệu của bạn.
Tài khoản bạn theo dõi hoặc đề xuất cho bạn
Vị trí: Nội dung gần đây và phổ biến trong khu vực của bạn sẽ tác động đến nguồn cấp dữ liệu của bạn.
Chi tiết video: TikTok sử dụng chất lượng video, chú thích, âm thanh hoặc hashtag để đề xuất nội dung.
Cài đặt thiết bị và tài khoản: Điều này bao gồm ngôn ngữ, loại thiết bị và quốc gia.
Thời gian xem: Số lần phát lại và số video đã hoàn thành ảnh hưởng đến nguồn cấp dữ liệu của bạn.
Thuật toán YouTube

Thuật toán của YouTube xem xét nhiều tín hiệu để xếp hạng video trên trang chủ của mình, bao gồm:
Hiệu suất video: Hiệu suất video trên YouTube được đo lường dựa trên các số liệu tương tác. Chẳng hạn như lượt thích, lượt chia sẻ và nhận xét.
Tỷ lệ nhấp: Thuật toán của YouTube đánh giá khả năng người dùng tương tác với video. Từ đó giới thiệu video đó cho người dùng khác.
Thời gian xem và khả năng giữ chân: Video có thời gian xem lâu hơn cho thấy nội dung chất lượng. Điều này giúp thu hút sự chú ý của người xem.
Lần gần đây: Các video mới hơn được quảng cáo tới những người đăng ký tương tác với kênh.
Lịch sử xem và hành động của người dùng: Thời gian xem video và các hành động sau tương tác. Bao gồm thích và bình luận, báo hiệu mức độ liên quan đến thuật toán.
Lịch sử tìm kiếm: Người dùng đã tìm kiếm gì? Đây có phải là một tìm kiếm định kỳ?
Nhân khẩu học và vị trí: Video do người sáng tạo tải lên ở một vị trí cụ thể sẽ được quảng cáo tới người xem địa phương trước khi quảng bá rộng rãi hơn.
Tạm kết
Nhìn chung, thuật toán mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ có thể được sử dụng để cải thiện trải nghiệm của người dùng. Tuy nhiên, người dùng cũng nên nhận thức được những tác động tiêu cực của thuật toán và thực hiện các bước để giảm thiểu chúng.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Trước đây, để tạo tài khoản ChatGPT, người dùng Việt Nam cần sử dụng VPN để fake IP sang quốc gia khác. Tuy nhiên, vừa qua, ChatGPT đã chính thức hỗ trợ người dùng Việt Nam đăng ký tài khoản bằng số điện thoại Việt Nam. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo tài khoản ChatGPT bằng sđt Việt Nam một cách chi tiết và dễ hiểu.

Xem thêm:
- Tại sao nên sử dụng tool AI chuyển nội dung thành video?
- Sự thật về trí tuệ nhân tạo: Những hiểu lầm về Generative AI
- Một số lợi ích khi ứng dụng AI vào SEO
Yêu cầu để tạo tài khoản ChatGPT
Để tạo tài khoản ChatGPT, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Có số điện thoại Việt Nam chính chủ.
- Có kết nối internet ổn định.
Cách tạo tài khoản ChatGPT bằng sđt Việt Nam
Bước 1: Truy cập vào đường link https://chat.openai.com/auth/login.

Bước 2: Chọn "Sign up".

Bước 3: Nhập email của bạn. Bạn cũng có thể đăng ký bằng cách liên kết với các tài khoản của Google, Apple hoặc Microsoft.

Bước 4: Nhập thông tin của bạn với ChatGPT.

Bước 5: Điền số điện thoại Việt Nam của bạn.

Sau khi hoàn thành các bước trên, tài khoản ChatGPT của bạn đã được kích hoạt.
Một số lưu ý khi tạo tài khoản ChatGPT bằng sđt Việt Nam
- Số điện thoại bạn sử dụng để tạo tài khoản phải là số điện thoại chính chủ của Việt Nam.
- Mã OTP được gửi về điện thoại của bạn chỉ có hiệu lực trong vòng 10 phút.
- Bạn cần nhập đầy đủ và chính xác thông tin khi tạo tài khoản.
Cách nâng cấp tài khoản ChatGPT tại Việt Nam
Người dùng có thể nâng cấp tài khoản ChatGPT miễn phí của mình lên tài khoản ChatGPT Plus bằng cách làm theo các bước sau:
- Đăng nhập vào tài khoản ChatGPT miễn phí của bạn tại https://chat.openai.com/.
- Ở bên trái màn hình, chọn tùy chọn Upgrade to Plus.
- Chọn gói dịch vụ ChatGPT Plus mà bạn muốn nâng cấp.
- Nhập thông tin thanh toán của bạn.
- Nhấp vào Pay Now để hoàn tất việc nâng cấp.
OpenAI vẫn chưa tích hợp thanh toán qua thẻ nội địa Việt Nam vào ChatGPT Plus. Tuy nhiên người dùng vẫn nâng cấp được tài khoản ChatGPT Plus khi sử dụng thẻ thanh toán quốc tế của các ngân hàng Việt Nam.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng ngày càng phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và cải thiện chất lượng dịch vụ. Nội dung bài viết sau đây sẽ giới thiệu cho bạn đọc một số tool AI chăm sóc khách hàng phổ biến và cách lựa chọn, sử dụng hiệu quả.

Xem thêm:
- Generative AI là gì? Cách xây dựng mô hình tổng quát
- Ứng dụng AI vào quản trị nhân sự: Tiềm năng và thách thức
- Sự thay đổi của ngành thuế khi có ứng dụng AI
Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (AI)
Trí tuệ nhân tạo (AI) là công nghệ khai thác sức mạnh của trí tuệ nhân tạo và học máy để tạo ra nội dung một cách tự chủ. AI có nhiều dạng khác nhau bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh và thậm chí cả video.
Điều khiến AI sáng tạo khác biệt với các hệ thống AI truyền thống là khả năng học hỏi và tái tạo các mô hình, bối cảnh và sắc thái có trong nội dung do con người tạo ra. Công nghệ này sử dụng các bộ dữ liệu khổng lồ và mạng lưới thần kinh phức tạp để tạo ra kết quả không chỉ có vẻ xác thực mà còn phù hợp với các mục tiêu và yêu cầu cụ thể.
Trí tuệ nhân tạo hỗ trợ trong công việc
Đối với các doanh nghiệp và các trung tâm chăm sóc khách hàng, công nghệ này là tài sản vô giá trong nỗ lực cải thiện dịch vụ khách hàng kỹ thuật số và hiệu quả hoạt động. AI sáng tạo có khả năng hợp lý hóa quy trình công việc, giảm khối lượng công việc thủ công và nâng cao trải nghiệm của khách hàng - tất cả trong khi vẫn duy trì đầu ra nhất quán và chất lượng cao.
Lợi ích khi có AI hỗ trợ trong việc chăm sóc khách hàng
Tăng cường hiệu quả và năng suất
AI có thể tự động hóa các tác vụ chăm sóc khách hàng lặp đi lặp lại, giúp nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ phức tạp hơn. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả của hoạt động chăm sóc khách hàng.
Cải thiện trải nghiệm khách hàng
AI giúp doanh nghiệp cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7, giải đáp thắc mắc và giải quyết vấn đề của khách hàng nhanh chóng và chính xác. Điều này giúp doanh nghiệp nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Tăng cường cá nhân hóa
AI có thể sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm chăm sóc khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp tạo ra mối quan hệ gắn bó với khách hàng.
Tăng cường khả năng phân tích
Bên cạnh đó AI còn có khả năng phân tích dữ liệu khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
Gợi ý một số tool AI chăm sóc khách hàng
Chatbots
Chatbots là công cụ AI có thể trò chuyện với khách hàng tự động, 24/7. Chatbots có thể được sử dụng để trả lời các câu hỏi thường gặp, giải quyết các vấn đề đơn giản hoặc tư vấn sản phẩm/dịch vụ. Một số chatbots AI chăm sóc khách hàng phổ biến bao gồm:
- LaMDA: Chatbot AI của Google được đào tạo trên tập dữ liệu khổng lồ gồm văn bản và mã.
- Bard: Chatbot AI của Google được đào tạo trên tập dữ liệu gồm văn bản và mã.
- Amazon Lex: Chatbot AI của Amazon được sử dụng để tạo chatbots cho các ứng dụng web, mobile và thiết bị.
- IBM Watson Assistant: Chatbot AI của IBM được sử dụng để tạo chatbots thông minh cho các doanh nghiệp.
- Zendesk Chat: Chatbot AI của Zendesk được sử dụng để tạo chatbots cho các doanh nghiệp sử dụng hệ thống CRM của Zendesk.
Trí tuệ nhân tạo tự động hóa
Trí tuệ nhân tạo tự động hóa (AI automation) có thể được sử dụng để tự động hóa các tác vụ chăm sóc khách hàng lặp đi lặp lại, chẳng hạn như trả lời email, gửi thư nhắc nhở, xử lý đơn hàng,... Một số công cụ AI tự động hóa chăm sóc khách hàng phổ biến bao gồm:
- Automation Anywhere
- UiPath
- Blue Prism
- WorkFusion
- Cognizant
Trí tuệ nhân tạo phân tích dữ liệu web, CRM và doanh nghiệp
- Google Analytics
- Salesforce Analytics Cloud
- IBM Watson Analytics
- Microsoft Power BI
- Tableau
Cách lựa chọn và sử dụng tool AI hiệu quả cho doanh nghiệp
Khi lựa chọn tool AI chăm sóc khách hàng, doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần xác định rõ nhu cầu và mục tiêu của mình khi sử dụng tool AI chăm sóc khách hàng. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn được công cụ phù hợp.
- Tính năng và khả năng của công cụ: Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ về tính năng và khả năng của các công cụ AI chăm sóc khách hàng trước khi lựa chọn.
- Chi phí: Chi phí là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn tool AI chăm sóc khách hàng.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn