kiến thức marketing
Nếu bạn đang thắc mắc về khái niệm Digital Marketing là gì? Sự xuất hiện của các công cụ Digital Marketing đã thay đổi thói quen và hành vi của người tiêu dùng như nào. Trong bài viết này, Adsplus sẽ cung cấp đầy đủ những thông tin về Digital Marketing, hãy theo dõi nhé.

Xem thêm:
- Digital Marketing là gì? Tầm quan trọng và các hình thức của Digital Marketing
- Bộ tài liệu a năng cung cấp hơn 30 công cụ Digital Marketing hiệu quả
- SEO trong Digital Marketing có quan trọng không?đ
Digital Marketing là gì?
Phát triển của công nghệ đã tác động rất nhiều đến hành vi của người tiêu dùng. Sự thay đổi này đã đưa Digital Marketing trở thành một phần không thể thiếu ở các doanh nghiệp. Trong học thuật, khái niệm về Digital Marketing được rất nhiều chuyên gia và học giả định nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số khái niệm của những học giải nổi tiếng trên thế giới.
Theo định nghĩa của Philips Kotler: "Digital Marketing, hay marketing điện tử, là quá trình lập kế hoạch về sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến đối với sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng để đáp ứng nhu cầu của tổ chức và cá nhân dựa trên các phương tiện điện tử và Internet".
Theo định nghĩa của Joel Reedy: “Marketing điện tử (Digital Marketing): bao gồm tất cả các hoạt động để thoả mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua internet và các phương tiện điện tử”.
Dựa trên định nghĩa của hai tác giải nổi tiếng, có thể hiểu Digital Marketing là hoạt động trao đổi thông tin và quảng bá thương hiệu đến khách hàng trên các nền tảng Internet. Hiện tại có 4 dạng Media phổ biến như:
Owned Media
Owned Media là những kênh được thành lập mà chủ sở hữu là doanh nghiệp hoặc các thương hiệu. Trong owned media có website, microsite hoặc blog,... Các nền tảng trong owned media thường được kiểm soát và có thể linh hoạt chỉnh sửa để phù hợp tiếp cận các nhóm khách hàng.
Một điểm lớn khi triển khai Digital Marketing là Owned Media sẽ tiết kiệm chi phí hơn nhiều dạng Media khác. Ngược lại, thời gian để xây dựng những kênh này khá lâu để có thể tiếp cận đến công chúng.
Paid Media
Paid Media là hình thức hoạt động truyền thông phải trả phí. Hiểu đơn giản là các thương hiệu và doanh nghiệp đăng tải các nội dung phải chi tiền. Các kênh Paid Media: quảng cáo hiện thị, social ads, quảng cáo tìm kiếm hiển thị, KOLs, retargeting,...
Đối với hình thức này doanh nghiệp sẽ thiết lập các mục tiêu chiến dịch Digital Marketing trên các nền tảng Media. Đặc biệt khi thực hiện truyền thông mất phí cho phép theo dõi thường xuyên các chỉ số trên nền tảng. Sau đó, sẽ thực hiện kết quả và báo cáo trả về cho doanh nghiệp để kiểm soát chi phí hiệu quả của chiến dịch.
Earned Media
Earned Media trong Digital Marketing là khi khách hàng và công chúng tự lan truyền thông tin về thương hiệu. Nó tạo sự tin cậy, minh bạch và thúc đẩy hành vi mua nhưng khó kiểm soát và có thể chứa nhiều thông tin tiêu cực.
Social Media
Social Media yếu tố quan trọng trong hoạt động Digital Marketing. Hoạt động truyền thông trên Social Media cho phép thương hiệu tương tác với khách hàng qua nhiều nền tảng khác . Trong đó, phải kể đến các nền tảng mạng xã hội như: Facebook, Instagram,... Đây là những kênh linh hoạt giúp tối ưu về chi phí thực hiện. Ngoài ra, social media sẽ cá nhân hóa thương hiệu và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Các công cụ phổ biến trong Digital Marketing là gì?
Giới thiệu các công cụ Digital Marketing phổ biến nhất hiện nay mà bạn cần biết như:
Search Engine Marketing & SEO
SEO là công cụ quan trọng trong Digital Marketing để tối ưu cấu trúc trên website, xây dựng nội dung,... Điều này giúp tăng số lần hiển thị của doanh nghiệp trên các web đặc biệt là những công cụ tìm kiếm hàng đầu của Google. Khi sử dụng công cụ SEO mang đến những lợi ích trong Digital Marketing là:
Tận dụng lưu lượng truy cập không mất phí
- Tận dụng lưu lượng truy cập không tính phí
- Xây dựng thương hiệu
- Nâng cao trải nghiệm người dùng trên website
- Tăng hiển thị thương hiệu, xây dựng chiến lược lâu dài và bền vững
Quảng cáo tương tác
Quảng cáo tương tác là hoạt động được thực hiện để tăng tương tác với người tiêu dùng trên internet. Từ đó, giúp tăng tỉ lệ chuyển đổi tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp.
Social Media
Phương tiện truyền thông là một cách tuyệt vời để thực hiện Digital Marketing. Sử dụng nền tảng mạng xã hội để tiếp cận đối tượng mục tiêu và kết nối trực với khách hàng. Các nền tảng bạn sử dụng phụ thuộc vào đối tượng khách hàng mà hướng đến. Khi nhắc đến Social thì Facebook là nền tảng truyền thông xã hội phổ biến nhất trên toàn thế giới.
Viral Marketing
Viral Marketing là xây dựng các chiến lược với mục đích lan tỏa thông điệp tới khách hàng. Mục tiêu mà marketer muốn hướng đến khi xây dựng thương hiệu truyền tải thông điệp tới khác hàng. Nên viral marketing được đánh giá khá hiệu quả trong các chiến lược xây dựng thương hiệu.
Email Marketing
Email Marketing là một trong những hình thức tiếp thị kỹ thuật số lâu đời nhất và nổi tiếng nhất. Email Marketing được các nhà tiếp thị B2B và B2C sử dụng. Với email marketing, bạn thu thập dữ liệu khách hàng trên nhiều điểm tiếp xúc trong hành trình của khách hàng. Từ đó, sẽ phân loại dữ liệu để hiểu sở thích của khách hàng tiềm năng. Cuối cùng là được phép thêm họ vào danh sách email của bạn.
Nội dung của Email Marketing thông thường sẽ có thông tin sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp. Để email được mở ra nên cần cá nhân hóa nội dung để mang đến giá trị cho khách. Nội dung được cá nhân hóa sẽ giúp giữ tương tác với khách hàng lâu dài. Tuy nhiên, nên cân bằng hoạt động gửi email để tránh tình trạng email bị xóa khi chưa được mở ra.
Mobile Marketing
Mobile Marketing là hình thức tiếp thị sử dụng các thiết bị di động để tiếp cận khách hàng. Từ đó, để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.
Telemarketing
Telemarketing là hình thức tiếp thị qua điện thoại kết nối với khách hàng. Hoạt động này với mục đích sử dụng cuộc gọi thoại để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ tới khách hàng. Từ đó, thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng.
Có hai loại hình Telemarketing là Outbound và Inbout Telemarketing:
- Outbound Telemarketing: Gọi điện thoại đến khách hàng để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc khảo sát thị trường.
- Inbound Telemarketing: Tiếp nhận cuộc gọi từ khách hàng để tư vấn, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ.
SMS & Brand Name Marketing
SMS Brand Name Marketing là hình thức tiếp thị sử dụng tin nhắn SMS (Short Message Service). Hình thức này sẽ thực hiện bằng cách dùng tên thương hiệu để gửi thông điệp đến khách hàng. Tên thương hiệu sẽ hiển thị thay vì số điện thoại, giúp tăng độ nhận diện thương hiệu và tạo sự tin tưởng cho khách hàng.
SMS được ứng dụng để gửi thông tin khuyến mãi đến khách hàng. Hoặc gửi thông tin sản phẩm dịch vụ hoặc chăm sóc khách và xác thực thông tin.
Tiêu chí đo lường và đánh giá trong Digital Marketing
Khi thực hiện xong một chiến dịch Digital Marketing bạn cần đo lường và đánh giá mức độ hiệu quả. Điều này giúp doanh nghiệp nắm được tình hình kịp thời của chiến dịch và đưa ra hướng điều chỉnh phù hợp. Để đo lường các chiến lược Digital Marketing bạn nên một số chỉ số cơ bản như sau:
1. ROI
ROI (Return On Investment) là tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư. Đây là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing. ROI được tính bằng cách lấy lợi nhuận thu được từ chiến dịch chia chi phí đầu tư chiến dịch.
2. CPW
CPW là viết tắt của Chi phí cho mỗi đơn hàng (Cost Per Order). Đây là một chỉ số quan trọng trong marketing để đo lường hiệu quả của các chiến dịch.
3. CPL
CPL là viết tắt của Cost Per Lead (Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng). Chỉ số để đo lường hiệu quả của các chiến dịch trong việc thu hút khách hàng tiềm năng.
4. Conversion Rate
Conversion Rate (CR) hay Tỷ lệ chuyển đổi dùng để đo lường tỷ lệ phần trăm khách hàng hiện chuyển đổi.
5. Incremental Sales
Incremental Sales là doanh thu thu được từ các hoạt động marketing hoặc quảng cáo bên ngoài. Nói cách khác, Incremental Sales là lượng doanh thu tăng thêm do các hoạt động marketing mang lại. Nó được so với doanh thu mà doanh nghiệp sẽ đạt được nếu không thực hiện các hoạt động này.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp các thông tin về Digital Marketing là gì dành cho bạn. Ngoài ra, bài viết còn đề cập đến một số chỉ số đo lường trong Digital Marketing. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc về bài viết này, hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé.
Adsplus.vn
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Trong thời đại công nghệ phát triển như hiện nay, công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp. Chính vì vậy, vai trò của Giám đốc thông tin (CIO) cũng ngày càng được coi trọng và cần thiết trong cổ máy hoạt động của một doanh nghiệp có quy mô lớn. Vậy, công việc CIO là gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!

Xem thêm:
- Bật mí một số ý tưởng xây dựng content doanh nghiệp
- Chiến lược video marketing dành cho doanh nghiệp
- Tổng hợp những lợi ích blog SEO đối với doanh nghiệp
CIO là gì?
Giám đốc thông tin, gọi tắt là CIO (Chief Information Officer). Là người đứng đầu bộ phận Công nghệ thông tin của một tổ chức. Họ chịu trách nhiệm giám sát chiến lược CNTT của tổ chức, đảm bảo rằng CNTT được sử dụng hiệu quả để hỗ trợ các mục tiêu kinh doanh của tổ chức. . Nói một cách dễ hiểu, CIO là người đảm bảo cho các máy tính, phần mềm, mạng lưới, cơ sở dữ liệu,... của doanh nghiệp hoạt động trơn tru và hiệu quả.
Công việc của CIO là gì?
Cụ thể, công việc của CIO bao gồm các nhiệm vụ sau:
Xây dựng chiến lược
CIO chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện chiến lược CNTT của tổ chức. Chiến lược này nên xác định các mục tiêu CNTT của tổ chức đó và cách thức đạt được các mục tiêu đó.
Ví dụ, CIO có thể xây dựng chiến lược để chuyển đổi số cho doanh nghiệp, hoặc xây dựng chiến lược để bảo vệ dữ liệu của khách hàng.
Quản lý tài nguyên
Đồng thời họ cũng phải chịu trách nhiệm quản các nguồn lực công nghệ thông tin của tổ chức. Bao gồm phần cứng, phần mềm, nhân lực và cơ sở hạ tầng. Ví dụ, CIO có thể quản lý việc mua sắm, bảo trì và nâng cấp phần cứng, phần mềm, hoặc quản lý đội ngũ nhân viên CNTT.
Giám sát hiệu suất
CIO chịu trách nhiệm giám sát hiệu suất CNTT của tổ chức. Việc này để lường hiệu suất của các hệ thống CNTT, ứng dụng và dịch vụ. Ví dụ, CIO có thể sử dụng các công cụ giám sát để theo dõi việc sử dụng hệ thống, hoặc sử dụng các công cụ báo cáo để đánh giá hiệu quả của các ứng dụng.
Đảm bảo an ninh
Chịu trách nhiệm đảm bảo an ninh CNTT của tổ chức rất quan trọng và CIO sẽ đảm nhận vai trò đó. Bao gồm việc bảo vệ dữ liệu, hệ thống và mạng của tổ chức khỏi các mối đe dọa an ninh. Ví dụ, CIO có thể xây dựng các chính sách bảo mật, hoặc triển khai các giải pháp bảo mật.
Tuân thủ quy định
CIO chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tổ chức tuân thủ các quy định CNTT. Công việc này bao gồm các quy định về bảo mật, quyền riêng tư và an ninh mạng. Ví dụ, CIO có thể đảm bảo rằng tổ chức tuân thủ các quy định của chính phủ, hoặc các quy định của ngành.
Tạm kết
CIO là một vai trò quan trọng trong bất kỳ tổ chức nào. Họ đóng vai trò là cố vấn CNTT cho ban lãnh đạo và chịu trách nhiệm đảm bảo rằng CNTT được sử dụng hiệu quả để hỗ trợ các mục tiêu kinh doanh của tổ chức.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Trong bất kỳ bộ máy của doanh nghiệp nào cũng sẽ tồn tại bộ phận quan trọng nhất để điều hành và chịu trách nhiệm về tất cả các hoạt động liên quan đến khách hàng và việc tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Trong nội dung bài viết sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về vị trí CCO và cụ thể công việc của vị trí này là gì?

Xem thêm
- Chiến lược Marketing cho doanh nghiệp nhỏ
- Tạo trang LinkedIn doanh nghiệp: Hướng dẫn chi tiết
- Cách để doanh nghiệp đăng ký giấy phép kinh doanh?
Giới thiệu về vị trí CCO trong doanh nghiệp
Vị trí Giám đốc kinh doanh hay còn gọi là CCO (Chief Customer Officer) là một vị trí quan trọng trong bất kỳ doanh nghiệp nào. CCO thường được coi là vị trí quan trọng hàng đầu, chỉ đứng sau giám đốc điều hành công ty (CEO). Bởi họ có trách nhiệm về doanh thu, lợi nhuận, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành bại của doanh nghiệp trên thương trường.
Công việc của một CCO là gì?
Hoạch định chiến lược kinh doanh
Đầu tiên công việc của CCO là chịu trách nhiệm phát triển và thực hiện chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp. Chiến lược này sẽ xác định thị trường mục tiêu, sản phẩm/dịch vụ, giá cả, phân phối và tiếp thị của doanh nghiệp.
Quản lý đội ngũ nhân viên
Bên cạnh đó, CCO chịu trách nhiệm phê duyệt nhân sự được tuyển dụng, quy trình đào tạo và quản lý đội ngũ nhân viên của doanh nghiệp. Vì đội ngũ nhân viên chính là người trực tiếp tiếp cận và bán sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp cho khách hàng.
Quản lý quan hệ khách hàng
Tiếp đến, CCO phải quản lý phát triển và duy trì mối quan hệ với khách hàng của doanh nghiệp. Mối quan hệ tốt với khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng hiện tại. Đồng thời trong tương lai sẽ dễ dàng thu hút khách hàng mới.
Phát triển sản phẩm/dịch vụ
Các sản phẩm/dịch vụ CCO phải là người trực tiếp theo dõi. Từ đó đưa ra chiến lược phát triển các sản phẩm/dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Thị trường và quảng cáo
Cuối cùng, nhiệm vụ quan trọng giúp tiếp cận khách hàng đó là chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các chiến lược marketing, quảng cáo. Từ đó quảng bá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đến khách hàng.
Để trở thành một CCO trong tương lai, cần phát triển những kỹ năng gì?
Kiến thức về kinh doanh
Kiến thức vững chắc về kinh doanh là điều kiện đầu tiên để trở thành một Giám đốc điều hành trong tương lai. Những kiến thức ấy bao gồm chiến lược kinh doanh, marketing, bán hàng và quản lý quan hệ khách hàng.
Kỹ năng lãnh đạo
Tiếp đến là khả năng lãnh đạo. Chính khả năng này sẽ giúp những người đứng đầu có thể thúc đẩy đội ngũ nhân sự của mình làm việc và đạt được mục tiêu, cũng như những dự án được đề ra.
Kỹ năng giao tiếp
Là một trong những vị trí đứng đầu một doanh nghiệp, kỹ năng giao tiếp chắc chắn không thể thiếu. Sở hữu khả năng giao tiếp và đàm phán hiệu quả với khách hàng, đối tác và nhân viên là chìa khóa quan trọng dẫn đến thành công.
Kỹ năng phân tích
Cuối cùng, Giám đốc điều hành CCO cần có khả năng phân tích dữ liệu. Từ kỹ năng này có thể giúp họ đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.
Tạm kết
CCO là một vị trí quan trọng và đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm. Nếu bạn có đam mê kinh doanh và muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này, thì vị trí CCO là một lựa chọn tuyệt vời cho bạn.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Có thể thấy, trong bất kỳ doanh nghiệp nào bộ phận kế toán cũng đều giữ vai trò quan trọng và là nồng cốt. Kế toán viên đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của doanh nghiệp. Để trở thành một kế toán viên giỏi, ngoài kiến thức chuyên môn, bạn cần trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp những kỹ năng cần thiết của vị trí kế toán.

Xem thêm:
- Những lưu ý khi kinh doanh công ty thời trang
- Top 10 mặt hàng kinh doanh online hot nhất hiện nay
- Loại hình kinh doanh nhượng quyền: Cơ hội đầu tư sinh lời cao
Một số kỹ năng quan trọng của một kế toán viên
Kỹ năng chuyên môn
Trước hết, để trở thành một kế toán viên giỏi bạn cần nắm vững những kiến thức về các nghiệp vụ kế toán, thuế, tài chính,... Kỹ năng chuyên môn chính là nền tảng quan trọng giúp bạn làm việc tốt ở vị trí này. Ngoài ra, bạn cũng cần cập nhật những kiến thức mới về các quy định, chính sách của Nhà nước liên quan đến kế toán
Kỹ năng tin học văn phòng
Kỹ năng tin học văn phòng là một kỹ năng cần thiết cho mọi ngành nghề, đặc biệt là kế toán. Bạn cần thành thạo các phần mềm tin học văn phòng như Word, Excel, Powerpoint,... để thực hiện các công việc kế toán như nhập liệu, lập báo cáo,...
Kỹ năng ngoại ngữ
Kỹ năng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, là một lợi thế lớn cho kế toán viên. Bạn có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với khách hàng, đối tác nước ngoài, tham khảo tài liệu nước ngoài,...
Kỹ năng tư duy logic
Kỹ năng tư duy logic là một kỹ năng quan trọng để phân tích, tổng hợp dữ liệu kế toán. Bạn cần có khả năng suy luận, logic để đưa ra những nhận định chính xác, tránh sai sót.
Kỹ năng phân tích, tổng hợp
Kỹ năng phân tích, tổng hợp là một kỹ năng cần thiết để lập báo cáo kế toán. Bạn cần có khả năng phân tích, tổng hợp dữ liệu kế toán một cách chính xác, khoa học. Để từ đó đưa ra những báo cáo hữu ích cho doanh nghiệp.
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng cần thiết cho tất cả mọi người, đặc biệt là kế toán viên. Bạn cần có khả năng giao tiếp tốt để trao đổi, giải thích các vấn đề kế toán với khách hàng, đối tác,...
Kỹ năng chịu áp lực
Công việc kế toán thường đòi hỏi nhiều áp lực, đặc biệt là trong các doanh nghiệp lớn. Bạn cần có khả năng chịu được áp lực cao để hoàn thành tốt công việc.
Tính cẩn thận, trung thực
Cẩn thận, trung thực là những đức tính cần thiết của một kế toán viên. Bạn cần có sự cẩn thận, tỉ mỉ để tránh sai sót trong công việc. Trung thực là một đức tính quan trọng để đảm bảo tính minh bạch của báo cáo kế toán.
Kỹ năng học hỏi, thích ứng
Kỹ năng học hỏi, thích ứng là một kỹ năng cần thiết để đáp ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh. Bạn cần có khả năng học hỏi, tiếp thu những kiến thức mới để nâng cao trình độ chuyên môn, đáp ứng với những yêu cầu mới của công việc.
Trên đây là những kỹ năng cần thiết của kế toán. Nếu bạn muốn trở thành một kế toán viên giỏi, thì từ giờ hãy cố gắng dành thời gian trang bị cho bản thân mình những kỹ năng này nhé.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
KPI là một chỉ số đánh giá thực hiện công việc, phản ánh mức độ hoàn thành mục tiêu của cá nhân, bộ phận hoặc toàn doanh nghiệp. KPI được sử dụng để đo lường hiệu quả của các hoạt động kinh doanh, từ đó giúp doanh nghiệp xác định được những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp. Trong bài viết hôm nay hãy cùng tìm hiểu về các loại KPI trong kinh doanh nhé!

Xem thêm:
- Những lưu ý khi kinh doanh công ty thời trang
- 10 xu hướng kinh doanh mang lại thành công trong tương lai
- Đâu là những khó khăn khi tự kinh doanh?
Khái niệm KPI trong kinh doanh
KPI là viết tắt của Key Performance Indicator, có nghĩa là Chỉ số Hiệu suất Chính. KPI là một chỉ số có thể đo lường được, sử dụng để đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh. KPI có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả của các hoạt động kinh doanh ở cấp độ cá nhân, bộ phận hoặc toàn doanh nghiệp.
Các loại KPI trong kinh doanh
Theo cấp độ
KPI có thể được phân loại thành KPI cấp cao, KPI cấp trung và KPI cấp thấp. KPI cấp cao tập trung vào các mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp. KPI cấp trung tập trung vào các mục tiêu của các bộ phận. KPI cấp thấp tập trung vào các mục tiêu của các cá nhân.
Theo lĩnh vực
KPI có thể được phân loại thành KPI tài chính, KPI marketing, KPI bán hàng, KPI sản xuất, KPI nhân sự, KPI dịch vụ khách hàng,...
Theo thời gian
KPI có thể được phân loại thành KPI ngắn hạn, KPI trung hạn và KPI dài hạn. KPI ngắn hạn thường được sử dụng để đo lường kết quả trong ngắn hạn. KPI trung hạn thường được sử dụng để đo lường kết quả trong trung hạn. KPI dài hạn thường được sử dụng để đo lường kết quả trong dài hạn.
Các bước xây dựng KPI trong kinh doanh
Để xây dựng KPI hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện theo các bước sau:
Xác định mục tiêu
Bước đầu tiên là xác định các mục tiêu kinh doanh mà doanh nghiệp muốn đạt được. Mục tiêu kinh doanh cần cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn.
Xác định các chỉ số đo lường
Sau khi xác định được mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp cần xác định các chỉ số đo lường phù hợp để đánh giá hiệu quả đạt được mục tiêu. Các chỉ số đo lường cần có thể đo lường được, chính xác và đáng tin cậy.
Thiết lập mức mục tiêu
Doanh nghiệp cần thiết lập mức mục tiêu cho từng chỉ số đo lường. Mức mục tiêu cần phù hợp với khả năng thực hiện của doanh nghiệp và các đối thủ cạnh tranh.
Theo dõi và phân tích kết quả
Doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích kết quả của các chỉ số KPI thường xuyên. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả hoạt động kinh doanh và đưa ra các điều chỉnh phù hợp.
Vai trò của KPI trong kinh doanh
Giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh
KPI giúp doanh nghiệp xác định được những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động kinh doanh. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp.
Cải thiện hiểu quả hoạt động kinh doanh
KPI giúp doanh nghiệp xác định được các mục tiêu cần đạt được và các chỉ số cần đo lường. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung vào các hoạt động cần thiết để đạt được mục tiêu.
Giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động
KPI giúp doanh nghiệp xác định được các nhiệm vụ quan trọng cần ưu tiên thực hiện. Điều này giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động và giảm lãng phí.
Giúp doanh nghiệp thúc đẩy sự gắn kết của nhân viên
KPI giúp nhân viên hiểu rõ mục tiêu của doanh nghiệp và vai trò của họ trong việc đạt được mục tiêu đó. Điều này giúp nhân viên gắn bó với doanh nghiệp và nỗ lực làm việc hơn.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về TikTok. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Văn hóa dữ liệu là một tập hợp các giá trị, niềm tin và hành vi thúc đẩy việc sử dụng dữ liệu một cách có trách nhiệm và hiệu quả. Nó bao gồm cách một tổ chức thu thập, lưu trữ, phân tích và sử dụng dữ liệu. Trong nội dung bài viết hôm nay, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về định nghĩa này nhé!

Xem thêm:
- Marketing dashboard là gì? Cách tạo và sử dụng hiệu quả
- Cách biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực
- Lợi ích và tác hại của trí tuệ nhân tạo
Định nghĩa văn hóa dữ liệu
Văn hóa dữ liệu là một khái niệm rộng bao gồm nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa về văn hóa dữ liệu:
- Là cách thức một tổ chức sử dụng dữ liệu để ra quyết định. Đồng thời giải quyết vấn đề và cải thiện hoạt động của mình.
- Nó cũng được xem là một tập hợp các giá trị, niềm tin và hành vi thúc đẩy việc sử dụng dữ liệu một cách có trách nhiệm và hiệu quả.
Tầm quan trọng
- Ra quyết định tốt hơn: Dữ liệu có thể được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết về khách hàng, thị trường và hoạt động kinh doanh. Điều này có thể giúp các tổ chức đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
- Giải quyết vấn đề hiệu quả hơn: Dữ liệu có thể được sử dụng để xác định các vấn đề và phát triển các giải pháp hiệu quả.
- Cải thiện hoạt động: Dữ liệu có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả của các quy trình và hoạt động.
Các yếu tố văn hóa dữ liệu
- Nhận thức của lãnh đạo: Lãnh đạo cấp cao cần ủng hộ và thúc đẩy văn hóa dữ liệu.
- Kiến thức và kỹ năng của nhân viên: Nhân viên cần có kiến thức và kỹ năng cần thiết. Từ đó sử dụng dữ liệu hiệu quả.
- Chiến lược và chính sách: Tổ chức cần có chiến lược và chính sách rõ ràng về việc sử dụng dữ liệu.
- Công nghệ: Công nghệ cần được hỗ trợ cho việc thu thập, lưu trữ, phân tích và sử dụng dữ liệu.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Trong thời đại công nghệ số, việc chia sẻ và trao đổi thông tin trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, những đường link dài, rắc rối đôi khi gây khó khăn cho người dùng và không để lại sự tin tưởng. Vì vậy, các trang web rút gọn link ra đời nhằm giải quyết vấn đề này.

Xem thêm:
- Kinh doanh kỹ thuật số cho người mới bắt đầu
- Kỷ nguyên mới của Google Tìm kiếm và những tác động đến SEO
- Lập kế hoạch marketing hiệu quả cho Agency
Tổng hợp trang web rút gọn link phổ biến nhất
Bitly
Bitly là một trong những trang web rút gọn link phổ biến được nhiều người dùng nhất trên thế giới. Trang web này cung cấp dịch vụ miễn phí với nhiều tính năng hữu ích như
- Rút gọn link dài thành ngắn gọn, dễ nhớ
- Theo dõi số lượt truy cập vào link rút gọn
- Tạo các liên kết tùy chỉnh
Owly
Tương tự như Bitly, Owly là trang web cung cấp dịch vụ miễn phí với các tính năng làm ngắn link tương tự.
TinyURL
TinyURL khá lâu đời và uy tín. Trang web này cung cấp dịch vụ miễn phí với các tính năng cơ bản.
Rebrandly
Rebrandly là một công cụ cao cấp, cung cấp nhiều tính năng nâng cao, chẳng hạn như:
- Tạo các liên kết tùy chỉnh với logo và màu sắc của doanh nghiệp
- Theo dõi số lượt truy cập vào link rút gọn theo từng quốc gia, thiết bị,...
- Tạo các liên kết có thể theo dõi
Goo.gl
Thuộc về Google, Goo.gl cung cấp dịch vụ miễn phí với các tính năng dễ sử dụng
Bit.do
Người dùng có thể dùng Bit.do miễn phí. Nó cung cấp các tính năng tương tự như Bitly.
Short.io
Short.io là một trang web rút gọn link cao cấp, cung cấp nhiều tính năng nâng cao, chẳng hạn như:
- Tạo các liên kết tùy chỉnh với logo và màu sắc của doanh nghiệp
- Theo dõi số lượt truy cập vào link rút gọn theo từng quốc gia, thiết bị,...
- Tạo các liên kết có thể theo dõi
Trên đây là những trang web rút gọn link tốt nhất 2023. Mỗi trang web đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Người dùng có thể lựa chọn trang web phù hợp với nhu cầu của mình.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Ngày nay, điện thoại thông minh đã trở thành một trong những nguồn giải trí dễ tiếp cận nhất đối với hầu hết mọi người. Cùng với đó, xu hướng tiêu thụ nội dung một cách nhanh chóng đang trên đà tăng trưởng tương đối cao. Những loại nội dung này có dạng video dài tối đa một phút. Bao gồm cả ảnh tĩnh như đồ họa thông tin và webtoons. Vì vậy trong nội dung bài viết ngày hôm nay, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về ngành Webtoon Marketing nhé!

Xem thêm:
- Marketing qua hình ảnh: những điều nên và không nên làm
- Marketing công ty Việt tại Mỹ cần có những điều kiện nào?
- 7 ý tưởng marketing sáng tạo giúp phát triển doanh nghiệp 2023
Webtoon đang nhận thấy nhu cầu ngày càng tăng từ khắp nơi trên thế giới. Ngành này dự kiến sẽ đạt 56 tỷ USD vào năm 2023. Vì lý do này, nhiều công ty đang nhảy vào kinh doanh webtoon để sử dụng làm hoạt động tiếp thị và thúc đẩy doanh số bán hàng.
Webtoon là gì?
Webtoons là truyện tranh Hàn Quốc được xuất bản trực tuyến và được tối ưu hóa để xem trên điện thoại thông minh. Với các trang cho phép người dùng cuộn theo chiều dọc thay vì chiều ngang như một cuốn sách thông thường. Những truyện tranh này có các chương ngắn, khiến chúng trở nên hoàn hảo cho "văn hóa ăn vặt".

Medium báo cáo rằng một trong những trang web lưu trữ webtoon đầu tiên là Chollian. Một công cụ dịch vụ internet hiện không còn tồn tại. Họ đã thành lập Chollian Webtoon vào năm 2000 với định dạng cuộn dọc đã đặt tiêu chuẩn cho webtoon ngày nay.
Một trong những thực thể hàng đầu là Webtoon được thành lập bởi Naver, công cụ tìm kiếm hàng đầu của Hàn Quốc. Để tăng lưu lượng truy cập vào trang web của mình. Hiện tại, dịch vụ này có hơn 82 triệu người dùng toàn cầu. Sự phổ biến của webtoons đã dẫn đến một số chuyển thể người thật đóng trên các nền tảng phát trực tuyến, chẳng hạn như “Sweet Home” và “All of Us Are Dead.”
Thống kê ngành Webtoon: cái nhìn sâu hơn vào ngành công nghiệp Webtoon Marketing
Webtoons đã trở nên phổ biến đến mức cơn sốt đã lan rộng khắp thế giới. Các nền tảng của Hàn Quốc không chỉ mở rộng để có bản dịch tiếng Anh cho truyện tranh của họ, mà nhiều nhà cung cấp và nền tảng cũng đã xuất hiện trong những năm qua.
Chẳng hạn, Graphics India Group đã ra mắt Toonsutra vào tháng 4 năm 2021. Trở thành một trong những nền tảng truyện tranh nổi tiếng dành cho thiết bị di động. Trên toàn cầu, các nhà lãnh đạo khác trong ngành ngoài Naver bao gồm Kakao Corp., Tappytoon, Lezhin Entertainment và Toomics Global.
Như đã đề cập trước đây, thị trường được dự đoán sẽ đạt đến đỉnh cao trong những năm tới. Nghiên cứu thị trường của Allied báo cáo rằng mô hình dựa trên đăng ký đang phát triển nhanh hơn các dịch vụ dựa trên quảng cáo. Các thể loại hàng đầu là hài và lãng mạn. Trong đó thể loại sau chịu trách nhiệm thu hút người dùng mới vì 64% khách hàng quan trọng đọc webtoon là phụ nữ.
Tại sao các doanh nghiệp nên xem xét webtoons cho chiến lược Marketing của họ?
1. Cơ sở người dùng ngày càng tăng
Webtoons có lượng khán giả ngày càng mở rộng phục vụ cho các lứa tuổi khác nhau. Chỉ riêng Naver đã có 82 triệu người dùng, với 47% tổng số người dùng internet toàn cầu đọc webtoon vào năm 2021. ResearchDive báo cáo rằng Châu Á-Thái Bình Dương dự kiến thị trường sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 36,7% vào năm 2030, với các dịch vụ tạo ra hơn 100 tỷ lượt xem hàng năm.

Nguồn: Research Dive Analysis
Sử dụng webtoon để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho phép bạn khai thác cơ sở khách hàng rộng lớn. Ở đó, bạn có khả năng biến thành khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn.
2. Tiếp cận khán giả quốc tế
Khán giả webtoon đã lan rộng từ Hàn Quốc đến các nơi khác trên thế giới. Theo Mirae Assets, thị trường phân bổ khắp Thái Lan (59%), Indonesia (71%), Đài Loan (61%), Mỹ (77%). Nhật Bản cũng đã bắt đầu đón đầu làn sóng này, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 16,5% kể từ năm 2016.
Một số dịch vụ có trụ sở tại Hàn Quốc hiện cung cấp bản dịch tiếng Anh cho nội dung của họ ba dịch vụ hàng đầu là Naver Webtoon, Tapastic và Lezhin Comics. Đặc biệt, Naver còn cung cấp các bản dịch tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Thái.
Một ngành đã tận dụng webtoons để tiếp thị là K-pop. Nổi bật là HYBE, khi họ giới thiệu các bộ webtoon khác nhau như một trong những chiến lược tiếp thị K-pop của họ. Những webtoon này bao gồm “7Fates: Chakho” cho BTS, “The Star Seekers” cho TOMORROW X TOGETHER, “Dark Moon” cho ENHYPEN, nơi chúng giới thiệu cốt truyện gốc có sự tham gia của các thành viên nhóm với các chương được phát hành hàng tuần.
3. Dễ dàng tiếp cận
Webtoon được tối ưu hóa để xem trên thiết bị di động. Điều này khiến chúng trở nên lý tưởng cho điện thoại thông minh và máy tính bảng. Giúp việc xem và chia sẻ nội dung dễ tiếp cận hơn so với cách đọc truyền thống. Việc cuộn webtoon theo chiều dọc khiến chúng dễ đọc hơn. Đồng thời các chương ngắn có nghĩa là chúng nhanh chóng được tiêu thụ.
Các nền tảng webtoon có các mô hình kinh doanh giúp truyện tranh dễ dàng tiếp cận khán giả của họ. Họ có thể xem chúng miễn phí, chọn đăng ký thường xuyên. Hoặc trả một khoản phí nhỏ để mở khóa các chương trước lịch phát hành. Ví dụ: webtoon cho phép người dùng mua xu để đọc chương của tuần tới ngay lập tức. Nhưng chương của tuần và tất cả các bản phát hành trước đó đều có sẵn miễn phí.
4. Giao tiếp giữa các dịch vụ hiệu quả hơn
Webtoons vốn sử dụng cách kể chuyện, một trong những hình thức tiếp thị hiệu quả nhất. Các câu chuyện khiến bạn trở nên gần gũi với đối tượng mục tiêu của mình. Cung cấp các kết nối giúp xây dựng lòng trung thành với thương hiệu. Kết nối cảm xúc đó có thể thúc đẩy tăng trưởng tài khoản mới lên 40%.
Một yếu tố quan trọng khác làm cho webtoons trở thành một chiến lược Marketing tuyệt vời là bản chất trực quan của chúng. Hình ảnh thu hút sự chú ý của người đọc và ghi nhớ lâu hơn so với viết. Người đọc có thể giữ lại nhiều thông tin hơn 55% so với văn bản khi được trình bày trực quan. Do đó, webtoons mang đến cơ hội giao tiếp và giới thiệu các dịch vụ của công ty bạn hiệu quả hơn.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Để thành lập một công ty, bạn có nhiều loại cấu trúc kinh doanh để lựa chọn. Cấu trúc kinh doanh có thể ảnh hưởng đến số tiền bạn phải trả thuế, số lượng giấy tờ bạn nộp, trách nhiệm cá nhân và thậm chí cả khả năng huy động tiền. Trong bài viết này, hãy cùng thảo luận về năm loại hình doanh nghiệp phổ biến. Từ đó giúp bạn chọn loại phù hợp cho công ty của mình nhé.

Xem thêm:
- Bí quyết hiệu quả để marketing cho đại lý bán vé máy bay
- Quảng cáo trên gương là gì? Làm sao để ứng dụng đúng?
- Cập nhật một số chính sách về TikTok Ads ở Việt Nam
5 loại hình doanh nghiệp tiêu biểu
Mặc dù trách nhiệm pháp lý, quy tắc sở hữu, thuế và yêu cầu nộp hồ sơ có thể khác nhau tùy theo mỗi thành phố, đất nước. Tuy nhiên đây là những loại hình kinh doanh phổ biến nhất
1. Doanh nghiệp tư nhân
Đây là gợi ý loại hình doanh nghiệp đầu tiên và cũng đơn giản nhất. Loại hình này thường chỉ có một hoặc tối thiểu 2 người chịu trách nhiệm về tất cả lợi nhuận và các khoản nợ của công ty. Nếu có ý định làm việc một mình, đây có thể là lựa chọn tốt nhất cho bạn.
Ưu điểm:
Loại hình kinh doanh này có thể đặc biệt hấp dẫn vì thu nhập và chi phí xuất hiện trong hồ sơ thuế thu nhập cá nhân của bạn. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có toàn quyền sở hữu và đưa ra mọi quyết định.
Nhược điểm:
Nhược điểm của công ty tư nhân là cá nhân bạn phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty mình. Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của bạn có thể gặp rủi ro nếu bạn phải trả một khoản nợ kinh doanh hoặc giải quyết một khiếu nại pháp lý chống lại bạn.
2. Quan hệ đối tác (Partnership)
Quan hệ đối tác có thể là một lựa chọn lý tưởng nếu doanh nghiệp được sở hữu và điều hành bởi nhiều người. Loại hình kinh doanh này có hai hình thức: quan hệ đối tác chung và quan hệ đối tác hạn chế.
Với quan hệ đối tác chung, các đối tác chịu trách nhiệm về các khoản nợ. Trong một quan hệ đối tác hạn chế, có cả đối tác chung và hạn chế. Đối tác hữu hạn chỉ là nhà đầu tư, không có quyền kiểm soát công ty và không phải chịu trách nhiệm pháp lý. Trong khi đối tác chung sở hữu và điều hành doanh nghiệp và chịu trách nhiệm pháp lý.
Một công ty hợp danh không trả thuế cho thu nhập của mình. Thay vào đó chuyển lợi nhuận và thua lỗ cho các đối tác. Tuy nhiên, chúng thường đắt hơn khi bắt đầu vì cần có các dịch vụ pháp lý và kế toán mở rộng.
3. Công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC)
Loại hình doanh nghiệp này cho phép chủ sở hữu, đối tác và cổ đông hạn chế trách nhiệm cá nhân của họ để bảo vệ tài sản cá nhân. Công ty trách nhiệm hữu hạn có thể là công ty sở hữu duy nhất, công ty hợp danh hoặc công ty vì mục đích thuế.
Lợi ích:
Một công ty trách nhiệm hữu hạn không có bất kỳ hạn chế nào về số lượng cổ đông mà doanh nghiệp có thể có. Ngoài ra, bất kỳ chủ sở hữu hoặc thành viên nào cũng có thể có vai trò tham gia đầy đủ vào hoạt động của doanh nghiệp. Thêm vào đó còn có sự linh hoạt liên quan đến việc phân phối lợi nhuận.
Nhược điểm:
Nhược điểm của loại hình kinh doanh này là do công ty trách nhiệm hữu hạn là một cơ cấu kinh doanh tương đối mới nên việc xử lý thuế có thể khác nhau tùy theo khu vực.
4. Các loại hình tập đoàn
Công ty C
Công ty C (tiếng Anh là C Corporation) là một cấu trúc pháp lí của một công ty mà chủ sở hữu hoặc cổ đông bị đánh thuế riêng biệt với công ty.
Các công ty cung cấp mức độ bảo vệ trách nhiệm cá nhân mạnh nhất. Nhưng chi phí để thành lập một công ty cũng cao hơn. Các tập đoàn cũng yêu cầu báo cáo rộng rãi. Đồng thời lưu giữ hồ sơ và các quy trình hoạt động phức tạp.
Họ cũng hoàn toàn độc lập với các cổ đông. Họ đóng thuế thu nhập đối với lợi nhuận và trong một số trường hợp có thể bị đánh thuế hai lần. Họ có lợi thế khi huy động vốn vì họ có thể huy động tiền bằng cách bán cổ phiếu.
Công ty S
Công ty S trong tiếng Anh là S Corporation, còn được gọi là tiểu mục S (S Subchapter). Công ty S đề cập đến một loại hình công ty đáp ứng các yêu cầu cụ thể của Bộ luật Thu nhập Nội bộ (Hoa Kỳ). Các yêu cầu để thành lập công ty là có 100 cổ đông hoặc có ít lợi ích từ tập đoàn hơn trong khi gánh nặng thuế là chung phần. Công ty có thể chuyển thu nhập trực tiếp cho các cổ đông và tránh đánh thuế hai lần.
Công ty S có trách nhiệm bảo vệ các công ty cùng với các lợi ích về thuế bổ sung. Chủ sở hữu của các tập đoàn S có thể sử dụng phương pháp kế toán tiền mặt nếu họ không có hàng tồn kho. Họ cũng có thể có tới 75 cổ đông, điều này giúp thu hút thêm vốn.
Các công ty S phải nộp các điều khoản thành lập giống như tất cả các tập đoàn và tổ chức các cuộc họp giám đốc và cổ đông. Họ cũng phải cho phép các cổ đông biểu quyết về các quyết định quan trọng. Có thể phát hành cổ phiếu phổ thông. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn của tập đoàn.
Công ty B
Công ty B, còn được gọi là công ty lợi ích là một công ty vì lợi nhuận được dẫn dắt bởi sứ mệnh và lợi nhuận. Chúng thuộc cùng loại thuế với các công ty C. Nhưng vẫn tập trung nhiều hơn vào mục đích, trách nhiệm giải trình và tính minh bạch. Để đủ điều kiện trở thành công ty B, một công ty phải nhận được chứng nhận công nhận sự cống hiến của mình đối với trách nhiệm và tính minh bạch đối với xã hội và môi trường.
5. Tổng công ty - phi lợi nhuận
Các tập đoàn phi lợi nhuận tập trung vào công việc từ thiện. Bởi vì công việc của họ mang lại lợi ích cho công chúng. Họ có thể nhận được tình trạng miễn thuế và không phải trả thuế cho lợi nhuận. Họ tuân theo các quy tắc tổ chức tương tự như quy tắc của C corp nhưng cũng có các quy tắc đặc biệt liên quan đến lợi nhuận.
Những yếu tố cần cân nhắc để chọn ra loại hình doanh nghiệp phù hợp
Sự linh hoạt
Mục tiêu khi lựa chọn loại hình kinh doanh là xác định loại hình cho phép linh hoạt tối đa dựa trên cơ cấu sở hữu. Các mục tiêu, mối quan tâm, nhu cầu và tình hình tài chính của mỗi chủ sở hữu là những yếu tố cần lưu ý. Điều này có thể giúp công ty của bạn phát triển. Đồng thời thích nghi với hoàn cảnh thay đổi khi nó trưởng thành.
Trách nhiệm pháp lý
Một yếu tố khác cần xem xét khi thành lập doanh nghiệp là loại hình bảo vệ trách nhiệm pháp lý. Hãy cố gắng kiểm tra những rủi ro mà công ty của bạn có thể gặp phải. Từ đó quyết định xem bạn có thể chịu trách nhiệm cá nhân hay không. Nếu không thể, công ty hợp danh hoặc công ty tư nhân có thể không phải là loại hình kinh doanh tốt nhất để bắt đầu.
Sự phức tạp
Điều quan trọng là thiết lập mức độ phức tạp mà bạn muốn đảm nhận khi bắt đầu kinh doanh. Doanh nghiệp tư nhân là lựa chọn đơn giản nhất. Việc kết hợp kinh doanh của bạn có thể trở nên rất phức tạp với các yêu cầu báo cáo của tiểu bang và liên bang. Hãy cố gắng chọn cấu trúc khả thi đơn giản nhất cho công ty của bạn.
Thuế
Khi bạn thành lập công ty của mình, hãy xem xét các yêu cầu về thuế trong tương lai. Đảm bảo nghiên cứu luật của nơi mà bạn đang kinh doanh. Từ đó, tìm hiểu cách bạn có thể giảm gánh nặng thuế của doanh nghiệp. Có nhiều lựa chọn về thuế cho các tập đoàn so với các công ty hợp danh hoặc công ty tư nhân. Tuy nhiên, việc đánh thuế hai lần có thể là một vấn đề với các tập đoàn.
Kiểm soát
Điều quan trọng tiếp theo là phải xác định mức độ kiểm soát mà bạn muốn đối với doanh nghiệp. Nếu bạn muốn có toàn quyền kiểm soát, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty tư nhân là lựa chọn tốt nhất. Nếu bạn chọn kết hợp, bạn có thể kiểm soát công ty của mình khi nó còn non trẻ. Tuy nhiên, khi các doanh nghiệp phát triển, họ thường nằm dưới sự kiểm soát của hội đồng quản trị công ty.
Đầu tư vốn
Nếu bạn có kế hoạch tìm kiếm nguồn tài trợ bên ngoài cho doanh nghiệp của mình. Bạn có thể muốn thành lập một công ty. Các tập đoàn có thể đảm bảo nguồn vốn bổ sung và bán cổ phiếu trái ngược với các công ty sở hữu duy nhất. Vốn chỉ có thể nhận được nguồn vốn thông qua tài khoản ngân hàng cá nhân của họ hoặc bằng cách tiếp nhận các đối tác.
Dù bạn chọn mô hình nào, hãy đảm bảo rằng mô hình đó có tính linh hoạt để thích ứng với sự tăng trưởng khi công ty mở rộng.
Adsplus.vn
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Nhận được sự ưa chuộng với đa số người trẻ, Canva luôn cải tiến liên tục để đáp ứng nhiều nhu cầu của họ. Mới đây, Canva tích hợp trí tuệ nhân tạo AI vào phần mềm của mình. Vậy Canva AI sẽ đem đến điều gì cho người dùng? Cùng khám phá nội dung bài viết ngay sau đây nhé!

Xem thêm:
- Làm thế nào để tạo video TikTok Ads trên Canva?
- Không chỉ thiết kế hình ảnh, Canva ra mắt tính năng tạo Video
Tính năng Text to image của Canva AI
Sự kiện Canva Create vừa diễn ra đã giới thiệu đến người dùng công cụ thiết kế tích hợp trí tuệ nhân tạo AI. Được biết tính năng này sẽ hỗ trợ người dùng tối ưu hóa quy trình làm ra bức ảnh đẹp. Công cụ này là sản phẩm tiếp theo sau khi Magic write của Canva được ra mắt.
Cụ thể, Canva AI sẽ biến chữ thành hình ảnh với trình tạo ảnh đẹp AI. Ứng dụng Text to Image của Canva do Stable Diffusion sẽ giúp người dùng biến các mô tả trừu tượng thành hình ảnh đẹp mắt. Từ đó bạn có thể thêm vào bài thuyết trình hoặc bài đăng trên mạng xã hội.
Canva AI - Text to Image đem đến điều gì cho người dùng?

Người dùng có thể sử dụng bằng tiếng anh để miêu tả sự vật, con người hay môi trường mà họ muốn thể hiện trên bức ảnh. Từ đó trình tạo ảnh đẹp AI miễn phí sẽ thể hiện và minh họa lời miêu tả bằng những hình ảnh chưa từng có trên Internet hay thư viện của người dùng.
Tạo bất ngờ cho người dùng

Tính năng này hứa hẹn sẽ đem đến nhiều trải nghiệm bất ngờ cho người dùng. Với việc chúng có thể biến hóa bất ngờ theo đa dạng phong cách và sự vui nhộn. Từ ảnh, tranh vẽ, 3D, hay thậm chí là các concept art. Tất cả điều này sẽ được thực hiện khi bạn sử dụng nét cọ biến hóa trên Canva AI.
Tất cả thao tác được thực hiện tại một nơi

Sự tiện lợi là một yếu tố khiến người dùng ở lại nhiều nhất. Và đó cũng là điều mà người dùng vô cùng yêu thích tại Canva. Tất cả mọi thứ tại một nơi! Tại Canva bạn hoàn toàn có thể hoàn thành tác phẩm lớn của mình với đa dạng công cụ hỗ trợ vô cùng thân thiện và dễ sử dụng.
Ở Canva, người dùng có thể chỉnh sáng, độ tương phản hoặc dùng các filter (bộ lọc) thú vị để tăng chất lượng hình ảnh trong nháy mắt. Ngoài ra, người dùng có thể thêm văn bản, các kết hợp vô số phông chữ đẹp mắt. Sản phẩm sẽ trở nên chuyên nghiệp và đa dạng hơn khi biết cách phối các đồ họa khác như khung, nhãn dán, vectơ, biểu tượng và hình minh họa. Và còn có rất nhiều ứng động để giúp người dùng tạo nên một sản phẩm hoành tráng.
Tiếp thêm cảm hứng sáng tạo

Nguồn cảm hứng sáng tạo bất tận đôi khi chỉ xảy ra khi chúng ta cảm thấy thoái mái và vui vẻ. Ở Canva AI, người dùng có thể thỏa sức sáng tạo bất kỳ ý tưởng gì và Canva sẽ biến chúng thành hình ảnh thật.
Tuy nhiên để không bị yếu tố nội dung làm cản trở niềm yêu thích sáng tạo này, Canva đã áp dụng các biện pháp an toàn cho ứng dụng Text to Image - để người dùng có thể sáng tạo thỏa sức với sự đồng cảm và trách nhiệm với nội dung mà họ đề ra.
Cách tạo hình ảnh từ Canva AI
Bước 1. Mở ứng dụng Text to Image
Người dùng có bắt đầu một dự án thiết kế từ trang trống hoặc từ một mẫu. Trên trình chỉnh sửa, đến thanh bên và nhấp Thêm. Sau đó, nhấp vào ứng dụng Text to Image.
Bước 2. Biến văn bản thành hình ảnh
Nhập lời mô tả vào công cụ Text to Image của Canva để biến văn bản thành hình ảnh. Hãy nhập thật sáng tạo và chi tiết. Bạn có thể chọn phong cách có sẵn bất kỳ như Ảnh, Vẽ hoặc Họa tiết. Hoặc nhấp “Tạo bất ngờ” để chọn ngẫu nhiên. Sau đó, nhấp vào Tạo hình ảnh.
Bước 3. Cải thiện hình ảnh hoặc tác phẩm AI của bạn
Nhấp vào ảnh AI để thêm vào thiết kế. Người dùng có thể cải thiện ảnh với trình chỉnh sửa tích hợp của Canva. Điều chỉnh thanh trượt trong cài đặt hình ảnh, thêm chiều sâu với tính năng Lấy nét tự động hoặc áp dụng các filter có sẵn. Xén, lật hoặc đổi cỡ hình ảnh nếu muốn.
Bước 4. Khám phá thư viện media của Canva AI
Kho tàng media sẽ giúp tạo điểm nhấn cho hình ảnh hoặc dự án thiết kế AI bằng các thành phần thiết kế, đồ họa vui nhộn từ thư viện media miễn phí của Canva AI. Thêm sticker, hình minh họa hoặc đường viền. Kết hợp thêm văn bản với các kiểu phông chữ đa dạng.
Bước 5. Tải xuống và chia sẻ
Tải xuống hoặc lưu trữ hình ảnh AI ở định dạng có độ phân giải cao. Sau đó người dùng cũng có thể chia sẻ tác phẩm online qua mạng xã hội và email.
Adsplus.vn
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Meta. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Bạn đang cân nhắc về kế hoạch tiếp thị tấn công cho năm mới ? Nên đẩy mạnh SEO hay hoạt động tích cực ở nền tảng Facebook ? Nội dung bài viết này sẽ giúp bạn đọc gỡ rối. Thông qua những tổng hợp và so sánh content SEO và content Facebook. Từ đó, cân nhắc và lựa chọn hướng đi và lên kế hoạch tiếp thị thật tốt cho doanh nghiệp của mình.

Xem thêm:
- 10 yếu tố content mà bạn phải kiểm tra trong quá trình SEO
- Làm sao để viết Content Facebook Ads hiệu quả cho mọi ngành ?
Nội dung bài so sánh bao gồm những mục sau :
- Tâm lý khán giả
- Chủ đề nội dung
- Định dạng
- Nhắm mục tiêu trả tiền
- Người ảnh hưởng
- Giới hạn trên
- Chuyển đổi
- Đo lường
- Cách họ làm việc cùng nhau
1/ So sánh content SEO và content Facebook dựa trên tâm lý khán giả
Trước hết, việc tìm kiếm dựa trên công cụ tìm kiếm tối ưu từ khóa SEO và tìm kiếm thông qua mạng xã hội Facebook chúng không những khác nhau. Mà còn là hai thứ đối lập nhau hoàn toàn.
SEO :Lượng khán giả ở đây họ bận rộn với việc gõ bàn phím. Và tất nhiên sẽ không ai đi đến Google chỉ để đọc lướt
qua các nội dung. Điều đó có nghĩa họ cần tìm kiếm một thông tin cụ thể.
Facebook và các nền tảng mạng xã hội : Lượng khán giả của các nền tảng mạng xã hội thường chán với việc tìm kiếm thông tin qua tìm kiếm. Họ tìm đến mạng xã hội khi có sẵn kế hoạch.
2/ So sánh content SEO và content Facebook dựa trên chủ đề nội dung
SEO: Content của những bài viết trên thanh công cụ tìm kiếm Google sẽ thường phù hợp ý định của khán giả. Nội dung mang ý nghĩa giải thích, giải đáp câu. Đáp ứng mong đợi người dùng.
Facebook và các nền tảng mạng xã hội : Content sẽ phù hợp với sự quan tâm. Có xu hướng kích hoạt cảm xúc rất nhanh như vui vẻ, nổi giận, sợ hãi,...Và những content Facebook sẽ thường bất ngờ, không đoán trước.
3/ So sánh về định dạng
SEO: Có định dạng của một bài viết dài, có chiều sâu.
Facebook : Có định đạng của những video clip ngắn. Chủ yếu là sự xuất hiện của hình ảnh, biểu đồ, ảnh chế vui nhộn.
4/ Nhắm mục tiêu
SEO: Hoàn toàn không biết những người tìm kiếm những thông tin là ai. Nhưng có thể biết họ đang nghĩ gì.
Facebook: Ngược lại, có thể biết được những người tìm kiếm mặt hàng, dịch vụ là ai dựa trên độ tuổi, sở thích,...Nhưng lại không biết họ thật sự nghĩ gì.
5/ Người có sức ảnh hưởng
SEO: Thêm trích dẫn từ những chuyên gia về chủ đề. Họ là những người đã tích lũy kiến thức tuyệt vời trong một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể nào đó.
Facebook: Là cộng sự của những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội.
6/ Giới hạn trên
SEO: Có nhu cầu hữu hạn. Lượng truy cập từ tìm kiếm sẽ không bao giờ vượt quá số lượng người tìm kiếm chủ đề cụ thể nào đó.
Facebook: Khả năng lan truyền không giới hạn với số lượng người dùng chia sẻ nội dung. Một sự kiện xu hướng nào đó kéo theo lượng quan tâm khổng lồ từ người dùng.
7/ Tốc độ tăng trưởng
SEO : Thời gian tăng trưởng của link và thẩm quyền đang phát triển chậm. Kéo theo việc xây dựng những nội dung liên quan chậm.
URL xếp hạng cao thường được hiển thị trong năm. Họ có thể cung cấp nguồn lưu lượng truy cập liên tục thụ động
Facebook: Sự gia tăng của lượng người theo dõi chậm. Tuy nhiên cường độ xuất hiện của các bài đăng liên tục. Nhận được sự tham gia trong vòng vài phút. Mạng xã hội đòi hỏi nỗ lực cập nhật liên tục, và không dừng.
8/ Chuyển đổi
SEO: Khán giả từ tối ưu tìm kiếm thường thích mua và trở thành người dẫn đầu( có ý định cao hơn) nhưng chỉ khi câu trả lời của họ được giải đáp.
Facebook: Khán giả ở mạng xã hội thì ngược lại. Họ không cần mua hay trở người dẫn đầu mà chỉ thích chia sẻ, trở thành sự chú ý.
9/ Đo lường
SEO: Khả năng hiển thị và lưu lượng truy cập dễ dàng để báo cáo. Nhưng mức độ tương tác rất khó đo lường.
Số liệu hành vi cho cụm từ khóa cụ thể không có sẵn.
Facebook: Chỉ số tương tác ( like, share, comment,...) có thể dễ dàng thấy được. Nhưng sự hiển thị toàn bộ lượng truy cập mạng xã hội rất khó để báo cáo.
Sự hiệu quả của content SEO và content Facebook khi kết hợp
SEO : hồ sơ xã hội thường xếp hạng trong tìm kiếm. Và khả năng hiển thị tìm kiếm của nội dung thường thúc đẩy theo dõi và chia sẻ.Facebook: Mối quan hệ được hình thành trên phương tiện truyền thông xã hội thường dẫn đến cộng tác và liên kết thúc đẩy xếp hạng.
Adsplus.vn
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Các mẫu quảng cáo hấp dẫn là nguồn cảm hứng của bất kỳ Marketer nào? Vậy mẫu quảng cáo là gì?

Chúng ta đang sống ở thời đại 4.0, thời đại mà công nghệ gắn liền với đời sống con người. Cũng bởi lẽ đó mà hằng ngày ta sẽ nhìn thấy quảng cáo trên mọi “mặt trận” bằng nhiều hình thức khác nhau. Từ những quảng cáo truyền thống vẫn được duy trì cho đến hiện tại. Thậm chí là cả những quảng cáo được công nghệ hóa để bắt kịp mọi xu hướng trên thế giới.
Để đi sâu hơn vào tìm hiểu bản chất cũng như mục đích của quảng cáo là gì, nguyên tắc nào để đánh giá một bài quảng cáo chất lượng. Chúng ta hãy cùng đi sâu vào tìm hiểu bài viết ngay sau đây nhé!
Xem thêm:
- Những câu nói trend 2022 trên mạng xã hội
- 7 chiến dịch quảng cáo dịp lễ tết – Gợi ý tuyệt vời cho bạn
Mẫu quảng cáo là gì?
Trong thế giới của ngành quảng cáo, có rất nhiều định nghĩa cũng như khái niệm để có thể giải thích được mẫu quảng cáo là gì. Tuy nhiên tất cả những khái niệm đó cũng chỉ để dành cho các mục đích của quảng cáo. Đó là truyền tải, giới thiệu cũng như đưa những sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp đến với các khách hàng.
Từ mục tiêu lớn nhất đó, các quảng cáo mong muốn tác động tích cực đến những khách hàng. Sau đó hướng họ đi đến quyết định mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ. Đem về cho doanh nghiệp những lợi ích như tạo độ phủ cho thương hiệu và tăng doanh thu.
Quảng cáo ở đây được xem là một hình thức Marketing mà nhà đầu tư sẽ phải trả phí
Đổi lại họ có thể giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến nhiều hơn những khách hàng tiềm năng.
Với quảng cáo, doanh nghiệp bạn sẽ dễ dàng tiếp cận, khai thác một thị trường khách hàng tiềm năng rộng lớn. Qua đó có thể dễ dàng tìm thấy những khách hàng hơn, bán được nhiều sản phẩm hơn. Bên cạnh đó là thương hiệu doanh nghiệp cũng sẽ phát triển song song với mục tiêu bán hàng.
Dịch vụ quảng cáo trực tuyến đang phát huy khá tốt sức mạnh. Để từ đây có thể tạo ra một hiệu ứng lan truyền tốc độ và thu về lợi nhuận kinh doanh tốt. Cùng với đó thì những dịch vụ quảng cáo truyền thống vẫn phần nào duy trì được vai trò trước bấy lâu của mình. Ví dụ như quảng cáo truyền hình, TVC,...
Nguyên tắc đánh giá bài quảng cáo chất lượng
Kinh phí cho một kế hoạch quảng bá thường rất tốn kém, cả thời gian và công sức. Vì vậy nếu nắm rõ được những nguyên tắc sau đây, các nhà đầu tư sẽ có cái nhìn bao quát hơn trong từng bước triển khai quảng cáo của mình sao cho thật chất lượng. Đồng thời cũng hạn chế được những sai sót không đáng dẫn đến hao tốn chi phí bỏ ra cho quảng cáo của mình.
Nguyên tắc về nội dung
Khái niệm “Less is more” từ trước đến nay luôn được đề cao trong việc thiết kế các mẫu quảng cáo. Vậy mẫu quảng cáo là gì? Tuy nhiên vẫn còn đâu đó nhiều doanh nghiệp luôn gặp phải một lỗi cơ bản đó là quá “tham thông tin”. Đặc biệt khi lên ý tưởng cho các banner, poster quảng cáo của mình. Dẫn đến tình trạng trong một bức tranh lại chi chít hình ảnh và chữ. Mà đôi khi trong số đó có những thông tin không thật sự quan trọng, gây rối mắt. Thậm chí khả năng cao bị khách hàng phớt lờ.
Giải pháp cho việc này chính là các doanh nghiệp chỉ nên thật sự tập trung khai thác. Do đó, bạn cần chọn lọc những thông tin thật sự cần thiết, ngắn gọn và quan trọng dễ hiểu.
Một lỗi nữa đó là người đóng vai trò thiết kế quá chiều lòng khách hàng mà quên mất đi vai trò tư vấn chuyên môn của mình.
Nguyên tắc về hình ảnh
Xu hướng “storytelling” được áp dụng trong quảng cáo đem lại hiệu quả cao. Tuy nhiên, xu hướng này đòi hỏi người sáng tạo nội dung phải có tư duy sáng tạo cao, vì phải đảm bảo được rằng quảng cáo gây ấn tượng ngay cho khán giả trong những giây đầu tiên. Để được như vậy thì ngoài cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc truyền tải để có thể chạm tới khán giả ngay khi lướt qua.
Hiện nay, thậm chí hình ảnh đôi khi còn được dùng nhiều hơn thay cho ngôn từ.
Nguyên tắc về kỹ thuật thiết kế quảng cáo
Sau cùng đó là nguyên tắc về kỹ thuật thiết kế quảng cáo. Việc đánh giá một ấn phẩm thiết kế đòi hỏi một cái nhìn khách quan. Vì nếu ta quy chuẩn “độ đẹp” theo góc nhìn cá nhân thì rất có thể nó lại không được chính xác. Vì suy cho cùng, mắt thẩm mỹ của mỗi người đều khác nhau cũng như tiêu chuẩn về độ đẹp cũng không ai giống ai. Vậy nên nếu lấy đánh giá của cá nhân mình về độ đẹp và mức hiệu quả của ấn phẩm so với đánh giá của khách hàng thì rất dễ gây ra tranh cãi.
Bốn câu hỏi sau đây sẽ giúp các bạn tìm ra cách đánh giá thiết kế quảng cáo thật sự hiệu quả.
- Thiết kế đã đáp ứng được mục đích chưa?
- Thông điệp của ấn phẩm thiết kế có dễ hiểu không?
- Ấn phẩm thiết kế có đạt tiêu chí về thẩm mỹ hay không?
- Ấn phẩm thiết kế có phù hợp với đối tượng đang hướng tới hay không?
Adsplus.vn
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Organic Search - Tìm kiếm tự nhiên là gì? Làm thế nào để bạn có thể SEO thành công nhằm thu hút Organic Search về cho website của mình? Tại sao kênh này lại quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

Mối quan hệ giữa SEO và Tìm kiếm tự nhiên là gì?
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm không phải trả tiền (SEO) là một quá trình tác động giúp nội dung trên website thương hiệu hiển thị cao hơn trên trang công cụ tìm kiếm (SERPs) một cách tự nhiên.
Organic Search là một trong những kênh hiệu quả nhất để đạt được lưu lượng truy cập hoặc chuyển đổi. Và quan trọng hơn hết là nó miễn phí. Bên cạnh đó, người dùng sẽ tin tưởng rằng bạn liên quan đến những gì họ tìm kiếm.
Bạn có thể dùng nhiều cách khác nhau để có thể cải thiện vị trí của mình trên SERPs. Có thể kể đến như nghiên cứu từ khóa, tối ưu hóa nội dung... Tuy nhiên, bài viết này sẽ tập trung vào việc cải thiện để tăng Organic search. Đồng thời là cách để bắt đầu với tìm kiếm không trả tiền và tại sao kênh này lại quan trọng.
Cách tìm kiếm tự nhiên hoạt động là gì?
Cách tốt nhất để thu hút lượng lớn organic search là nghĩ xem đâu là kết quả tìm kiếm phù hợp nhất với người dùng. Bạn phải cân nhắc đến khi họ tìm một từ khóa hay nhập một truy vấn vào Google.
Organic search là một quá trình được tạo từ nhiều chiến lược Digital Marketing khác nhau. Để từ đây có thể đảm bảo nội dung trên website của bạn hiển thị đầu tiên. Hoặc ít nhất là bạn có thể đảm bảo xuất hiện ở trên trang đầu của kết quả tìm kiếm.
Thu hút organic search gồm nhiều kỹ thuật khác nhau
Để gia tăng organic search bạn cần phối hợp nhiều kỹ thuật khác nhau. Có thể kể đến như nghiên cứu từ khóa, tối ưu hóa và tạo nội dung, kiểm tra kỹ thuật...
Mục tiêu của organic search là đảm bảo người dùng có trải nghiệm tuyệt vời trên website. Đồng thời, website cũng cần cung cấp chính xác câu trả lời mà họ tìm kiếm.
Bạn nên nhớ rằng Google không quan tâm đến organic search. Mà điều Google quan tâm là đảm bảo người dùng tìm thấy nội dung độc đáo, hữu ích và phù hợp. Do đó, nếu website của bạn đáp ứng được những gì người dùng tìm. Lúc này trang bạn sẽ có cơ hội xuất hiện ở vị trí cao hơn trên SERPs.
Làm thế nào để cải thiện mức độ trải nghiệm người dùng trên Website?
Tìm kiếm không phải trả tiền được chia làm ba loại chính:
- Mức độ liên quan
- Khả năng khám phá
- Thẩm quyền
Mức độ liên quan. Là mức độ liên quan của chủ đề và nội dung của trang liên quan đến các từ khóa mục tiêu cụ thể.
Khả năng khám phá. Là khả năng một website được tìm thấy và lập chỉ mục chính xác bởi công cụ tìm kiếm.
Thẩm quyền. Đây là thẩm quyền của trang trong công cụ tìm kiếm
Bên cạnh đó tốc độ tải trang cũng rất quan trọng. Và Google cũng đánh giá rất cao yếu tố này vì nó liên quan đến trải nghiệm người dùng.
Những yếu tố này sẽ giúp website của bạn xếp hạng ở múc độ cao hơn trên trang công cụ tìm kiếm.
Xem thêm:
- 5 mẹo để chiến dịch Google Search chuyên nghiệp hơn
- 10 Google search tricks giúp bạn search từ khóa bách phát bách trúng
Tầm quan trọng của tìm kiếm tự nhiên đối với doanh nghiệp là gì?
Organic Search rất quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn. Đó là do người dùng dành lượng lớn thời gian để tìm kiếm câu trả lời cho các câu hỏi hoặc vấn đề trên Google. Quan trọng hơn hầu hết các lưu lượng truy cập website đều đến từ nguồn không trả tiền.
Google là nơi khách hàng của bạn bắt đầu hành trình mua. Vì vậy bạn nên tập trung đầu tư vào tìm kiếm không trả tiền và xếp hạng cao trên SERPs. Dù muốn hay không, mọi người đều sử dụng công cụ tìm kiếm cho cuộc sống của họ. Vì vậy, doanh nghiệp nên cần đầu tư nhiều hơn vào SEO giống như cách mà công ty đầu tư vào tìm kiếm trả tiền.
Cách bắt đầu với Organic Search là gì?
Có nhiều yếu tố mà bạn cần quan tâm khi bắt đầu SEO. Nhưng yếu tố đầu tiên mà bạn cần quan tâm là đảm bảo nội dung website liên quan và có thể khám phá được. Để tạo được các nội dung liên quan, dưới đây là một số yếu tố mà bạn cần quan tâm.
Tiếng nói của khách hàng
Bước đầu tiên trong việc tạo ra nội dung là bạn cần phải biết được khách hàng đang tìm kiếm những nội dung nào. Và việc nghiên cứu từ khóa là cốt lõi trong việc tạo ra nội dung khách hàng mong muốn.
Do đó, nếu nội dung không tương thích với tiếng nói khách hàng thì sẽ không ai tìm thấy nó. Bằng việc nghiên cứu từ khóa, bạn sẽ có thể sử dụng các từ khóa tìm kiếm cao nhất vào nội dung chất lượng của mình.
Lượng tìm kiếm hàng tháng (MSV) hoặc lượng người trung bình tìm kiếm một cụm từ mỗi tháng là một số liệu quan trọng. Bạn cũng có thể sử dụng nó như một số liệu định hướng.
Bạn cần ưu tiên mức độ liên quan của từ khóa trước hết. Mặt khác, vì SERP rất cạnh tranh, bạn có thể mang lại lưu lượng truy cập không đủ tiêu chuẩn. Hoặc tệ hơn là nội dung của bạn sẽ không bao giờ có cơ hội xếp hạng.
Đảm bảo yếu tố kỹ thuật
Ở cấp độ cao hơn, khi Google thu thập dữ liệu trên Website, yếu tố kỹ thuật cũng rất quan trọng. Nó sẽ thu thập tất cả các liên kết đến website của bạn và theo dõi tất cả các liên kết có thể thu thập được.
Tiếp theo, các công cụ tìm kiếm bắt đầu phân tích các liên kết này để xem nội dung trên trang là gì. Sau đó, nó sẽ lưu trữ nội dung này trong chỉ mục tìm kiếm.
Cuối cùng, khi người dùng tìm kiếm thứ gì đó trên công cụ tìm kiếm. Google sẽ cung cấp nội dung này cho người dùng và xếp hạng các trang đích có liên quan nhất theo những gì thuật toán cảm thấy sẽ cung cấp câu trả lời tốt nhất.
Điều này rất quan trọng vì nếu bạn khiến Google khó tìm thấy nội dung của bạn hoặc nếu bạn đang tạo nội dung tải rất chậm. Lúc này, Google sẽ không muốn hiển thị nội dung này cho người dùng.
Theo dõi và đo lường kết quả
Cuối cùng, bạn cần theo dõi và đo lường kết quả của các chiến lược mà bạn thực hiện.
Bạn cần theo dõi thứ hạng từ khóa, thị phần và lưu lượng truy cập không phải trả tiền của mình. Để từ đây bạn có thể hiểu rõ hơn điều gì đang xảy ra và khi nào cần thay đổi.
Bạn nên tập trung một nữa vào việc nghiên cứu và thực hiện các thay đổi. Nửa còn lại bạn cần đào sâu vào báo cáo để xem những gì hiệu quả và không hiệu quả.
Kết luận
Organic search là cách tốt nhất để đảm bảo rằng người dùng tìm thấy nội dung của bạn. Bạn không trả tiền cho những nhấp chuột này; bạn đang kiếm được chúng.
Người dùng hiểu rằng nội dung hiển thị ở đầu kết quả của công cụ tìm kiếm là nội dung phù hợp và hữu ích nhất cho những gì họ đang tìm kiếm.
Trở nên hữu hình hơn không phải là một công việc dễ dàng.
Sẽ luôn có rất nhiều lần thử và sai trước khi tìm ra cách nào hiệu quả. Tuy nhiên, đó là phần tốt nhất của SEO. Một khi bạn tìm ra điều gì hiệu quả, bạn có thể nhân rộng những chiến thắng và bài học đó trên toàn bộ website.
Adsplus.vn
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn
Trade marketing là một loại hình Marketing giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp nhằm vào các nhà phân phối, nhà bán buôn và nhà bán lẻ hơn là người tiêu dùng. Nhưng tầm quan trọng của trade marketing là gì? Làm thế nào để xây dựng chiến lược Trade Marketing để thu hút đối tượng mục tiêu cho doanh nghiệp? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Trade marketing là gì?
Trade marketing hay còn gọi là tiếp thị thương mại. Đây là một loại hình B2B Marketing (viết tắt của tiếp thị giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp). Phương thức này tập trung vào việc thiết lập mối quan hệ bền vững với các đối tác trong chuỗi cung ứng. Không giống như việc marketing người mua sắm, thu hút người tiêu dùng cuối cùng. Các chiến lược Trade Marketing nhắm vào các doanh nghiệp khác trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà bán lẻ, nhà phân phối và nhà bán buôn.
Xem thêm:
Tại sao Trade marketing lại quan trọng?
Các nhà sản xuất sản phẩm tiêu dùng, chẳng hạn như các công ty hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) hoặc hàng lâu bền, dựa vào các đối tác trong chuỗi cung ứng để bán sản phẩm của họ. Trong một chuỗi cung ứng, nhà sản xuất sẽ vận chuyển sản phẩm của họ cho nhà phân phối. Nhà phân phối bán chúng cho nhà bán buôn, nhà bán buôn này lại bán chúng cho nhà bán lẻ. Và người tiêu dùng là người cuối cùng trong chuỗi cung ứng.
Trong một thị trường bão hòa với nhiều nhà sản xuất hàng tiêu dùng tương tự và không gian trưng bày hạn chế tại điểm bán hàng (POS), các nhà phân phối, nhà bán buôn và nhà bán lẻ có nhiều sản phẩm để lựa chọn. Để cạnh tranh, các nhà sản xuất quan tâm đến lợi nhuận của họ phải phát triển các mối quan hệ mạnh mẽ ở mọi cấp độ của chuỗi cung ứng.
Cần phải biết Trade marketing là gì để áp dụng
Để khiến các doanh nghiệp này bán sản phẩm của họ, các nhà sản xuất sử dụng các hoạt động tiếp thị thương mại để thiết lập mối quan hệ và nêu bật những lợi ích khi mua hàng từ họ. Trade marketing đặc biệt quan trọng đối với các nhà sản xuất CPG (hàng tiêu dùng đóng gói). Những người phụ thuộc vào chuỗi cung ứng và có thể tác động đáng kể đến mục tiêu bán hàng. Không những thế, họ còn hướng đến việc hoàn vốn đầu tư và tỷ suất lợi nhuận của họ. Trade Marketing có thể giúp bạn tăng đề xuất giá trị của mình bằng cách phân biệt công ty của bạn với đối thủ cạnh tranh.
Trade marketing hoạt động như thế nào?
Ngoài việc hiểu rõ trade marketing là gì, bạn cũng cần hiểu chúng hoạt động như thế nào? Các công ty sử dụng các chiến lược Trade Marketing thường sẽ có CMO để giám sát một nhóm marketing. Nhóm Trade Marketing này chịu trách nhiệm tạo kế hoạch Marketing và chiến lược thương hiệu. Các chiến dịch sẽ nhắm mục tiêu cụ thể đến các doanh nghiệp khác trong chuỗi cung ứng. Các chiến dịch Trade Marketing hiệu quả vừa giúp phân biệt sản phẩm của bạn với người mua sắm, vừa tạo mối quan hệ bền chặt, cùng có lợi với các doanh nghiệp đối tác.
4 chiến lược Trade marketing
Để tác động hiệu quả đến các quyết định mua hàng và xây dựng nhận thức về thương hiệu. Các Trade Marketer phải dựa vào một số công cụ để thu hút thành công các đối tác B2B.
1. Digital Marketing:
Digital Marketing cho phép bạn áp dụng nghiên cứu thị trường để tiếp cận thị trường mục tiêu một cách cụ thể. Các kênh kỹ thuật số, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội, Email Marketing và quảng cáo kỹ thuật số có thể được kết hợp với các công cụ Marketing được cá nhân hóa truyền thống. Ví dụ như gọi điện thoại và gặp mặt trực tiếp với người mua tiềm năng.
2. Content Marketing:
Tạo một thương hiệu mạnh mà người tiêu dùng cuối cùng nhận ra là rất quan trọng. Đặc biệt trong việc thuyết phục nhà bán buôn, nhà phân phối hoặc nhà bán lẻ bán sản phẩm của bạn. Thông qua quảng cáo trả tiền, nội dung không phải trả tiền và marketing trên mạng xã hội. Các công ty có thể tạo nhận thức về thương hiệu, thu hút đối tượng mục tiêu và phát triển lòng trung thành của khách hàng. Từ đó làm tăng khả năng xây dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác.
3. Triển lãm thương mại:
Triển lãm thương mại là các sự kiện trong ngành. Đây là nơi các công ty trong chuỗi cung ứng cùng nhau tìm hiểu về các sản phẩm mới và củng cố các mối quan hệ kinh doanh. Triển lãm thương mại mang đến cơ hội duy nhất cho các công ty trình bày các bản giới thiệu, hình ảnh và mẫu sản phẩm thể hiện đề xuất bán hàng độc đáo (USP) cho sản phẩm của họ. Cũng như nhận được phản hồi từ các đối tác kinh doanh và khách hàng mới trong thời gian thực.
4. Ưu đãi đặc biệt:
Các nhà làm trade marketing thường đưa ra các khuyến mãi và ưu đãi thương mại. Chẳng hạn như chiết khấu hoặc tiền thưởng, cho các đối tác trong chuỗi cung ứng. Để từ đây có thể thúc đẩy các nhà bán lẻ, bán buôn và nhà phân phối thực hiện và quảng bá sản phẩm của họ.
Adsplus.vn
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Hãy cập nhật thêm các bài viết từ Adsplus để biết thêm những thông tin mới nhất về Marketing. Và các Tips chạy quảng cáo hiệu quả.
- Tham khảo các khóa học Google Ads, Facebook Ads tại guru.edu.vn
- Tham khảo các gói setup tài khoản quảng cáo Google Ads, Facebook Ads tại 1ad.vn